Căn cứ vào tình hình
thực tế, nhu cầu của sinh viên và đề nghị của các Khoa/Bộ môn, Phòng Đào tạo
Đại học thông báo đến sinh viên những việc liên quan như sau:
|
I/ Các nhóm môn học bị
hủy:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
01
|
BA010IU
|
BA
|
Managerial Accounting
|
02
|
7
|
Trương Diệu Khiêm
|
02
|
BA038IU
|
BA
|
Customer Service
Management
|
01
|
4
|
Nguyễn Duy Yến Linh
|
03
|
BA084IU
|
BA
|
Import Export
Management
|
01
|
1
|
Nguyễn Thị Hồng Ân
|
04
|
BA084IU
|
BA
|
Import Export
Management
|
02
|
9
|
Nguyễn Thị Hồng Ân
|
05
|
BA161IU
|
BA
|
Business Research
Methods
|
01
|
19
|
Nguyễn Cảnh Tiên
|
06
|
BA171IU
|
BA
|
Risk Management
|
01
|
3
|
Hồ Nhựt Quang
|
07
|
BA176IU
|
BA
|
Franchising
|
01
|
4
|
Hồ Nhựt Quang
|
08
|
BA183IU
|
BA
|
Marketing Channels
|
01
|
10
|
Hồ Thị Bích Vân
|
09
|
BA185IU
|
BA
|
Commercial Banking
|
01
|
1
|
Lê Ngọc Anh Khoa
|
10
|
BA186IU
|
BA
|
Investment Banking
|
01
|
11
|
Trịnh Quốc Đạt
|
11
|
BA189IU
|
BA
|
Banking Risk
Management
|
01
|
2
|
Nguyễn Phương Anh
|
12
|
BA192IU
|
BA
|
International Finance
|
02
|
1
|
Vũ Thúy Mai Uyên
|
13
|
BA207IU
|
BA
|
Safety, Sanitation and
Security
|
01
|
5
|
Mai Ngọc Khương
|
14
|
BA220IU
|
BA
|
Working Capital
Management
|
01
|
3
|
Võ Thị Quý
|
15
|
BA222IU
|
BA
|
Management Decisions
and Financial Reporting
|
01
|
5
|
Nguyễn Phương Thảo
|
16
|
BA243IU
|
BA
|
Service Management
|
01
|
1
|
Nguyễn Duy Yến Linh
|
17
|
BM007IU
|
BME
|
Introduction to
Biomedical Engineering
|
01
|
2
|
Võ Văn Tới
|
18
|
BM011IU
|
BME
|
Engineering
Challenges in Medicine I
|
01
|
0
|
Đào
Thị Thanh Bình
|
19
|
BM061IU
|
BME
|
Digital Systems Lab
|
02
|
6
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
20
|
BM062IU
|
BME
|
Micro-electronic
Devices
|
01
|
0
|
Võ
Minh Thạnh
|
21
|
BM063IU
|
BME
|
Micro-electronic
Devices Laboratory
|
01
|
0
|
Võ
Minh Thạnh
|
22
|
BM063IU
|
BME
|
Micro-electronic
Devices Laboratory
|
02
|
0
|
Võ
Minh Thạnh
|
23
|
BM067IU
|
BME
|
Lab 1B- Invitro
Studies
|
02
|
3
|
Hà Thị Thanh Hương
|
24
|
BM074IU
|
BME
|
Brain - Computer
Interface
|
01-01
|
3
|
Hà Thị Thanh Hương
|
25
|
BM086IU
|
BME
|
Methods and Process in
Fabrication of Scaffold
|
01-02
|
0
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
26
|
BM092IU
|
BME
|
Cell/Tissue -
Biomaterial Interaction
|
01-01
|
2
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
27
|
BM094IU
|
BME
|
Principles of Clinical
Test and Instrumentation
|
01-01
|
1
|
Trương Phước Long
|
28
|
BM095IU
|
BME
|
Medical
Instrumentation
|
01-01
|
3
|
Ngô Thanh Hoàn
|
29
|
BT168IU
|
BT
|
Molecular
Biotechnology
|
01-01
|
6
|
Đoàn Thị Thanh Vinh
|
30
|
BT177IU
|
BT
|
Marine Biotechnology
|
01
|
0
|
Bùi Thị Hồng Hạnh
|
31
|
BT185IU
|
BT
|
Pharmaceutical
Biotechnology
|
01-02
|
11
|
Nguyễn Hoàng Khuê Tú
|
32
|
BT214IU
|
BT
|
Crop Biotechnology
|
01
|
13
|
Nguyễn Phương Thảo
