THÔNG BÁO: VỀ VIỆC HỦY/MỞ MÔN HỌC VÀ THAY ĐỔI GIẢNG VIÊN TRONG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 |
Căn
cứ vào tình hình thực tế, nhu cầu của sinh viên và đề nghị của các Khoa/Bộ
môn, Phòng Đào tạo Đại học thông báo đến sinh viên những việc liên quan như
sau: |
I/ Các nhóm môn học bị hủy:
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
|
01
|
BA010UN
|
BA
|
Microeconomics II
|
01
|
3
|
Hồ Nhựt Quang
|
|
11
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
16
|
7
|
|
|
12
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
01
|
7
|
|
|
13
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
01
|
8
|
Phạm Hữu Đức
|
|
14
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
05
|
8
|
Nguyễn Thị Thanh
Thương
|
|
15
|
BTBC304IU
|
BT
|
Biopharmaceutics
|
01
|
10
|
Lê Hoàng Sơn
|
|
16
|
CH014IU
|
BT
|
Chemistry for BME
|
01
|
7
|
Nguyễn Thảo Trang
|
|
17
|
BTBC101IU
|
BT
|
Inorganic
Chemistry (Lab)
|
01
|
2
|
Hoàng Lê Sơn
|
|
18
|
BT156IU
|
BT
|
Biochemistry
(Lab)
|
01(02)
|
2
|
Lê Trần Hồng Ngọc
|
|
19
|
IT099IU
|
IT
|
Digital Logic
Design Laboratory
|
01
|
0
|
Lý Tú Nga
|
|
20
|
BA006IU
|
BA
|
Business
Communication
|
07
|
5
|
Đỗ Nguyễn Phương
Vân
|
|
21
|
IS063IU
|
ISE
|
Sustainability in
Supply Chain
|
01
|
1
|
Nguyễn Văn Hợp
|
|
22
|
IS076IU
|
ISE
|
Intro to
Computing - Matlab Application
|
04
|
1
|
Nguyễn Thị Nhung
|
|
23
|
IT099IU
|
IT
|
Theoretical
Models in Computing
|
02
|
9
|
Nguyễn Văn Sinh
|
|
Sinh viên trong các nhóm môn học này sẽ được
chuyển sang các nhóm môn học khác của cùng một môn học nếu thỏa mãn thời khóa
biểu của sinh viên.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II/ Các nhóm môn học được mở thêm:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên
|
|
|
01
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
17
|
Võ Thị Bảo Châu
|
|
02
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
17
|
|
03
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
18
|
Đinh Tùng Anh
|
|
04
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
18
|
|
05
|
EE062IU
|
EE
|
Analog
Electronics Laboratory
|
02
|
Trần Xuân Phước
|
|
06
|
EE120IU
|
EE
|
Telecommunication
Networks Lab
|
01
|
Nguyễn Tuấn Đức
|
|
07
|
IT096IU
|
IT
|
Net-Centric
Programming
|
01
|
Lê Thanh Sơn
|
|
08
|
IT091IU
|
IT
|
Computer
Networks
|
03
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
09
|
IT093IU
|
IT
|
Web Application
Development
|
01
|
Nguyễn Văn Sinh
|
|
10
|
BA174IU
|
BA
|
Econometrics with
Financial Application
|
01
|
Huỳnh Phương Anh
|
|
11
|
UMOD68-30-3
|
BA
|
Managing
Organizational and Individual Change
|
02
|
Mai Ngọc Khương
|
|
12
|
UMPD7G-15-3
|
BA
|
International
Human Resource Management
|
02
|
Nguyễn Tấn Minh
|
|
13
|
UMSD7T-15-3
|
BA
|
Strategic
Management
|
02
|
Hồ Nhựt Quang
|
|
14
|
CE211IU
|
CE
|
Hydrology-
Hydraulics
|
01
|
Angeli Doliente
Cabaltica
|
|
15
|
CE406IU
|
CE
|
Bridge
Engineering
|
01
|
Nguyễn Đình Hùng
|
|
16
|
IT093IU
|
IT
|
Web Application
Development
|
02
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III/ Thay đổi giảng viên:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên hiện
tại
|
Giảng viên mới
|
01
|
EN073IU
|
EN
|
Listening &
Speaking IE1
|
10
|
Nguyễn Hoàng
Phương Mai
|
Phan Thanh Quang
|
02
|
EN076TP
|
EN
|
Reading &
Writing IE2 (For TP)
|
04
|
Nguyễn Hoàng
Phương Mai
|
Phan Thanh Quang
|
03
|
EN073IU
|
EN
|
Listening &
Speaking IE1
|
08
|
Nguyễn Thị Thanh
Thương
|
Nguyễn Thị Mai
Trâm
|
04
|
EN072IU
|
EN
|
Reading &
Writing IE1
|
01
|
Nguyễn Thị Mai
Trâm
|
Nguyễn Thị Thanh
Thương
|
05
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
01
|
Đặng Nguyễn Anh
Chi
|
Văn Thị Phước
|
06
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
05
|
Văn Thị Phước
|
Đặng Nguyễn Anh
Chi
|
07
|
BA184IU
|
BA
|
Financial
Accounting
|
01
|
Nguyễn Phương
Thảo
|
Lê Ngọc Anh Khoa
|
08
|
BA006IU
|
BA
|
Business Communication
|
01
|
Nguyễn Hữu Đăng
Khoa
|
Đỗ Nguyễn Phương
Vân
|
09
|
BA006IU
|
BA
|
Business
Communication
|
04
|
Nguyễn Hữu Đăng
Khoa
|
Phạm Thanh Huyền
|
10
|
BA006IU
|
BA
|
Business
Communication
|
06
|
Nguyễn Hữu Đăng
Khoa
|
Đỗ Nguyễn Phương
Vân
|
11
|
BA115IU
|
BA
|
Introduction to
Business Administration
|
02
|
Nguyễn Hữu Đăng
Khoa
|
Nguyễn Hồng Anh
|
12
|
BA198IU
|
BA
|
Introduction to
Hospitality Industry
|
01
|
Phạm Thanh Huyền
|
Lê Minh Phương
|
13
|
BA006IU
|
BA
|
Business
Communication
|
05
|
Nguyễn Tấn Minh
|
Lê Hồng Nga
|
14
|
BA006IU
|
BA
|
Business Communication
|
03
|
Nguyễn Tấn Minh
|
Lê Hồng Nga
|
15
|
BA115IU
|
BA
|
Introduction to
Business Administration
|
02
|
Nguyễn Hồng Anh
|
Ngô Hoài Sơn
|
16
|
UMSD7T-15-3
|
BA
|
Strategic
Management
|
01
|
Hồ Nhựt Quang
|
Phạm Hồng Hoa
|
17
|
BA123IU
|
BA
|
Principles of
Management
|
02
|
Nguyễn Hồng Anh
|
Ngô Hoài Sơn
|
18
|
BTFT204IU
|
BT
|
Food Microbiology
|
01
|
Nguyễn Tuyết Mai
|
Vũ Thị Lâm An
|
19
|
BTFT307IU
|
BT
|
Food Microbiology
analysis
|
01
|
Nguyễn Tuyết Mai
|
Nguyễn Vũ Hồng Hà
|
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC |
|
|
|