I/ Các nhóm môn học bị hủy:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
|
01
|
ENEE4015IU
|
EV
|
Experimental Design and Data Analysis
|
01
|
2
|
Nguyễn Thị Thủy
|
|
02
|
ENEE5001IU
|
EV
|
Internship
|
01
|
0
|
Nguyễn Thị Thủy
|
|
03
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
13
|
10
|
Lê Tấn Khánh Nhật
|
|
04
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
12
|
9
|
Nguyễn Trần Thái Anh
|
|
05
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
17
|
9
|
Đỗ Hoàng Nga
|
|
06
|
EL048IU
|
EN
|
French A1
|
01
|
3
|
Nguyễn Thức Thành Tín
|
|
07
|
EL050IU
|
EN
|
French A2
|
01
|
0
|
Viên Thế Khánh Toàn
|
|
08
|
BA232IU
|
BA
|
Hospitality Sales and Marketing
|
01
|
7
|
Nguyễn Trần Nguyên Khai
|
|
09
|
BA162IU
|
BA
|
Strategy Formulation and Implementation
|
01
|
11
|
Nguyễn Hải Trung
|
|
10
|
BT316IU
|
BT
|
Practice in Analytical Chemistry
|
01
|
8
|
Bùi Xuân Anh Đào
|
|
11
|
BT334IU
|
BT
|
Practice in Molecular Biotechnology
|
01
|
4
|
Hoàng Thị Lan Xuân
|
|
12
|
BT346IU
|
BT
|
Practice in Crop Biotechnology
|
02
|
9
|
Hoàng Thị Lan Xuân
|
|
13
|
CHE2104IU
|
BT
|
Inorganic Chemistry Lab
|
01
|
2
|
Phùng Thanh Khoa
|
|
14
|
BTBC422IU
|
BT
|
Nutraceuticals Lab
|
01
|
9
|
Lê Trần Hồng Ngọc
|
|
15
|
BTFT354IU
|
BT
|
Practice in food unit operations 2
|
01
|
3
|
Nguyễn Hồng Long
|
|
16
|
BTFT357IU
|
BT
|
Practice in Food Microbiology Analysis
|
02
|
7
|
|
|
17
|
BM098IU
|
BME
|
Chemistry for BME Laboratory
|
04
|
5
|
Trương Phước Long
|
|
18
|
CH014IU
|
BME
|
Chemistry for BME
|
02
|
9
|
Trương Phước Long
|
|
19
|
IT135IU
|
IT
|
Introduction to Data Science
|
01
|
9
|
Nguyễn Thị Thanh Sang
|
|
20
|
IT149IU
|
IT
|
Fundamentals of Programming
|
02
|
0
|
Nguyễn Toàn Văn
|
|
21
|
UFCF7H-15-3
|
IT
|
Mobile Applications
|
01
|
0
|
Lê Duy Tân
|
|
22
|
UFCFJP-15-3
|
IT
|
Big Data Analytics
|
01
|
0
|
Nguyễn Thị Thúy Loan
|
|
23
|
UFCFRB-15-3
|
IT
|
Security Management in Practice
|
01
|
0
|
Lê Hải Dương
|
|
24
|
UFCFX3-15-3
|
IT
|
Advanced Topics in Web Development
|
01
|
0
|
Nguyễn Văn Sinh
|
|
25
|
CM201IU
|
CE
|
Operation Management in Construction
|
01
|
1
|
Nguyễn Văn Tiếp
|
|
II/ Các nhóm môn học được mở thêm:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên
|
|
|
01
|
BTBC316IU
|
BT
|
Enzymology Lab
|
02
|
Lê Trần Hồng Ngọc
|
|
|
02
|
UMCDVE-15-3
|
BA
|
Business Project in
Theory
|
01
|
Trịnh Quốc Đạt
|
|
|
03
|
UMCDVE-15-3
|
BA
|
Business Project in
Theory
|
02
|
Trịnh Quốc Đạt
|
|
|
04
|
UMCDVE-15-3
|
BA
|
Business Project in
Theory
|
03
|
Lê Văn
Chơn
|
|
|
05
|
UMCDVE-15-3
|
BA
|
Business Project in
Theory
|
04
|
Bùi
Quang Thông
|
|
|
06
|
UMCDVE-15-3
|
BA
|
Business Project in
Theory
|
05
|
Nguyễn
Hải Trung
|
|
|
07
|
UMCDVE-15-3
|
BA
|
Business Project in
Theory
|
06
|
Nguyễn
Hải Trung
|
|
|
08
|
UMCDVE-15-3
|
BA
|
Business Project in
Theory
|
07
|
Nguyễn
Hải Trung
|
|
|
III/ Các nhóm thay đổi phòng học:
|
|
|
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
|
01
|
MAFE312IU
|
MA
|
Data mining
|
01
|
B.301
|
L204
|
|
02
|
BM007IU
|
BME
|
Introduction to Biomedical Engineering
|
01
|
A2.312
|
A2.313
|
|
03
|
BM007IU
|
BME
|
Introduction to Biomedical Engineering
|
02
|
A2.312
|
A2.313
|
|
04
|
BA098IU
|
BA
|
Leadership
|
01
|
A2.313
|
A2.312
|
|
05
|
EE057IU
|
EE
|
Programming for Engineers (C)
|
02
|
A2.409
|
A1.202
|
|
06
|
EE051IU
|
EE
|
Principles of EE1
|
01
|
L206
|
L101
|
|
07
|
CE203IU
|
CE
|
Engineering Mechanic - Dynamics
|
01
|
L101
|
L205
|
|
08
|
EE051IU
|
EE
|
Principles of EE1
|
02
|
A2.408
|
A2.508
|
|
09
|
IS087IU
|
IEM
|
Manufacturing Processes
|
01
|
A2.310
|
A2.601
|
|
10
|
CHE1011IU
|
BT
|
Introduction to Chemical Engineering
|
01
|
A2.608
|
A2.310
|
|
11
|
PH046IU
|
PH
|
Geographic Information Systems (GIS) and Spatial Analysis
|
01
|
A2.309
|
LA2.514
|
|
12
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
09
|
L105
|
L104
|
|
IV/ Thay đổi giảng viên:
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên hiện tại
|
Giảng viên mới
|
|
01
|
BM067IU
|
BME
|
Lab 1B- Invitro Studies
|
04
|
Trương Phước Long
|
Huỳnh Chấn Khôn
|
|
02
|
BM067IU
|
BME
|
Lab 1B- Invitro Studies
|
02
|
Huỳnh Chấn Khôn
|
Trương Phước Long
|
|
03
|
BM098IU
|
BME
|
Chemistry for BME
Laboratory
|
01
|
Nguyễn Hồng Vân
|
Trương Phước Long
|
|
04
|
BM098IU
|
BME
|
Chemistry for BME
Laboratory
|
02
|
Nguyễn Hồng Vân
|
Trương Phước Long
|
|
05
|
BM098IU
|
BME
|
Chemistry for BME
Laboratory
|
05
|
Nguyễn Hồng Vân
|
Trương Phước Long
|
|
06
|
CH014IU
|
BME
|
Chemistry for BME
|
01
|
Nguyễn Hồng Vân
|
Trương Phước Long
|
|
07
|
BM078IU
|
BME
|
Pharmaceutical Engineering 2
|
01
|
Nguyễn Hồng Vân
|
|
|
V/ Các nhóm thay đổi thời khóa biểu:
|
|
|
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Thời khóa biểu hiện tại
|
Thời khóa biểu mới
|
|
01
|
MAFE312IU
|
MA
|
Data mining
|
01-01
|
Thứ 7, tiết 78910
|
Thứ 6, tiết 78910
|
|
02
|
ENEE3104IU
|
EV
|
Industrial Wastewater Treatment
|
01
|
Thứ 5, tiết 456
|
Thứ 7, tiết 123
|
|
03
|
CHE2041IU
|
BT
|
Mass Transfer Operations
|
01
|
Thứ 6, tiết 123
|
Thứ 4, tiết 123
|
|