|
33
|
BTAR313IU
|
BT
|
Aquarium &
Ornamental Fish
|
01
|
2
|
Vũ Cẩm Lương
|
34
|
BTBC311IU
|
BT
|
Nutritional
Biochemistry
|
01-01
|
0
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
35
|
BTBC311IU
|
BT
|
Nutritional
Biochemistry
|
01-03
|
5
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
36
|
BTBC405IU
|
BT
|
Fermentation
Technology
|
01-02
|
1
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
37
|
BTBC406IU
|
BT
|
Clinical Nutrition
|
01
|
1
|
Đào Thị Yến Phi
|
38
|
BTFT301IU
|
BT
|
Food unit operations 1
|
01-02
|
0
|
Lê Ngọc Liễu
|
39
|
BTFT304IU
|
BT
|
Food unit operations 2
|
01
|
1
|
Đặng Quốc Tuấn
|
40
|
BTFT407IU
|
BT
|
Food sensory analysis
|
01-02
|
8
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
41
|
BTFT408IU
|
BT
|
Food
product development and marketing
|
01-01
|
0
|
Lê
Ngọc Liễu
|
42
|
CHE1031IU
|
BT
|
Physical Chemistry 1
|
01
|
10
|
Dương Nguyễn Hồng
Nhung
|
43
|
CHE1081IU
|
BT
|
Organic Chemistry 1
|
01
|
1
|
Huỳnh Kim Lâm
|
44
|
CHE2102IU
|
BT
|
Inorganic Chemistry
|
01
|
1
|
Phùng Thanh Khoa
|
45
|
CE104IU
|
CE
|
Practice CADD
|
02
|
4
|
Phạm Ngọc
|
46
|
CE303IU
|
CE
|
Soil Mechanics
Laboratory
|
02
|
1
|
Cabaltica Doliente
Angeli
|
47
|
CE307IU
|
CE
|
Surveying
|
01
|
2
|
Cabaltica Doliente
Angeli
|
48
|
CE307IU
|
CE
|
Surveying
|
02
|
8
|
Cabaltica Doliente
Angeli
|
49
|
CE308IU
|
CE
|
Surveying Practice
|
01
|
0
|
Cabaltica Doliente
Angeli
|
50
|
CE308IU
|
CE
|
Surveying Practice
|
02
|
5
|
Cabaltica Doliente
Angeli
|
51
|
CE310IU
|
CE
|
Reinforced Concrete 2
|
01
|
4
|
Trần Cao Thanh Ngọc
|
52
|
CE405IU
|
CE
|
Hydraulic Structures
|
01
|
3
|
Phạm Ngọc
|
53
|
EE061IU
|
EE
|
Analog Electronics
|
01
|
6
|
Võ Tấn Phước
|
54
|
EE062IU
|
EE
|
Analog
Electronics Laboratory
|
01
|
5
|
Võ
Tấn Phước
|
55
|
EL005IU
|
EN
|
Advanced
Grammar
|
03
|
0
|
Nguyễn
Thị Ngọc Châu
|
56
|
EL011IU
|
EN
|
Research Writing
|
02
|
11
|
Vũ Hoa Ngân
|
57
|
EL014IU
|
EN
|
Introduction to
English Teaching Methodology
|
01
|
0
|
Đinh Tùng Anh
|
58
|
EL017IU
|
EN
|
Language and Culture
|
02
|
5
|
Nguyễn Huy Cường
|
59
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
05
|
7
|
Hồ Thị Xuân Vương
|
60
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
09
|
7
|
Lưu Nguyễn Đức Minh
|
61
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
11
|
0
|
Lê
Thị Quỳnh Loan
|
62
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
12
|
2
|
Lê
Thị Quỳnh Loan
|
63
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
13
|
7
|
Nguyễn
Đức Phong
|
64
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
16
|
4
|
Cao
Hồng Phát
|
65
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
19
|
7
|
Đặng
Minh Ngọc
|
66
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
21
|
4
|
Đặng
Nguyễn Anh Chi
|
67
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
23
|
2
|
Trần
Thị Vân Hoài
|
68
|
EN008IU
