Để hỗ trợ công tác tổ chức ký thi Đánh giá Năng lực - ĐHQG đợt 2, Nhà trường thông báo đến sinh viên việc thay đổi phòng học của các lớp từ ngày 16/09 - 19/09/2020 như sau :
Ngày
|
Thứ
|
Tiết bắt đầu
|
Số tiết
|
Mã
Môn học
|
Tên môn học
|
Nhóm
|
Tên giảng viên
|
Phòng
hiện tại
|
Phòng
thay thế
|
9/16/2020
|
4
|
1
|
3
|
BA151IU
|
International Business Management
|
02
|
Phan Triều Anh
|
L207
|
A1.401
|
4
|
1
|
3
|
BA164IU
|
Production and Operations Management
|
03
|
Nguyễn Như Tung
|
L201
|
A1.402
|
4
|
1
|
2
|
EN011IU
|
Writing AE2
|
07
|
Phạm Hữu Đức
|
L205
|
A1.203
|
4
|
1
|
2
|
EN012IU
|
Speaking AE2
|
08
|
Phan Thanh Quang
|
L206
|
A1.204
|
4
|
3
|
2
|
EN011IU
|
Writing AE2
|
08
|
Phạm Hữu Đức
|
L206
|
A1.203
|
4
|
3
|
2
|
EN012IU
|
Speaking AE2
|
07
|
Phan Thanh Quang
|
L205
|
A1.204
|
4
|
4
|
3
|
BA020IU
|
Business Ethics
|
01
|
Nguyễn Như Tỷ
|
L201
|
A1.401
|
4
|
4
|
3
|
BA082IU
|
Brand Management
|
01
|
Nguyễn Quế Tiên
|
L202
|
A2.408
|
4
|
4
|
3
|
BA130IU
|
Organizational Behavior
|
01
|
Hồ Trung Hiếu
|
L207
|
A1.402
|
4
|
4
|
3
|
BTBC101IU
|
Inorganic Chemistry
|
01
|
Lê Quang Phong
|
L203
|
A2.410
|
4
|
4
|
3
|
IT120IU
|
Entrepreneurship
|
02
|
Đào Trần Hoàng Châu
|
L204
|
A2.411
|
4
|
7
|
3
|
BA005IU
|
Financial Accounting
|
05
|
Lê Ngọc Anh Khoa
|
L201
|
A1.208
|
4
|
7
|
3
|
BA010IU
|
Managerial Accounting
|
01
|
Vũ Tuấn Anh
|
L206
|
A2.409
|
4
|
7
|
3
|
BA164IU
|
Production and Operations Management
|
04
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
L207
|
A2.411
|
4
|
7
|
2
|
EN007IU
|
Writing AE1
|
03
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
L203
|
A2.510
|
4
|
7
|
2
|
EN008IU
|
Listening AE1
|
04
|
Phan Thanh Quang
|
L204
|
A2.511
|
4
|
7
|
3
|
IS016IU
|
Engineering Mechanic-Dynamics
|
01
|
Đào Vũ Trường Sơn
|
L202
|
A1.401
|
4
|
9
|
2
|
EN007IU
|
Writing AE1
|
04
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
L204
|
A2.510
|
4
|
9
|
2
|
EN008IU
|
Listening AE1
|
03
|
Phan Thanh Quang
|
L203
|
A2.511
|
9/17/2020
|
5
|
1
|
3
|
BA005IU
|
Financial Accounting
|
01
|
Nguyễn Phương Thảo
|
L201
|
A1.401
|
5
|
1
|
2
|
EN011IU
|
Writing AE2
|
09
|
Phạm Hữu Đức
|
L203
|
A1.205
|
5
|
1
|
2
|
EN012IU
|
Speaking AE2
|
10
|
Đỗ Thị Diệu Ngọc
|
L205
|
A1.206
|
5
|
3
|
2
|
EN011IU
|
Writing AE2
|
10
|
Phạm Hữu Đức
|
L205
|
A1.205
|
5
|
3
|
2
|
EN012IU
|
Speaking AE2
|
09
|
Đỗ Thị Diệu Ngọc
|
L203
|
A1.206
|
5
|
4
|
3
|
BA006IU
|
Business Communication
|
04
|
Phùng Phương Linh
