I/ Các nhóm môn học bị
hủy:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
|
01
|
BA010IU
|
BA
|
Managerial Accounting
|
02
|
8
|
Nguyễn Phương Thảo
|
|
02
|
BA032IU
|
BA
|
Sales Management
|
01
|
9
|
Võ Thị Quý
|
|
03
|
BA032IU
|
BA
|
Sales Management
|
02
|
18
|
Trịnh Việt Dũng
|
|
04
|
BA038IU
|
BA
|
Customer Service
Management
|
01
|
4
|
Võ Thị Bích Vân
|
|
05
|
BA051IU
|
BA
|
International
Financial Management
|
02
|
7
|
Võ Thị Quý
|
|
06
|
BA119IU
|
BA
|
Introduction to Macro
Economics
|
01
|
1
|
|
|
07
|
BA130IU
|
BA
|
Organizational
Behavior
|
04
|
16
|
Mai Ngọc Khương
|
|
08
|
BA149IU
|
BA
|
New Product Planning
|
01
|
6
|
Lê Đình Minh Trí
|
|
09
|
BA168IU
|
BA
|
Quantitative Methods
for Business
|
01
|
13
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
|
10
|
BA189IU
|
BA
|
Banking Risk
Management
|
01
|
13
|
Nguyễn Phương Anh
|
|
11
|
BA191IU
|
BA
|
Quantitative Methods
for Finance
|
01
|
16
|
Nguyễn Phương Anh
|
|
12
|
BA197IU
|
BA
|
Introduction to
Sociology
|
03
|
26
|
Nguyễn Đức Danh
|
|
13
|
BM005IU
|
BME
|
Statistics for Health
Science
|
01
|
5
|
Nguyễn Tấn Khôi
|
|
14
|
EE115IU
|
EE
|
Principles of
Communication Systems Lab
|
01
|
2
|
Nguyễn Đình Uyên
|
|
15
|
EEAC015IU
|
EE
|
Robotics
|
01
|
7
|
Nguyễn Đình Uyên
|
|
16
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3 Laboratory
|
02
|
6
|
Trịnh Thanh Thủy
|
|
17
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3 Laboratory
|
03
|
7
|
Trịnh Thanh Thủy
|
|
18
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3 Laboratory
|
07
|
6
|
Lê Thị Quế
|
|
19
|
CE103IU
|
CE
|
Computer-Aided Design
and Drafting (CADD)
|
01
|
4
|
Phạm Ngọc
|
|
20
|
CE307IU
|
CE
|
Surveying
|
02
|
0
|
Cabaltica Doliente Angeli
|
|
21
|
CE406IU
|
CE
|
Bridge Engineering
|
01
|
4
|
Nguyễn Đình Hùng
|
|
22
|
IT076IU
|
IT
|
Software
Engineering
|
02-02
|
9
|
Nguyễn Hồng Quang
|
|
23
|
IT091IU
|
IT
|
Computer Networks
|
01-01
|
5
|
Văn Thị Lưu Phương
|
|
24
|
IT117IU
|
IT
|
System and Network Security
|
01
|
6
|
Lê Hải Dương
|
|
25
|
BT010IU
|
BT
|
Plant Physiology
|
01
|
16
|
Trần Văn Minh
|
|
26
|
BT205IU
|
BT
|
Immunology
|
01-03
|
7
|
Đỗ Ngọc Phúc Châu
|
|
27
|
BTAR314IU
|
BT
|
Fish Breeding
|
01
|
11
|
Nguyễn Minh Thành
|
|
28
|
BTBC203IU
|
BT
|
General Biochemistry 1
|
01
|
13
|
Trần Thị Minh Đức
|
|
29
|
BTBC207IU
|
BT
|
Organic Chemistry Lab
|
01
|
7
|
Hoàng Lê Sơn
|
|
30
|
BTBC207IU
|
BT
|
Organic Chemistry Lab
|
02
|
5
|
Hoàng Lê Sơn
|
|
31
|
BTBC101IU
|
BT
|
Inorganic Chemistry
|
01-02
|
7
|
Hoàng Lê Sơn
|
|
32
|
BTBC301IU
|
BT
|
Enzymology
|
01-02
|
2
|
Lê Trần Hồng Ngọc
|
|
33
|
BTBC303IU
|
BT
|
Methods in Biochemistry 1
|
01-02
|
9
|
Lê Trần Hồng Ngọc
|
|
34
|
BTFT301IU
|
BT
|
Food unit operations 1
|
01-02
|
3
|
Lê Ngọc Liễu
|
|
35
|
BTFT304IU
|
BT
|
Food unit operations 2
|
01
|
7
|
Đặng Quốc Tuấn
|
|
36
|
BTFT307IU
|
BT
|
Food microbiology analysis
|
01-02
|
1
|
Nguyễn Vũ Hồng Hà
|
|
37
|
BTFT405IU
|
BT
|
Meat product technology
|
01
|
0
|
Lê Trung Thiên
|
|
38
|
BT209IU
|
BT
|
Drug Design and Simulation
|
01
|
20
|
Lê Thị Lý
|
|
39
|
PE008IU
|
PE
|
Critical Thinking
|
02
|
38
|
|
|
40
|
MA027IU
|
MA
|
Applied Linear Algebra
|
02
|
17
|
Hà Thị Xuân Chi
|
|
41
|
MA027IU
|
MA
|
Applied Linear Algebra
|
03
|
7
|
Nguyễn Thị Nhung
|
|
42
|
MA027IU
|
MA
|
Applied Linear Algebra
|
06
|
15
|
Hà Bình Minh
|
|
43
|
PH019IU
|
PH
|
General Physics 1
|
01
|
2
|
Phan Bảo Ngọc
|
|
44
|
IS013RG
|
ISE
|