|
EN
|
Listening
AE1
|
06
|
7
|
Lê
Minh Hà
|
69
|
EN008IU
|
EN
|
Listening
AE1
|
11
|
10
|
Đỗ
Hoàng Nga
|
70
|
EN008IU
|
EN
|
Listening
AE1
|
12
|
1
|
Đỗ
Hoàng Nga
|
71
|
EN008IU
|
EN
|
Listening
AE1
|
13
|
2
|
Nguyễn
Trần Thái Anh
|
72
|
EN008IU
|
EN
|
Listening
AE1
|
16
|
0
|
Lê
Phước Kỳ
|
73
|
EN008IU
|
EN
|
Listening
AE1
|
21
|
5
|
|
74
|
EN008IU
|
EN
|
Listening
AE1
|
23
|
5
|
Bùi
Diễm Bích Huyền
|
75
|
EN008IU
|
EN
|
Listening
AE1
|
26
|
2
|
Tạ
Kim Hoàng
|
76
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
10
|
2
|
Nguyễn Thanh Bình
|
77
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
18
|
4
|
|
78
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
15
|
6
|
|
79
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
07
|
7
|
Nguyễn Thị Thanh
Thương
|
80
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
16
|
7
|
|
81
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
14
|
11
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
82
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
04
|
13
|
Vũ Hoa Ngân
|
83
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
05
|
1
|
Trần Đoan Thư
|
84
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
16
|
3
|
Bùi Diễm Bích Huyền
|
85
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
14
|
10
|
Nguyễn Kevin
|
86
|
EN072IU
|
EN
|
Reading & Writing
IE1
|
01
|
0
|
|
87
|
EN072IU
|
EN
|
Reading & Writing
IE1
|
08
|
0
|
|
88
|
EN072IU
|
EN
|
Reading & Writing
IE1
|
10
|
1
|
|
89
|
EN072IU
|
EN
|
Reading & Writing
IE1
|
21
|
0
|
|
90
|
EN072IU
|
EN
|
Reading & Writing
IE1
|
19
|
0
|
|
91
|
EN072IU
|
EN
|
Reading & Writing
IE1
|
20
|
0
|
|
92
|
EN072IU
|
EN
|
Reading & Writing
IE1
|
22
|
0
|
|
93
|
EN073IU
|
EN
|
Listening & Speaking
IE1
|
01
|
1
|
|
94
|
EN073IU
|
EN
|
Listening &
Speaking IE1
|
08
|
0
|
|
95
|
EN073IU
|
EN
|
Listening &
Speaking IE1
|
10
|
0
|
|
96
|
EN073IU
|
EN
|
Listening &
Speaking IE1
|
21
|
0
|
|
97
|
EN073IU
|
EN
|
Listening &
Speaking IE1
|
19
|
0
|
|
98
|
EN073IU
|
EN
|
Listening & Speaking
IE1
|
20
|
0
|
|
99
|
EN073IU
|
EN
|
Listening &
Speaking IE1
|
22
|
0
|
|
100
|
EN074IU
|
EN
|
Reading & Writing
IE2
|
02
|
0
|
|
101
|
EN074IU
|
EN
|
Reading & Writing
IE2
|
07
|
0
|
|
102
|
EN074IU
|
EN
|
Reading & Writing
IE2
|
09
|
0
|
|
103
|
EN075IU
|
EN
|
Listening &
Speaking IE2
|
02
|
0
|
|
104
|
EN075IU
|
EN
|
Listening &
Speaking IE2
|
07
|
0
|
|
105
|
EN075IU
|
EN
|
Listening &
Speaking IE2
|
09
|
0
|
|
106
|
ENEE3103IU
|
EV
|
Water Supply and
Drainage Systems
|
01
|
1
|
Cabaltica Doliente
Angeli
|
107
|
IS013RG
|
ISE
|
Mechanics of Solids
|
01
|
2
|
Đào Vũ Trường Sơn
|
108
|
IS018IU
|
ISE
|
CAD/CAM
|
01-01
|
8
|
Nguyễn Văn Chung
|
109
|
IS043IU
|
ISE
|
Flexible Manufacturing
Systems
|
01
|
3
|
Nguyễn Văn Chung
|
110
|
IS066IU
|
ISE
|
Data mining in Supply
Chain
|
01
|
9
|
Đào Vũ Trường Sơn
|
111
|
IT017IU
