Căn
cứ vào tình hình thực tế, nhu cầu của sinh viên và đề nghị của các
Khoa/Bộ môn, Phòng Đào tạo Đại học thông báo đến sinh viên những việc
liên quan như sau:
I/ Các nhóm môn học bị
hủy:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
01
|
BT212IU
|
BT
|
Stem Cell Biology
|
02
|
0
|
Bùi Hồng Thủy
|
02
|
BTBC305IU
|
BT
|
Methods in
Biochemistry 2
|
02
|
5
|
Trần Thị Minh Đức
|
03
|
BTBC407IU
|
BT
|
Drug Synthesis
|
01
|
1
|
Nguyễn Hoàng Khuê Tú
|
04
|
CE140IU
|
CE
|
Practic CADD
|
01
|
3
|
Nguyễn Đình Hùng
|
05
|
CE140IU
|
CE
|
Practic CADD
|
02
|
4
|
Phạm Ngọc
|
06
|
CE202IU
|
CE
|
Mechanics of
Materials Laboratory
|
02
|
4
|
Cabaltica Doliente Angeli
|
07
|
CE206IU
|
CE
|
Fluid Machanics
Laboratory
|
02
|
2
|
Phạm Ngọc
|
08
|
CE303IU
|
CE
|
Soil Mechanics
Laboratory
|
01
|
6
|
Nguyễn Đình Hùng
|
09
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
06
|
10
|
Trần Thúy Hằng
|
10
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
08
|
0
|
Vũ Hoa Ngân
|
11
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
27
|
2
|
Vũ Hoa Ngân
|
12
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
31
|
4
|
Nguyễn Huy Cường
|
13
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
13
|
7
|
Đặng Minh Ngọc
|
14
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
14
|
8
|
Đặng Minh Ngọc
|
15
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
17
|
0
|
Tạ Kim Hoàng
|
16
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
32
|
9
|
Bùi Diễm Bích Huyền
|
17
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
02
|
0
|
Nguyễn Thị Thanh Thương
|
18
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
07
|
6
|
Nguyễn Huy Cường
|
19
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
09
|
11
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
20
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
10
|
4
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
21
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
18
|
5
|
Trần Thị Vân Hoài
|
22
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
19
|
11
|
Nguyễn Hoa Mai Phương
|
23
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
20
|
2
|
Nguyễn Hoa Mai Phương
|
24
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
07
|
5
|
Đỗ Thị Diệu Ngọc
|
25
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
09
|
9
|
Điinh Tùng Anh
|
26
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
16
|
4
|
Đặng Nguyễn Anh Chi
|
27
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
18
|
3
|
Lê Minh Hà
|
28
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
19
|
7
|
Nguyễn Lê Bảo Ngọc
|
29
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
20
|
2
|
Nguyễn Lê Bảo Ngọc
|
30
|
MA030IU
|
MA
|
Statistics for
Social Sciences
|
01
|
1
|
Hà Bình Minh
|
31
|
MA026IU
|
MA
|
Probability,
Statistic & Random Process
|
01
|
59
|
Nguyễn Văn Thu
|
32
|
BM090IU
|
BME
|
Biology for BME
|
01(01)
|
2
|
Huỳnh Chấn Khôn
|
33
|
IT099IU
|
IT
|
Digital Logic
Design Laboratory
|
04
|
3
|
Lý Tố Nga
|
34
|
PH020IU
|
PH
|
General Physics 1
Laboratory
|
01
|
2
|
Trịnh Thanh Thủy
|
35
| CE308IU
|
CE
|
Surveying Practic
|
02
|
4
|
Cabaltica Doliente Angeli
|
** Sinh viên trong
các nhóm môn học này sẽ được chuyển sang nhóm môn học khác nếu thỏa mãn thời khóa biểu và nguyện vọng
của sinh viên.
|
|
|
|
|
|
|
|
II/ Thay đổi giảng viên:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên hiện tại
|
Giảng viên mới
|
01
|
MA001IU
|
MA
|
Calculus 1
|
07
|
Phạm Thành Dương
|
Nguyễn Định
|
02
|
BA207IU
|
BA
|
Safe, Sanitation
and Security
|
01
|
Nguyễn Hiền My
|
Mai Ngọc Khương
|
03
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3
Laboratory
|
05
|
Lê Thị Quế
|
Trịnh Thanh Thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
III/ Thay đổi phòng học:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
01
|
IS305IU
|
ISE
|
Systems
Engineering
|
01
|
A1.206
|
A1.201
|
02
|
IS006IU
|
ISE
|
IE LAB
|
01
|
LA1.302
|
LA1.301
|
03
|
BA161IU
|
BA
|
Business Research
Methods
|
02
|
L108
|
A2.608
|
04
|
BA184IU
|
BA
|
Financial
Accounting
|
05
|
L101
|
L108
|
05
|
IT091IU
|
IT
|
Computer Networks
|
02(01)
|
LA1.606
|
LA1.301
|
06
|
BTBC311IU
|
BT
|
Nutritional
Biochemistry
|
01
|
L111
|
A1.207A
|
07
|
BT158IU
|
BT
|
Pharmaceutical
Biotechnology
|
01
|
L107
|
A2.312
|
08
|
MAFE304IU
|
MA
|
Econometrics with
financial application
|
01
|
L101
|
A1.207A
|
09
|
IT131IU
|
IT
|
Theoretical
Models in Computing
|
01
|
L103
|
A2.407
|
10
|
BA213IU
|
BA
|
Corporate
Governance
|
01
|
L101
|
A1.401
|
|