THÔNG BÁO MỞ/HỦY NHÓM SAU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2020-2021 |
Thông Báo | Về việc hủy/mở nhóm môn học trong học kỳ III - năm học 2020 - 2021 | I/ Các nhóm môn học bị hủy: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Số sinh viên | Giảng viên | | 01 | BA010IU | BA | Managerial Accounting | 01 | 5 | Vũ Tuấn Anh | | 02 | BA027IU | BA | E - Commerce | 01 | 0 | Nguyễn Hồng Anh | | 03 | BA027IU | BA | E - Commerce | 02 | 3 | Nguyễn Hồng Anh | | 04 | BA115IU | BA | Introduction to Business Administration | 03 | 1 | Trịnh Công Tâm | | 05 | BA117IU | BA | Introduction to Micro Economics | 01 | 5 | Nguyễn Văn Phương | | 06 | BA118IU | BA | Introduction to Psychology | 02 | 10 | Nguyễn Võ Hiền Châu | | 07 | BA119IU | BA | Introduction to Macro Economics | 01 | 12 | Bùi Thị Thảo Hiền | | 08 | BA119IU | BA | Introduction to Macro Economics | 02 | 13 | Huỳnh Thị Ngọc Hiền | | 09 | BA119IU | BA | Introduction to Macro Economics | 04 | 12 | Nguyễn Bá Trung | | 10 | BA120IU | BA | Business Computing Skills | 01 | 12 | Võ Tấn Phước | | 11 | BA123IU | BA | Principles of Management | 02 | 11 | Nguyễn Tấn Minh | | 12 | BA184IU | BA | Financial Accounting | 01 | 4 | Nguyễn Thế Nam | | 13 | BA184IU | BA | Financial Accounting | 02 | 9 | Trương Diệu Khiêm | | 14 | BA282IU | BA | Math for Business | 02 | 7 | Nguyễn Đức Trí Anh | | 15 | BA282IU | BA | Math for Business | 04 | 8 | Nguyễn Phương Anh | | 16 | BT155UH | BT | Biology | 01 | 0 | Hoàng Thị Lan Xuân | | 17 | CH009UH | BT | Organic chemistry | 01 | 5 | Lê Quang Phong | | 18 | BT310UN | BT | Academic English | 01 | 1 | Nguyễn Hoàng Minh | | 19 | PH020IU | PH | General Physics 1 Laboratory | 01 | 0 | Lê Thị Quế | | 20 | PE007IU | OAA | World Economic Geography | 01 | 14 | Nguyễn Thị Phượng Châu | | 21 | EN007IU | EN | Writing AE1 | 03 | 10 | Nguyễn Đức Phong | | 22 | EN008IU | EN | Listening AE1 | 03 | 13 | Đặng Minh Ngọc | | 23 | EN008IU | EN | Listening AE1 | 05 | 14 | Lưu Nguyễn Đức Minh | | 24 | CH012IU | OAA | Chemistry Laboratory | 03 | 6 | Nguyễn Ngọc Vinh | | 25 | PH016IU | OAA | Physics 3 Laboratory | 02 | 4 | Lê Thị Quế | | 26 | MA027IU | MA | Applied Linear Algebra | 01 | 8 | Tạ Quốc Bảo | | ** Sinh viên trong các nhóm môn học này có thể được chuyển sang các nhóm môn học khác của cùng một môn học nếu thỏa mãn thời khóa biểu của sinh viên. | II/ Các nhóm môn học được mở thêm: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Giảng viên | | | 01 | BA161IU | BA | Business Research Methods | 03 | Nguyễn Văn Phương | | | 02 | BA206IU | BA | Hospitality Legal Issues | 01 | Nguyễn Thái Cường | | | 03 | BA233IU | BA | Hotel Management and Operation | 01 | Nguyễn Duy Yến Linh | | | 04 | EN011IU | EN | Writing AE2 | 10 | Lê Minh Hà | | | 05 | EN011IU | EN | Writing AE2 | 11 | Phạm Hữu Đức | | | 06 | EN012IU | EN | Speaking AE2 | 10 | Lưu Nguyễn Đức Minh | | | 07 | EN012IU | EN | Speaking AE2 | 11 | Mai Hồng Quân | | | III/ Thay đổi phòng học: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Phòng cũ | Phòng mới | | 01 | BA068IU | BA | International Economics | 02 | A1.309 | A1.202 | | 02 | BA115IU | BA | Introduction to Business Administration | 02 | Thứ 5, tiết 1-4, A2.501 Thứ 6, tiết 7-10, A1.109 | Thứ 5, tiết 1-4, A2.501 Thứ 6, tiết 7-10, A2.501 | | 03 | BA168IU | BA | Quantitative Methods for Business | 01 | Thứ 3, tiết 7-10, A1.208 Thứ 5, tiết 7-10, A2.307 | Thứ 3, tiết 7-10, A2.508 Thứ 5, tiết 7-10, A2.508 | | 04 | BA197IU | BA | Introduction to Sociology | 02 | A2.302 | A2.408 | | 05 | MA023IU | MA | Calculus 3 | 01 | A1.109 | A2.412 | | 06 | IT064IU | IT | Introduction to Computing | 01 | A2.313 | A2.302 | | IV/ Thay đổi thời gian bắt đầu: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Thời gian bắt đầu hiện tại | Thời gian bắt đầu mới | | 01 | PE008IU | OAA | Critical Thinking | 01 | Thứ 2, ngày 28/6/2021 | Thứ 2, ngày 05/7/2021 | | 02 | BA120IU | BA | Business Computing Skills | 02 | Thứ 5, ngày 01/7/2021 | Thứ 5, ngày 08/7/2021 | | V/ Thay đổi Giảng viên: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Giảng viên hiện tại | Giảng viên mới | | 01 | EN007IU | EN | Writing AE1 | 01 | Văn Thị Phước | Tạ Kim Hoàng | | 02 | EN007IU | EN | Writing AE1 | 02 | Văn Thị Phước | Phạm Hữu Đức | |
|