|
IT
|
Operating Systems
|
01-03
|
3
|
Phạm Quốc Sơn Lâm
|
112
|
IT064IU
|
IT
|
Introduction to
Computing
|
01
|
5
|
Lê Thanh Sơn
|
113
|
IT131IU
|
IT
|
Theoretical Models in
Computing
|
02-01
|
6
|
Phạm Quốc Sơn Lâm
|
114
|
BA190IU
|
MA
|
Financial Statement
Analysis and Business Evaluation
|
01
|
1
|
Nguyễn Phương Anh
|
115
|
MAFE403IU
|
MA
|
Research Methods in
Finance
|
01
|
3
|
Nguyễn Phương Anh
|
116
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3 Laboratory
|
02
|
9
|
Trịnh Thanh Thủy
|
117
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3 Laboratory
|
01
|
7
|
Trịnh Thanh Thủy
|
** Sinh viên trong
các nhóm môn học này có thể được chuyển sang các nhóm môn học khác của cùng
một môn học nếu thỏa mãn thời khóa biểu của sinh viên.
|
II/ Các nhóm môn học
được mở thêm:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên
|
|
|
01
|
BA005IU
|
BA
|
Financial Accounting
|
08
|
Trương Diệu Khiêm
|
|
02
|
BA068IU
|
BA
|
International Economics
|
01
|
Nguyễn Văn Phương
|
|
03
|
BA120IU
|
BA
|
Business Computing Skills
|
08
|
Nguyễn Ngọc Trường
Minh
|
|
04
|
BA120IU
|
BA
|
Business Computing Skills
|
09
|
Phạm Trung Kiên
|
|
05
|
BA134IU
|
BA
|
Finacial Institution
and Markets
|
01
|
Nguyễn Kim Thu
|
|
06
|
BA168IU
|
BA
|
Quantitative Methods for Business
|
01
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
|
07
|
BT163IU
|
BT
|
Human and Animal
Physiology
|
02
|
Bùi Hồng Thủy
|
|
08
|
BT205IU
|
BT
|
Immunology
|
01-04
|
Trần Thị Hải Yến
|
|
09
|
BTFT406IU
|
BT
|
Technology of coffee,
tea and cacao
|
01-02
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
|
10
|
EEAC016IU
|
EE
|
Industrial Electronics
|
01
|
Trần Xuân Phước
|
|
11
|
IS025IU
|
ISE
|
Quality Management
|
02
|
Mai Thùy Dung
|
|
12
|
MA029IU
|
ISE
|
Differential Equations
for ISE
|
01
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
|
13
|
IT069IU
|
IT
|
Object-Oriented
Programming
|
01-03
|
Phạm Quốc Sơn Lâm
|
|
14
|
MAFE304IU
|
MA
|
Econometrics with
financial application
|
01
|
Nguyễn Phương Anh
|
|
15
|
MAFE305IU
|
MA
|
Corporate Finance
|
01
|
Võ Xuân Hồng
|
|
16
|
PE012IU
|
OAA
|
Ho Chi Minh's Thoughts
|
06
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
|
17
|
PE012IU
|
OAA
|
Ho Chi Minh's Thoughts
|
07
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
|
18
|
PE012IU
|
OAA
|
Ho Chi Minh's Thoughts
|
08
|
Nguyễn Phương An
|
|
19
|
PE013IU
|
OAA
|
Revolutionary Lines of
Vietnamese Communist Party
|
07
|
Nguyễn Văn Thật
|
|
20
|
PE013IU
|
OAA
|
Revolutionary Lines of
Vietnamese Communist Party
|
08
|
Vũ Qúy Tùng Anh
|
|
21
|
PE013IU
|
OAA
|
Revolutionary Lines of
Vietnamese Communist Party
|
09
|
Vũ Qúy Tùng Anh
|
|
III/ Thay đổi giảng
viên:
|
STT
|
Mã
môn học
|
Khoa
|
Môn
học
|
Nhóm
|
Giảng
viên hiện tại
|
Giảng
viên mới
|
01
|
BA003IU
|
BA
|
Principles of Marketing
|
03
|
Trần Tiến Khoa
|
