THÔNG BÁO VỀ VIỆC MỞ/HỦY NHÓM SAU TUẦN ĐIỀU CHỈNH ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021 |
Thông Báo Về việc hủy/mở nhóm môn học trong học kỳ II - năm học 2020 - 2021 sau tuần điều chỉnh đăng ký môn học
I/ Các nhóm môn học bị hủy: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Số sinh viên | Giảng viên | 01 | BA119IU | BA | Introduction to Macro Economics | 04 | 0 | Lê Văn Chơn | 02 | BA119IU | BA | Introduction to Macro Economics | 10 | 0 | Huỳnh Thị Ngọc Hiền | 03 | BA119IU | BA | Introduction to Macro Economics | 11 | 0 | Cao Minh Mẫn | 04 | BA119IU | BA | Introduction to Macro Economics | 13 | 0 | Bùi Thị Thảo Hiền | 05 | BA120IU | BA | Business Computing Skills | 07 | 0 | Huỳnh Tấn Quốc | 06 | BA120IU | BA | Business Computing Skills | 08 | 0 | Nguyễn Lập Luật | 07 | BA123IU | BA | Principles of Management | 08 | 0 | Ngô Hoài Sơn | 08 | BA123IU | BA | Principles of Management | 10 | 0 | Ngô Hoài Sơn | 09 | BA123IU | BA | Principles of Management | 13 | 0 | Tôn Nữ Ngọc Hân | 10 | BA155IU | BA | Multicultural Management | 03 | 3 | Nguyễn Tấn Minh | 11 | BA154IU | BA | Entrepreneurship and Small Business Management | 04 | 8 | Hồ Điệp | 12 | BA282IU | BA | Math for Business | 07 | 0 | Nguyễn Phương Anh | 13 | BA282IU | BA | Math for Business | 13 | 0 | Nguyễn Thế Nam | 14 | BM050IU | BME | Lab 1A- Biomedica Instrumentations | 01 | 1 | Ngô Thanh Hoàn | 15 | BT155UH | BT | Biology | 01-01 | 4 | Đoàn Thị Thanh Vinh | 16 | BT310UN | BT | Academic English | 01 | 4 | Nguyễn Hoàng Minh | 17 | BTBC101IU | BT | Inorganic Chemistry | 01-01 | 2 | Lê Quang Phong | 18 | BTBC210IU | BT | Biochemistry 2 | 01-02 | 3 | Bùi Ngọc Yến Trâm | 19 | BTBC412IU | BT | Nutraceuticals | 01 | 11 | Hoàng Lê Sơn | 20 | IS056IU | IEM | Introduction to Logistics and Supply Chain Management | 01-06 | 1 | Huỳnh Tấn Quốc | 21 | IS027IU | IEM | Scheduling & Sequencing | 02 | 13 | Phan Nguyễn Kỳ Phúc | 22 | EL020IU | EN | American Civilization | 02 | 8 | Phan Thanh Quang | 23 | EL021IU | EN | Global Englishes | 02 | 1 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 24 | EL022IU | EN | Phonetics and Phonology | 02 | 5 | Vũ Hoa Ngân | ** Sinh viên trong các nhóm môn học này có thể được chuyển sang các nhóm môn học khác của cùng một môn học nếu thỏa mãn thời khóa biểu của sinh viên. | II/ Các nhóm môn học được mở thêm: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Giảng viên | | 01 | PH013IU | PH | Physics 1 | 04 | Phan Hiền Vũ | | 02 | PH014IU | PH | Physics 2 | 04 | Phan Bảo Ngọc | | 03 | MA003IU | MA | Calculus 2 | 04 | Phạm Thành Dương | | 04 | CH011IU | BT | Chemistry for Engineers | 04 | Huỳnh Kim Lâm | | 05 | PE008IU | OAA | Critical Thinking | 08 | Trần Tiến Khôi | | 06 | BTFT310IU | BT | Food Microbiology Analysis | 01-02 | Nguyễn Hồng Long | | 07 | ENEE1001IU | EV | Engineering Drawing | 01 | Phạm Nhân Hòa | | III/ Thay đổi phòng học: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Phòng cũ | Phòng mới | 01 | BM090IU | BME | Biology for BME | 01 | A2.410 | A2.401 | 02 | CHE2033IU | BT | Simulation and Optimization | 01 | A2.411 | A1.206 | 03 | EEAC004IU | EE | PC Based Control and SCADA System | 01 | A2.411 | A1.201 | 04 | CE302IU | CE | Soil Mechanics | 01 | A1.201 | A2.411 | 05 | IS078IU | IEM | Logistics Engineering & Supply Chain Design | 02 | L202 | L201 | IV/ Thay đổi giảng viên: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Giảng viên hiện tại | Giảng viên mới | 01 | BA003IU | BA | Principles of Marketing | 06 | Trần Tiến Khoa | Đặng Thị Uyên Thảo | 02 | EN007IU | EN | Writing AE1 | 05 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Phạm Hữu Đức | 03 | PE008IU | OAA | Critical Thinking | 04 | Lê Thái Hoàng | Vũ Tiến Thịnh | 04 | PE014IU | OAA | Environmental Science | 01 | Lê Thái Hoàng | Trần Thanh Tú | 05 | BA006IU | BA | Business Communication | 07 | Phạm Thanh Huyền | Nguyễn Trần Phi Yến | 06 | BTBC402IU | BT | Nutrition Therapy | 01 | Lê Thị Quỳnh Nhi | Hoàng Lê Sơn | V/ Thay đổi thời thời khóa biểu: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Thời khóa biểu hiện tại | Thời khóa biểu mới | 01 | MAFE303IU | MA | Optimization 1 | 01 | Thứ 6, tiết 1234, phòng A2.409 | Thứ 5, tiết 78910, phòng A2.510 | 02 | PH041IU | PH | Digital Image Processing | 01 | Thứ 6, tiết 123, phòng B.502 | Thứ 6, tiết 456, phòng B.502 | 03 | PH053IU | PH | Big Data Analytics for Remote Sensing | 01 | Thứ 6, tiết 456, phòng B.502 | Thứ 6, tiết 123, phòng B.502 |
|