VỀ VIỆC HỦY/MỞ NHÓM MÔN HỌC VÀ THAY ĐỔI GIẢNG VIÊN/PHÒNG HỌC TRONG HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 |
Sau khi có kết quả
điều chỉnh Đăng kí môn học, căn cứ vào tình hình thực tế, nhu cầu của sinh
viên và đề nghị của các Khoa/Bộ môn, Phòng Đào tạo Đại học thông báo đến sinh
viên những việc liên quan như sau:
|
|
I/ Các nhóm môn học bị
hủy:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
|
01
|
MAFE303IU
|
MA
|
Optimization 1
|
01
|
6
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
|
02
|
CE302IU
|
CE
|
Soil Mechanics
|
01
|
2
|
Nguyễn Đình Hùng
|
|
03
|
CE310IU
|
CE
|
Reinforced
Concrete 2
|
01
|
2
|
Trần Cao Thanh Ngọc
|
|
04
|
BA027IU
|
BA
|
E - Commerce
|
02
|
11
|
Nguyễn Hồng Anh
|
|
05
|
BA184IU
|
BA
|
Financial
Accounting
|
02
|
15
|
Nguyễn Phương Thảo
|
|
06
|
BTFT407IU
|
BT
|
Food sensory
analysis
|
01
|
1
|
Hoàng Kim Anh
|
|
07
|
BTFT303IU
|
BT
|
Toxicology and
food safety
|
01
|
2
|
Nguyễn Vũ Hồng Hà
|
|
08
|
BTFT301IU
|
BT
|
Food unit
operations 1
|
01(02)
|
5
|
Lê Thị Liễu
|
|
09
|
BTFT401
|
BT
|
Dairy product
technology
|
01(02)
|
5
|
Lê Trung Thiên
|
|
10
|
BT168IU
|
BT
|
Molecular
Biotechnology
|
01(02)
|
9
|
Nguyễn Diên Thanh Giang
|
|
11
|
BT172IU
|
BT
|
Protein
Biotechnology
|
01(02)
|
8
|
Nguyễn Trần Diễm Hằng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II/ Các nhóm môn học
được mở thêm:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên
|
|
|
01
|
BTFT401IU
|
BT
|
Dairy product
technology
|
02
|
Lê Trung Thiên
|
|
02
|
BTBC402IU
|
BT
|
Nutrition
Theorapy
|
01(02)
|
Bùi Ngọc YếnTrâm
|
|
03
|
BTAR313IU
|
BT
|
Aquarium &
Ornamental Fish
|
01(02)
|
Vũ Cẩm Lương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III/ Thay đổi giảng
viên:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên hiện tại
|
Giảng viên mới
|
|
01
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
11
|
Phan Thị Lệ Hoa
|
Trần Đoan Thư
|
|
02
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE2
|
12
|
Phan Thị Lệ Hoa
|
Trần Đoan Thư
|
|
03
|
IT089IU
|
IT
|
Computer Architecture
|
02
|
Trần Mạnh Hà
|
Lê Hải Dương
|
|
04
|
IT116IU
|
IT
|
C/C++ Programming
in Unix
|
01
|
Lê Thanh Sơn
|
Trần Mạnh Hà
|
|
05
|
MA003IU
|
MA
|
Calculus 2
|
03
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
Trần Vĩnh Linh
|
|
06
|
MAFE311IU
|
MA
|
Asset pricing
|
01
|
Võ Xuân Hồng
|
Võ Thị Quý
|
|
07
|
MAFE402IU
|
MA
|
Portfolio
Management
|
01
|
Võ Thị Quý
|
Võ Xuân Hồng
|
|
08
|
BM050IU
|
BME
|
Research 1A
|
01
|
Lê Thị Anh Thơ
|
Ngô Thanh Hoàn
|
|
09
|
BM050IU
|
BME
|
Research 1A
|
02
|
Lê Thị Anh Thơ
|
Ngô Thanh Hoàn
|
|
10
|
BM008IU
|
BME
|
Bioethics
|
01
|
Nguyễn Lê Thanh An
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV/ Thay đổi phòng học:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
|
01
|
BA206IU
|
BA
|
Hospitality Legal
Issues
|
01
|
L102
|
B.303
|
|
02
|
MAFE214IU
|
MA
|
Fundamental of
Financial Management
|
01
|
L106
|
A1.603
|
|
03
|
BA146IU
|
BA
|
Retail Management
|
01
|
L101
|
A1.303
|
|
04
|
IT120IU
|
IT
|
Entrepreneurship
|
01
|
B.303
|
B.401
|
|
05
|
BA218IU
|
BA
|
Credit Analysis
and Lending
|
01
|
L109
|
B.502
|
|
06
|
BTFT401IU
|
BT
|
Dairy product
technology
|
01
|
B.601
|
A2.510
|
|
07
|
EE094IU
|
EE
|
Digital
Electronics
|
01
|
B.301
|
A2.409
|
|
08
|
BTBC205IU
|
BT
|
General
Biochemistry 2
|
01(01)
|
LA1.703
|
LA1.501
|
|
09
|
BTBC204IU
|
BT
|
Instrumental
Analysis
|
01
|
A1.303
|
A2.401
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V/ Thay đổi thời khóa
biểu:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Thời khóa biểu cũ
|
Thời khóa biểu mới
|
|
01
|
BTFT301IU
|
BT
|
Food unit
operations 1
|
01(02)
|
Thứ 3 (tiết 678910)
Thứ 4 (tiết 12345)
|
Thứ 3 tiết 12345)
Thứ 3 (tiết 678910)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**Sinh viên cập nhật
thời khóa biểu. Các vấn đề thắc mắc liên hệ Khoa/Bộ môn để được giải đáp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
|
|
|