Prof. Dr. Zafar U. Ahmed
|
02
|
BA123IU
|
BA
|
Principles of Management
|
01
|
Nguyễn Như Tung
|
Nguyễn Duy Yến Linh
|
03
|
BA151IU
|
BA
|
International Business Management
|
02
|
Nguyễn Văn Phương
|
Prof. Dr. Zafar U. Ahmed
|
04
|
BA164IU
|
BA
|
Production and Operations
Management
|
02
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
Nguyễn Như Tung
|
05
|
BA214IU
|
BA
|
Financial Institutions Management
|
01
|
Nguyễn Kim Thu
|
Trịnh Quốc Đạt
|
06
|
BA228IU
|
BA
|
Food and Beverage Management
|
01
|
|
Nguyễn Duy Yến Linh
|
07
|
EL001IU
|
EN
|
Reading 1 (B2-C1)
|
02
|
Phan Thanh Quang
|
Đinh Tùng Anh
|
08
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
03
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
Nguyễn Thị Ngọc Châu
|
09
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
04
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
Nguyễn Thị Ngọc Châu
|
10
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
06
|
Hồ Thị Xuân Vương
|
Đặng Minh Ngọc
|
11
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
15
|
Cao Hồng Phát
|
Lê Phước Kỳ
|
12
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
24
|
Trần Thị Vân Hoài
|
Đặng Minh Ngọc
|
13
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
03
|
Nguyễn Thị Ngọc Châu
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
14
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
04
|
Nguyễn Thị Ngọc Châu
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
15
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
07
|
Vũ Hoa Ngân
|
Nguyễn Đức Phong
|
16
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
08
|
Vũ Hoa Ngân
|
Nguyễn Đức Phong
|
17
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
13
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
Tạ Kim Hoàng
|
18
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
09
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Vũ Hoa Ngân
|
19
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
07
|
Đinh Tùng Anh
|
Đỗ Thị Diệu Ngọc
|
20
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
08
|
Đinh Tùng Anh
|
Đỗ Thị Diệu Ngọc
|
21
|
EE057IU
|
EE
|
Programming for Engineers (C)
|
01
|
Nguyễn Ngọc Trường Minh
|
Võ Minh Thạnh
|
22
|
ENEE2001IU
|
EV
|
Environmental Chemistry 2 Lab
|
01
|
Nguyễn Ngọc Vinh
|
Ngô Thị Thuận
|
23
|
ENEE2005IU
|
EV
|
Environmental Chemistry 2
|
01
|
Nguyễn Ngọc Vinh
|
Ngô Thị Thuận
|
24
|
IS023IU
|
ISE
|
Inventory Management
|
02
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Nguyễn
Văn Hợp
|
25
|
IS055IU
|
ISE
|
Principles of Logistics and Supply
Chain Management
|
01
|
Dương Võ Nhị Anh
|
Nguyễn Hoàng Huy
|
26
|
IS062IU
|
ISE
|
E-Logistics in Supply Chain
Management
|
02
|
Nguyễn Hoàng Huy
|
Mai Thùy Dung
|
27
|
CH011IU
|
OAA
|
Chemistry for Engineers
|
03
|
Ngô Thị Thuận
|
Nguyễn Ngọc Vinh
|
28
|
CH012IU
|
OAA
|
Chemistry Laboratory
|
14
|
