THÔNG BÁO MỞ/HỦY NHÓM SAU TUẦN ĐIỀU CHỈNH ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 |
Thông Báo | Về việc hủy/mở nhóm môn học trong học kỳ I - năm học 2021 - 2022 sau tuần điều chỉnh đăng ký môn học | I/ Các nhóm môn học bị hủy: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Số sinh viên | Giảng viên | 01 | EE058IU | EE | Programming for Engineers Laboratory | 02 | 7 | Trang Kiến | 02 | EL050IU | EN | French A2 | 01 | 8 | Viên Thế Khánh Toàn | 03 | EL053IU | EN | Japanese A2 | 01 | 7 | Bùi Phụng Nghi Linh | 04 | BT310UN | BT | Academic English | 01 | 6 | Nguyễn Hoàng Minh | 05 | BTBC101IU | BT | Inorganic Chemistry | 01-01 | 0 | Lê Quang Phong | 06 | BT156IU | BT | Biochemistry | 01-03 | 5 | Nguyễn Thiên Quang | 07 | CHE1042IU | BT | Physical Chemistry 2 | 01-02 | 2 | Vũ Bảo Khánh | 08 | BT164IU | BT | Microbiology | 02-04 | 4 | Hoàng Thị Lan Xuân | II/ Thay đổi phòng học: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Phòng cũ | Phòng mới | 01 | EL023IU | EN | Morphology | 02 | A2.313 | A2.301 | 02 | BA197IU | BA | Introduction to Sociology | 01 | A2.301 | A2.313 | 03 | EL036IU | EN | Language Assessment and Testing | 01 | A2.309 | A2.301 | 04 | MAFE104IU | MA | Linear Algebra | 01 | A2.301 | A2.309 | 05 | MA024IU | OAA | Differential Equations | 01 | A2.507 | A1.109 | 06 | PE014IU | OAA | Environmental Science | 06 | A1.109 | A2.507 | 07 | IT067IU | IT | Digital Logic Design | 01 | A2.509 | A2.508 | 08 | BA115IU | BA | Introduction to Business Administration | 03 | A2.508 | A1.202 | 09 | BM101IU | BME | Mechanical design and Manufacturing processes in Biomedical Engineering | 01 | L101 | L202 | 10 | BM017IU | BME | Design 2B- Medical Instrumentation Design | 01 | LA1.404 | LA1.302 | 11 | BA068IU | BA | International Economics | 01 | A2.608 | A2.307 | 12 | BA161IU | BA | Business Research Methods | 06 | A2.307 | A2.608 | 13 | CHE2061IU | BT | Chemical Reaction Engineering | 01 | L109 | A2.507 | 14 | EE063IU | EE | Digital System Design | 01 | L108 | A1.401 | 15 | BA145IU | BA | International Marketing | 01 | L103 | L108 | 16 | MAFE306IU | MA | Financial Mathematics 1 | 01 | B.801 | B.302 | 17 | MAFE401IU | MA | Financial Mathematics 2 | 01 | B.801 | B.302 | III/ Thay đổi giảng viên: | | | | | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Giảng viên hiện tại | Giảng viên mới | 01 | IS026IU | IEM | Project Management | 03 | Dương Võ Nhị Anh | Lương Thị Duy Hiếu | 02 | PH015IU | OAA | Physics 3 | 01 | Phan Bảo Ngọc | Dương Hoài Nghĩa | 03 | BA016IU | BA | Fundamental of Financial Management | 02 | Võ Khánh Thiện | Lê Đặng Thùy Trang | 04 | BA257IU | BA | Workshop 2 on Financial | 01 | Võ Khánh Thiện | Trịnh Quốc Đạt | 05 | BA275IU | BA | Workshop 2 on Marketing | 01 | Bùi Thanh Thanh | Trịnh Việt Dũng | IV/ Thay đổi thời khóa biểu: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Thời khóa biểu hiện tại | Thời khóa biểu mới | 01 | PH036IU | PH | Remote Sensing | 01 | Thứ 2, tiết 789 | Thứ 6, tiết 123 | 02 | PH037IU | PH | Space Environment | 01 | Thứ 5, tiết 789 | Thứ 7, tiết 789 | 03 | BM090IU | BME | Biology for BME | 01-03 | Thứ 5, tiết 78910 | Thứ 4, tiết 78910 |
|