THÔNG BÁO MỞ/HỦY NHÓM MÔN HỌC VÀ CÁC THAY ĐỔI LIÊN QUAN ĐẾN THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2017-2018 SAU KHI ĐĂNG KÝ MÔN HỌC ONLINE |
Căn cứ vào tình hình
thực tế, nhu cầu của sinh viên và đề nghị của các Khoa/Bộ môn, Phòng Đào tạo
Đại học thông báo đến sinh viên những việc liên quan như sau:
|
|
I/ Các nhóm môn học bị
hủy:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
|
01
|
IT134IU
|
IT
|
Internet of
Things
|
01
|
4
|
Võ Thị Lưu Phương
|
|
02
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3
Laboratory
|
05
|
5
|
Lê Thị Quế
|
|
03
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry
Laboratory
|
02
|
3
|
Bùi Xuân Anh Đào
|
|
04
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry
Laboratory
|
03
|
1
|
Lê Nguyễn Thiên Phúc
|
|
05
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry
Laboratory
|
04
|
6
|
Lê Nguyễn Thiên Phúc
|
|
06
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry
Laboratory
|
05
|
5
|
Nguyễn Công Tránh
|
|
07
|
MA019IU
|
MA
|
Calculus 2 (BT)
|
01
|
12
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
|
08
|
MA027IU
|
MA
|
Applied Linear
Algebra
|
01
|
13
|
Hà Bình Minh
|
|
09
|
PE014IU
|
PE
|
Environmental
Science
|
03
|
6
|
Phạm Thị Hoa
|
|
10
|
IS077IU
|
ISE
|
Intro to
Programming - C++/C#, Python
|
01
|
8
|
Nguyễn Thị Nhung
|
|
11
|
IS073IU
|
ISE
|
Business Law
|
01
|
13
|
Bùi Đoàn Danh Thảo
|
|
12
|
BA184IU
|
BA
|
Financial
Accounting
|
01
|
7
|
Lê Hồng Nga
|
|
13
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
01
|
3
|
Nguyễn Thị Ngọc Châu
|
|
14
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
11
|
0
|
Nguyễn Đức Phong
|
|
15
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
14
|
6
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
|
16
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
07
|
0
|
|
|
17
|
PE007IU
|
PE
|
World Economic
Geography
|
01
|
6
|
Nguyễn Thị Phượng Châu
|
|
** Sinh viên trong
các nhóm môn học này sẽ được chuyển sang các nhóm môn học khác của cùng một
môn học nếu thỏa mãn thời khóa biểu của sinh viên.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II/ Các nhóm môn học
được mở thêm:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Sĩ số
|
Giảng viên
|
|
|
01
|
MAFE201IU
|
MA
|
Real Analysis
|
01
|
12
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
|
02
|
BA120IU
|
BA
|
Business
Computing Skills
|
06
|
62
|
|
|
03
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
23
|
37
|
Nguyễn Huy Cường
|
|
04
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
24
|
37
|
Nguyễn Huy Cường
|
|
05
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
23
|
23
|
Đặng Nguyễn Anh Chi
|
|
06
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
24
|
35
|
Lê Thị Quỳnh Loan
|
|
07
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
25
|
30
|
Đặng Nguyễn Anh Chi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III/ Thay đổi giảng
viên:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên hiện tại
|
Giảng viên mới
|
|
01
|
PE014IU
|
BT
|
Environmental
Science
|
02
|
Nguyễn Hồng Lan
|
Phạm Thị Hoa
|
|
02
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3
Laboratory
|
01
|
Trịnh Thanh Thủy
|
Lê Thị Quế
| | 03 | BT184IU | BT | Molecular Diagnostics
| 01(01)
01(02)
| Nguyễn Diên Thanh Giang | Tống Thị Hằng | | 03 | BA115IU | BA | Introduction to Business Administration | 02 | Nguyễn Thị Hồng Ân | Nguyễn Ngọc Duy Phương | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV/ Thay đổi phòng học:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
|
01
|
BA010UN
|
BA
|
Microeconomics
|
01
|
A2.501
|
A2.512
|
|
02
|
BA016IU
|
BA
|
Fundamental of
Financial Management
|
01
|
A1.201
|
A2.311
|
|
03
|
BA018IU
|
BA
|
Quality
Management
|
01
|
A1.201
|
A2.310
|
|
04
|
BA081IU
|
BA
|
Business Law
|
02
|
A2.301
|
A2.313
|
|
05
|
BA098IU
|
BA
|
Leadership
|
01
|
B.701
|
B.301
|
|
06
|
BA154IU
|
BA
|
Entrepreneurship and
Small Business Management
|
01
|
A1.202
|
A1.603
|
|
07
|
BA168IU
|
BA
|
Quantitative
Methods for Business
|
02
|
A2.301
|
A2.310
|
|
08
|
BA191IU
|
BA
|
Quantitative
Methods for Finance
|
01
|
A2.302
A2.402
|
A2.413
|
|
09
|
CH011IU
|
CH
|
Chemistry for
Engineers
|
01
|
A2.402
A2.501
|
A2.412
|
|
10
|
MA023IU
|
MA
|
Calculus 3
|
01
|
A2.401
|
A2.311
|
|
11
|
BA010IU
|
BA
|
Managerial
Accounting
|
01
|
A1.401
|
A1.203 (chiều 3)
A1.205 (chiều 5)
|
|
12
|
BA123IU
|
BA
|
Principles of
Management
|
01
|
A1.401
|
A1.206
|
|
13
|
BA169IU
|
BA
|
Management
Information Systems
|
01
|
A1.401
|
A1.207A
|
|
14
|
PH014IU
|
PH
|
Physics 2
|
01
|
A1.208
|
A2.510
|
|
15
|
PH014IU
|
PH
|
Physics 2
|
02
|
A1.208
|
A1.201
|
|
16
|
BA197IU
|
BA
|
Introduction to
Sociology
|
01
|
Sáng 7: L108
|
Sáng 7: A1.203
|
|
17
|
BA164IU
|
BA
|
Production and
Operations Management
|
01
|
Chiều 5: L108
|
Chiều 5: A1.603
|
|
18
|
MA001IU
|
MA
|
Calculus 1
|
01
|
A2.402
|
A1.208
|
|
19
|
BT152IU
|
BT
|
Biostatistics
|
01
|
Chiều 2: A1.205
Chiều 3: A1.204
Chiều 6: A1.203
|
A2.508
|
|
20
|
IT132IU
|
IT
|
Introduction to
Data Mining
|
01
|
L104
|
A2.310
|
|
Normal
0
false
false
false
EN-US
X-NONE
X-NONE |