Phòng
Đào tạo Đại học thông báo đến sinh viên lịch học các môn Giáo dục Thể chất 1 như
sau:
Subject
|
Group
|
Course name
|
Day
|
Section
|
Sĩ số
|
PT001IU
|
02
|
Swimming
|
2
|
Morning
|
30
|
PT001IU
|
03
|
Swimming
|
3
|
Afternoon
|
31
|
PT001IU
|
14
|
Basketball
|
3
|
Morning
|
42
|
PT001IU
|
24
|
Martial Art
|
2
|
Afternoon
|
34
|
PT001IU
|
25
|
Martial Art
|
3
|
Morning
|
34
|
PT001IU
|
30
|
Badminton
|
2
|
Morning
|
48
|
PT001IU
|
31
|
Badminton
|
3
|
Afternoon
|
50
|
PT001IU
|
32
|
Badminton
|
4
|
Afternoon
|
50
|
PT001IU
|
33
|
Badminton
|
5
|
Morning
|
43
|
PT001IU
|
36
|
Table Tennis
|
2
|
Afternoon
|
46
|
PT001IU
|
37
|
Table Tennis
|
3
|
Morning
|
50
|
Địa
điểm học các môn như sau:
Môn học
|
Địa chỉ cơ sở
|
Swimming
(Bơi lội)
|
Trung
tâm dịch vụ xúc tiến và đầu tư (Nhà khách Đại học Quốc gia): Đường Nguyễn
Du, Đông Hoà, Dĩ An, Bình Dương.
|
Basketball
(Bóng rổ)
|
Trường
Đại học Khoa học Tự nhiên: Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức. |
Martial
Art (Võ thuật)
|
Badminton
(Cầu lông)
|
Table
Tennis (Bóng bàn)
|
Lầu
4, Tòa nhà A1, Trường Đại học Quốc tế (cơ sở Thủ Đức): Khu phố 6, Phường Linh
Trung, Quận Thủ Đức.
|
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC |