THÔNG BÁO
Phòng Đào tạo Đại học thông báo đến sinh
viên các lớp dưới đây sẽ đổi phòng học, áp dụng từ thứ 4 ngày 14/9/2022
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
01
|
MAFE312IU
|
MA
|
Data mining
|
01
|
B.301
|
L204
|
02
|
BM007IU
|
BME
|
Introduction to Biomedical
Engineering
|
01
|
A2.312
|
A2.313
|
03
|
BM007IU
|
BME
|
Introduction to Biomedical
Engineering
|
02
|
A2.312
|
A2.313
|
04
|
BA098IU
|
BA
|
Leadership
|
01
|
A2.313
|
A2.312
|
05
|
EE057IU
|
EE
|
Programming for Engineers (C)
|
02
|
A2.409
|
A1.202
|
06
|
EE051IU
|
EE
|
Principles of EE1
|
01
|
L206
|
L101
|
07
|
CE203IU
|
CE
|
Engineering Mechanic - Dynamics
|
01
|
L101
|
L205
|
08
|
EE051IU
|
EE
|
Principles of EE1
|
02
|
A2.408
|
A2.508
|
09
|
IS087IU
|
IEM
|
Manufacturing Processes
|
01
|
A2.310
|
A2.601
|
10
|
CHE1011IU
|
BT
|
Introduction to Chemical Engineering
|
01
|
A2.608
|
A2.310
|
11
|
PH046IU
|
PH
|
Geographic Information Systems (GIS)
and Spatial Analysis
|
01
|
A2.309
|
LA2.514
|
12
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
09
|
L105
|
L104
|
|