Ngô Thị Thuận
|
Nguyễn Ngọc Vinh
|
IV/ Thay đổi phòng học:
|
STT
|
Mã
môn học
|
Khoa
|
Môn
học
|
Nhóm
|
Phòng
cũ
|
Phòng
mới
|
01
|
BA003IU
|
BA
|
Principles of Marketing
|
03
|
A2.401
|
A2.205
|
02
|
BA022IU
|
BA
|
Logistic
and Supply Chain Management
|
01
|
L202
|
L207
|
03
|
BA080IU
|
BA
|
Statistics for Business
|
01
|
A1.201
|
A2.407
|
04
|
BA081IU
|
BA
|
Business
Law
|
01
|
A1.202
|
A2.601
|
05
|
BA081IU
|
BA
|
Business
Law
|
02
|
L202
|
L108
|
06
|
BA118IU
|
BA
|
Introduction to Psychology
|
02
|
L108
|
L207
|
07
|
BA118IU
|
BA
|
Introduction to Psychology
|
03
|
A2.508
|
A2.407
|
08
|
BA123IU
|
BA
|
Principles of Management
|
01
|
A2.501
|
A2.407
|
09
|
BA167IU
|
BA
|
Introduction to Vietnamese Legal
System
|
02
|
A2.302
|
A1.109
|
10
|
BA184IU
|
BA
|
Financial Accounting
|
01
|
L108
|
A2.407
|
11
|
BA192IU
|
BA
|
International Finance
|
01
|
A2.301
|
A1.402
|
12
|
BA213IU
|
BA
|
Corporate Governance
|
02
|
A2.407
|
L103
|
13
|
BA228IU
|
BA
|
Food and Beverage Management
|
01
|
L109
|
L202
|
14
|
BM007IU
|
BM
|
Introduction to Biomedical
Engineering
|
01
|
A2.311
|
A2.302
|
15
|
BM008IU
|
BME
|
Bioethics
|
01
|
A2.410
|
L107
|
16
|
BM074IU
|
BME
|
Brain - Computer Interface
|
01
|
A2.412
|
L107
|
17
|
BM090IU
|
BME
|
Biology for BME
|
01
|
A2.413
|
L107
|
18
|
BT184IU
|
BT
|
Molecular Diagnostics
|
01
|
A2.512
|
L204
|
19
|
BT220IU
|
BT
|
Marine Biology
|
01
|
A2.511
|
A2.501
|
20
|
BTAR202IU
|
BT
|
Global Climate Changes
|
01
|
A2.411
|
L105
|
21
|
BTAR306IU
|
BT
|
Integrated Coastal Zone Management
|
01
|
A2.412
|
L105
|
22
|
BTBC202IU
|
BT
|
Fundamentals of Analytical
Chemistry
|
01
|
A2.512
|
L102
|
23
|
BTBC206IU
|
BT
|
Organic Chemistry 2
|
01
|
A2.412
|
L109
|
24
|
CHE1011IU
|
BT
|
Introduction to Chemical
Engineering
|
01
|
A2.511
|
L101
|
25
|
CE101IU
|
CE
|
Engineering Mechanic - Statics
|
01
|
A2.408
|
L105
|
26
|
CE208IU
|
CE
|
Mechanics of Materials 2
|
01
|
A1.204
|
A2.310
|
27
|
CE305IU
|
CE
|
Steel Structures
|
01
|
A2.408
|
L105
|
28
|
CE407IU
|
CE
|
Tall Buildings
|
01
|
A2.412
|
L106
|
29
|
EE057IU
|
EE
|
Programming for Engineers (C)
|
01
|
A1.303
|
L102
|
30
|
EE068IU
|
EE
|
Principles of Communication
Systems
|
01
|
A2.309
|
L205
|
31
|
EL005IU
|
EN
|
Advanced Grammar
|
01
|
A2.408
|
L204
|
32
|
EL014IU
|
EN
|
Introduction to English Teaching
Methodology
|
02
|
A2.408
|
L102
|
33
|
EL017IU
|
EN
|
Language and Culture
|
01
|
A1.303
|
A2.312
|
34
|
EL018IU
|
EN
|
Cross-cultural Communication
|
01
|
A2.309
|
A2.412
|
35
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
06
|
A1.204
|
L110
|
36
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
10
|
A1.204
|
L102
|
37
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
14
|
A2.410
|
L204
|
38
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
25
|
A1.203
|
L105
|
39
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