Mechanics of Solids
|
01
|
2
|
Nguyễn Thị Nhung
|
|
45
|
IS018IU
|
ISE
|
CAD/CAM
|
01
|
8
|
Nguyễn Văn Chung
|
|
46
|
IS043IU
|
ISE
|
Flexible Manufacturing Systems
|
01
|
3
|
Nguyễn Văn Chung
|
|
47
|
IS064IU
|
ISE
|
Entrepreneurship in Supply chain
|
01
|
1
|
Nguyễn Văn Hợp
|
|
48
|
IS066IU
|
ISE
|
Data mining in Supply Chain
|
01
|
6
|
Đào Vũ Trường Sơn
|
|
49
|
IS072IU
|
ISE
|
Port planning and operations
|
01
|
3
|
|
|
50
|
IS080IU
|
ISE
|
Creative Thinking
|
01
|
9
|
Hồ Thanh Phong
|
|
51
|
CH009UH
|
CH
|
Organic chemistry
|
01
|
9
|
Hoàng Lê Sơn
|
|
|
ENEE1004IU
|
EV
|
Environmental Microbiology
|
01
|
3
|
|
|
** Sinh viên trong
các nhóm môn học này sẽ được chuyển sang các nhóm môn học khác của cùng một
môn học nếu thỏa mãn thời khóa biểu của sinh viên.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II/ Các nhóm môn học
được mở thêm:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Sĩ số
|
Giảng viên
|
|
|
01
|
EEAC015IU
|
EE
|
Robotics
|
01
|
15
|
Nguyễn Đình Uyên
|
|
02
|
BTFT408IU
|
BT
|
Food product
development and marketing
|
01
|
27
|
Lê Thị Liễu
|
|
03
|
BT203IU
|
BT
|
Bioinformatics
|
01-02
|
50
|
Lê Thị Lý
|
|
04
|
BTBC311IU
|
BT
|
Nutritional
Biochemistry
|
01-02
|
20
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
|
05
|
BTFT408IU
|
BT
|
Food Product
Development and Marketing
|
01
|
27
|
Lê Ngọc Liễu
|
|
06
|
BTFT408IU
|
BT
|
Food Product
Development and Marketing
|
01-01
|
27
|
Lê Ngọc Liễu
|
|
07
|
BTBC407IU
|
BT
|
Drug Synthesis
|
01
|
23
|
Nguyễn Hoàng Khuê Tú
|
|
08
|
BTBC407IU
|
BT
|
Drug Synthesis
|
01-01
|
23
|
Nguyễn Hoàng Khuê Tú
|
|
09
|
EEAC021IU
|
EE
|
Mathematics for Engineers
|
01
|
36
|
Mai Linh
|
|
10
|
PE011IU
|
PE
|
Principles of Marxism
|
03
|
90
|
|
|
11
|
PE013IU
|
PE
|
Revolutionary Lines of Vietnamese Communist
Party
|
04
|
120
|
|
|
12
|
PE012IU
|
PE
|
Ho Chi Minh's Thoughts
|
04
|
120
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III/ Thay đổi giảng
viên:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên hiện tại
|
Giảng viên mới
|
|
01
|
BA032IU
|
BA
|
Sales Management
|
04
|
Võ Quỳnh Mai
|
Trịnh Việt Dũng
|
|
02
|
MA027IU
|
MA
|
Applied Linear Algebra
|
02
|
Hà Thị Xuân Chi
|
Hà Bình Minh
|
|
03
|
MA027IU
|
MA
|
Applied Linear Algebra
|
01
|
Phan Nguyễn Kỳ Phúc
|
Hà Bình Minh
|
|
04
|
MA027IU
|
MA
|
Applied Linear Algebra
|
05
|
Hà Bình Minh
|
Mai Đức Thành
|
|
05
|
BA145IU
|
BA
|
International Marketing
|
01
|
Phạm Hồng Hoa
|
Lê Đình Minh Trí
|
|
06
|
IS067IU
|
ISE
|
International transportation & Logistics
|
01
|
Hồ Thanh Phong
|
Nguyễn Văn Hợp
|
|
|
EE052IU
|
EE
|
Principles of EE1
Laboratory
|
02
|
Lê Quốc Trung
|
Ngô Thanh Hoàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV/ Thay đổi phòng học:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
|
01
|
PE008IU
|
PE
|
Critical Thinking
|
07
|
A1.401
|
A2.205
|
|
02
|
BT203IU
|
BT
|
Bioinformatics
|
01
|
LA1.302
|
A1.208
|
|
03
|
EL001IU
|
EN
|
Reading 1 (B2-C1)
|
01
|
B.303
|
A1.207A
|
|
04
|
EL002IU
|
EN
|
Writing 1 (B2-C1)
|
01
|
B.302
|
A1.204
|
|
05
|
EL003IU
|
EN
|
Listening 1 (B2-C1)
|
01
|
B.302
|
A1.207A
|
|
06
|
EL004IU
|
EN
|
Speaking 1 (B2-C1)
|
01
|
B.303
|
A2.313
|
|
07
|
EL005IU
|
EN
|
Advanced Grammar
|
01
|
B.801
|
A1.206
|
|
08
|
EL007IU
|
EN
|
Reading 2 (C1-C2)
|
01
|
B.302
|
A1.603
|
|
09
|
EL008IU
|
EN
|
Writing 2 (C1-C2)
|
01
|
B.303
|
L103
|
|
10
|
EL009IU
|
EN
|
Listening 2 (C1-C2)
|
01
|
B.302
|
A2.412
|
|