THÔNG BÁO MỞ/HỦY NHÓM SAU ĐIỀU CHỈNH ĐĂNG KÝ MÔN HỌC, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021 |
Thông Báo | Về việc hủy/mở nhóm môn học trong học kỳ I - năm học 2020 - 2021 sau tuần điều chỉnh đăng ký môn học | I/ Các nhóm môn học bị hủy: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Số sinh viên | Giảng viên | 01 | BTBC406IU | BT | Clinical Nutrition | 01-01 | 0 | Bùi Ngọc Yến Trâm | II/ Thay đổi phòng học: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Phòng cũ | Phòng mới | 01 | EE051IU | EE | Principles of EE1 | 02 | A2.511 | A1.202 | 02 | EE051IU | EE | Principles of EE1 | 03 | A2.413 | A2.501 | 03 | EEAC021IU | EE | Mathematics for Engineeris | 01 | A2.511 | A1.201 | 04 | BA168IU | BA | Quantitative Methods for Business | 02 | A2.508 | A2.205 | 05 | PE020IU | OAA | Engineering Ethics and Professional Skills | 01 | A2.205 | A2.508 | 06 | PE012IU | OAA | Ho Chi Minh's Thoughts | 02 | A2.501 | A2.410 | 07 | PE012IU | OAA | Ho Chi Minh's Thoughts | 05 | A2.508 | A2.410 | 08 | PE018IU | OAA | History of Vietnamese Communist Party | 02 | A1.309 | A2.511 | 09 | PE019IU | OAA | Ho Chi Minh's Thoughts | 01 | A2.507 | A2.311 | 10 | PE019IU | OAA | Ho Chi Minh's Thoughts | 02 | A1.309 | A2.310 | III/ Thay đổi giảng viên: |
|
|
|
| STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Giảng viên hiện tại | Giảng viên mới | 01 | ENEE3202IU | EV | Air Pollution Control Engineering | 01 | Trần Tiến Khôi | Nguyễn Thị Thủy | 02 | ENEE2002IU | EV | Environmental Chemistry 1 | 01 | Nguyễn Ngọc Vinh | Ngô Thị Thuận | IV/ Thay đổi thời khóa biểu: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Thời khóa biểu hiện tại | Thời khóa biểu mới | 01 | CE401IU | CE | Construction Management | 01 | Thứ 6, tiết 456 | Thứ 6, tiết 789 |
|