Căn cứ vào tình hình
thực tế, nhu cầu của sinh viên và đề nghị của các Khoa/Bộ môn, Phòng Đào tạo
Đại học thông báo đến sinh viên những việc liên quan như sau:
|
I/ Các nhóm môn học bị
hủy:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
01
|
BA010IU
|
BA
|
Managerial Accounting
|
01
|
0
|
Trương Diệu Khiêm
|
02
|
BA022IU
|
BA
|
Logistic and Supply
Chain Management
|
01
|
10
|
Dương Võ Nhị Anh
|
03
|
BA118IU
|
BA
|
Introduction to
Psychology
|
01
|
9
|
Nguyễn Đức Danh
|
04
|
BA169IU
|
BA
|
Management Information
Systems
|
01
|
14
|
Đào Trần Hoàng Châu
|
05
|
BA191IU
|
BA
|
Quantitative Methods
for Finance
|
01
|
8
|
Võ Xuân Hồng
|
06
|
BM071IU
|
BME
|
Computer Aided
Diagnosis
|
01
|
1
|
Ngô Thanh Hoàn
|
07
|
BT155UH
|
BT
|
Biology
|
01
|
2
|
Bùi Hồng Thủy
|
08
|
CH009UH
|
BT
|
Organic chemistry
|
01
|
4
|
Lê Quang Phong
|
09
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry Laboratory
|
02
|
3
|
Phùng Thanh Khoa
|
10
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry Laboratory
|
03
|
0
|
Phùng Thanh Khoa
|
11
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry Laboratory
|
04
|
2
|
Phùng Thanh Khoa
|
12
|
MA019IU
|
MA
|
Calculus 2 (BT)
|
01
|
8
|
Nguyễn Minh Quân
|
13
|
MA027IU
|
MA
|
Applied Linear Algebra
|
01
|
9
|
Hà Bình Minh
|
14
|
PE012IU
|
OAA
|
Ho Chi Minh's Thoughts
|
03
|
4
|
|
15
|
PT001IU
|
OAA
|
Physical Training 1
|
01
|
9
|
Hà Mạnh Hùng
|
16
|
PT002IU
|
OAA
|
Physical Training 2
|
01
|
8
|
Hà Mạnh Hùng
|
** Sinh viên trong
các nhóm môn học này có thể được chuyển sang các nhóm môn học khác của cùng
một môn học nếu thỏa mãn thời khóa biểu của sinh viên.
|
II/ Các nhóm môn học
được mở thêm:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên
|
|
|
01
|
BA120IU
|
BA
|
Business Computing
Skills
|
07
|
Phạm Trung Kiên
|
|
02
|
BA120IU
|
BA
|
Business Computing
Skills
|
08
|
Phạm Trung Kiên
|
|
03
|
BA282IU
|
BA
|
Math for Business
|
04
|
|
|
04
|
BTBC207IU
|
BT
|
Organic Chemistry Lab
|
01
|
Hoàng Lê Sơn
|
|
05
|
EE092IU
|
EE
|
Digital Signal
Processing
|
01
|
Đỗ Ngọc Hùng
|
|
06
|
EE093IU
|
EE
|
Digital Signal
Processing Laboratory
|
01
|
Vương Quốc Bảo
|
|
07
|
ENEE1003IU
|
EV
|
Fundamental of
Analytical Chemistry
|
01
|
Ngô Thị Thuận
|
|
08
|
IS076IU
|
ISE
|
Intro to Computing -
Matlab Application
|
02
|
Đào Vũ Trường Sơn
|
|
09
|
IT130IU
|
IT
|
Digital Image
Processing
|
01
|
Hà Việt Uyên Synh
|
|
10
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
16
|
Phùng Trọng Tín
|
|
11
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
17
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
|
12
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
18
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
|
13
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
19
|
Cao Thị Phương Dung
|
|
14
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
16
|
Nguyễn Đức Phong
|
|
15
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
17
|
Tạ Kim Hoàng
|
|
16
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
18
|
Đặng Nguyễn Anh Chi
|
|
17
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
19
|
Cao Thị Phương Dung
|
|
18
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
17
|
Cao Thị Phương Dung
|
|
19
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
18
|
Cao Thị Phương Dung
|
|
20
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
19
|
Văn Thị Phước
|
|
21
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
20
|
Cao Thị Phương Dung
|
|
22
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
21
|
Cao Thị Phương Dung
|
|
23
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
17
|
Phùng Trọng Tín
|
|
24
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
18
|
Lê Thị Quỳnh Loan
|
|
25
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
19
|
Kevin Nguyễn Văn Vinh
|
|
26
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
20
|
Tạ Kim Hoàng
|
|
27
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
21
|
Đặng Nguyễn Anh Chi
|
|
IV/ Thay đổi phòng học:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
01
|
PE014IU
|
BT
|
Environmental Science
|
01
|
Sáng thứ 3: A2.402
Sáng thứ 5: A2.502
|
A1.309
|
02
|
PE014IU
|
BT
|
Environmental Science
|
02
|
Chiều thứ 3: A2.402
Chiều thứ 5 : A2.502
|
Chiều thứ 3: A1.208
Chiều thứ 5 : A2.205
|
03
|
PE014IU
|
BT
|
Environmental Science
|
03
|
Chiều thứ 4: A1.201
Chiều thứ 6 : A2.302
|
A1.208
|
04
|
MA001IU
|
MA
|
Calculus 1
|
01
|
Chiều thứ 2: A2.508
Chiều thứ 5 : A2.507
|
Chiều thứ 2: A1.208
Chiều thứ 5 : A1.109
|
05
|
BA282IU
|
BA
|
Math for Business
|
02
|
A1.401
|
Sáng thứ 2: A2.205
Sáng thứ 4 : A1.309
|
06
|
BA003IU
|
BA
|
Principles of
Marketing
|
01
|
B.701
|
B.502
|
07
|
BA164IU
|
BA
|
Production and
Operations Management
|
01
|
B.802
|
B.501
|
08
|
BA161IU
|
BA
|
Business Research
Methods
|
01
|
Chiều thứ 3: A2.501
Chiều thứ 4: A1.402
|
A2.509
|
09
|
BA161IU
|
BA
|
Business Research
Methods
|
02
|
Sáng thứ 3: A2.508
Sáng thứ 4: A1.401
|
A2.312
|
10
|
BA018IU
|
BA
|
Quality Management
|
02
|
Sáng thứ 4: A2.402
Sáng thứ 6: A2.401
|
A2.313
|
11
|
BA027IU
|
BA
|
E - Commerce
|
01
|
A2.402
|
A2.509
|
12
|
BA167IU
|
BA
|
Introduction to
Vietnamese Legal System
|
01
|
Sáng thứ 2: A1.401
Chiều thứ 6: A2.401
|
A2.408
|
13
|
CH011IU
|
CH
|
Chemistry for
Engineers
|
01
|
Sáng thứ 4: A2.502
Chiều thứ 4: A2.502
|
A2.408
|