27
|
A1.205
|
L110
|
40
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
28
|
A1.206
|
L203
|
41
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
05
|
A1.203
|
L108
|
42
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
09
|
A1.203
|
L110
|
43
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
10
|
A1.204
|
L102
|
44
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
14
|
A2.413
|
L204
|
45
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
15
|
L202
|
L203
|
46
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
25
|
A1.203
|
L105
|
47
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
27
|
A1.205
|
L110
|
48
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
28
|
A1.206
|
L203
|
49
|
ENEE1004IU
|
EV
|
Environmental Microbiology
|
01
|
A2.410
|
L103
|
50
|
ENEE2003IU
|
EV
|
Mechanics of Materials
|
01
|
A2.313
|
A2.402
|
51
|
ENEE2005IU
|
EV
|
Environmental Chemistry 2
|
01
|
A2.312
|
L104
|
52
|
IS004IU
|
ISE
|
Engineering Probability &
Statistics
|
01
|
A2.301
|
A2.205
|
53
|
IS004IU
|
ISE
|
Engineering Probability &
Statistics
|
02
|
A1.402
|
A2.407
|
54
|
IS018IU
|
ISE
|
CAD/CAM
|
01
|
A2.310
|
A2.412
|
55
|
IS023IU
|
ISE
|
Inventory Management
|
02
|
L202
|
A2.601
|
56
|
IS031IU
|
ISE
|
Experimental Design
|
01
|
A2.511
|
L102
|
57
|
IT067IU
|
IT
|
Digital Logic Design
|
01
|
A2.301
|
A2.508
|
58
|
IT125IU
|
IT
|
System & Network
Administration
|
01
|
A2.512
|
L110
|
59
|
IT151IU
|
IT
|
Statistical Methods
|
01
|
A2.312
|
L101
|
60
|
IT136IU
|
IU
|
Regression Analysis
|
01
|
A2.311
|
L103
|
61
|
MA022IU
|
MA
|
Calculus 2 (BA)
|
01
|
A1.109
|
A2.301
|
62
|
MAFE301IU
|
MA
|
Statistics
|
01
|
A2.409
|
L103
|
63
|
MAFE306IU
|
MA
|
Financial Mathematics 1
|
01
|
A1.207A
|
L206
|
64
|
PE012IU
|
OAA
|
Ho Chi Minh's Thoughts
|
02
|
A1.202
|
A1.309
|
65
|
PE012IU
|
OAA
|
Ho Chi Minh's Thoughts
|
08
|
A2.302
|
A2.205
|
66
|
PE013IU
|
OAA
|
Revolutionary Lines of Vietnamese Communist Party
|
08
|
A2.508
|
A1.309
|
67
|
PH027IU
|
PH
|
Earth Observation and The
Environment
|
01
|
A2.309
|
L109
|
IV/ Thay đổi thời khóa
biểu :
|
STT
|
Mã
môn học
|
Khoa
|
Môn
học
|
Nhóm
|
Thời
khóa biểu cũ
|
Thời
khóa biểu mới
|
01
|
CE406IU
|
CE
|
Bridge Engineering
|
01
|
Thứ
4, tiết 4-6, phòng L111
|
Thứ
7, tiết 1-3, phòng L102
|
02
|
EE091IU
|
EE
|
Electronics Devices Laboratory
|
02
|
Thứ
6, tiết 7-9, phòng LA2.201
|
Thứ
5, tiết 7-9, phòng LA2.202
|
03
|
EL013IU
|
EN
|
Introduction to Linguistics
|
01
|
Thứ
6, tiết 1-3, phòng A2.412
|
Thứ
3, tiết 1-3, phòng A2.309
|
04
|
EL039IU
|
EN
|
Interpreting 1
|
01
|
Thứ
4, tiết 7-9, phòng L205
|
Thứ
5, tiết 1-3, phòng A2.411
|
05
|
MAFE311IU
|
MA
|
Asset pricing
|
01
|
Thứ
3, tiết 7-9, phòng A2.408
|
Thứ
5, tiết 1-3, phòng L101
|
06
|
MAFE404IU
|
MA
|
Financial Risk Management 2
|
01
|
Thứ
5, tiết 4-6, phòng A2.510
|
Thứ
7, tiết 1-3, phòng L206
|