|
L201
|
A2.608
|
5
|
4
|
3
|
BA065IU
|
Business Analysis & Evaluation
|
01
|
Nguyễn Cảnh Tiên
|
L202
|
A2.412
|
5
|
4
|
3
|
BA162IU
|
Strategy Formulation and Implementation
|
01
|
Nguyễn Ngọc Duy Phương
|
L207
|
A2.511
|
5
|
4
|
3
|
CHE1091IU
|
Organic Chemistry 2
|
01
|
Dương Nguyễn Hồng Nhung
|
L204
|
A1.203
|
5
|
4
|
2
|
EL005IU
|
Advanced Grammar
|
01
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
L206
|
A1.207A
|
5
|
7
|
3
|
BA027IU
|
E - Commerce
|
01
|
Nguyễn Hồng Anh
|
L207
|
A1.202
|
5
|
7
|
3
|
BT164IU
|
Microbiology
|
02
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
L202
|
A1.401
|
5
|
7
|
3
|
EL008IU
|
Writing 2 (C1-C2)
|
01
|
Phạm Hữu Đức
|
L205
|
A1.206
|
5
|
7
|
2
|
EN011IU
|
Writing AE2
|
11
|
Nguyễn Thị Thanh Thương
|
L204
|
A1.204
|
5
|
7
|
2
|
EN012IU
|
Speaking AE2
|
12
|
Nguyễn Hồng Đức
|
L206
|
A1.203
|
5
|
7
|
3
|
IS082IU
|
Retail management
|
01
|
Nguyễn Hoàng Huy
|
L201
|
A1.309
|
5
|
9
|
2
|
EN012IU
|
Speaking AE2
|
11
|
Nguyễn Hồng Đức
|
L204
|
A1.203
|
9/18/2020
|
6
|
1
|
3
|
BA168IU
|
Quantitative Methods for Business
|
01
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
L201
|
A1.208
|
6
|
1
|
2
|
EN007IU
|
Writing AE1
|
07
|
Lê Thị Quỳnh Loan
|
L205
|
A1.206
|
6
|
1
|
2
|
EN008IU
|
Listening AE1
|
08
|
Tạ Kim Hoàng
|
L206
|
A1.207B
|
6
|
1
|
2
|
EN011IU
|
Writing AE2
|
15
|
Văn Thị Phước
|
L203
|
A2.412
|
6
|
1
|
2
|
EN012IU
|
Speaking AE2
|
16
|
Phùng Trọng Tín
|
L204
|
A2.510
|
6
|
1
|
3
|
IS033IU
|
Multi-Criteria Decision Making
|
03
|
Hà Thị Xuân Chi
|
L202
|
A1.402
|
6
|
1
|
3
|
PE014IU
|
Environmental Science
|
02
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
L207
|
A2.401
|
6
|
3
|
2
|
EN007IU
|
Writing AE1
|
08
|
Lê Thị Quỳnh Loan
|
L206
|
A1.206
|
6
|
3
|
2
|
EN008IU
|
Listening AE1
|
07
|
Tạ Kim Hoàng
|
L205
|
A1.207B
|
6
|
3
|
2
|
EN011IU
|
Writing AE2
|
16
|
Văn Thị Phước
|
L204
|
A2.412
|
6
|
3
|
2
|
EN012IU
|
Speaking AE2
|
15
|
Phùng Trọng Tín
|
L203
|
A2.510
|
6
|
4
|
3
|
BA130IU
|
Organizational Behavior
|
03
|
Hồ Trung Hiếu
|
L201
|
A1.402
|
6
|
4
|
3
|
BT164IU
|
Microbiology
|
01
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
L207
|
A2.401
|
6
|
4
|
3
|
EE049IU
|
Introduction to Electrical Engineering
|
01
|
Võ Minh Thạnh
|
L202
|
A2.410
|
6
|
7
|
3
|
BA054IU
|
Corporate Finance
|
01
|
Trịnh Thu Nga
|
L201
|
A1.402
|
6
|
7
|
3
|
BA169IU
|
Management Information Systems
|
03
|
Nguyễn Hồng Anh
|
L207
|
A2.507
|
6
|
7
|
3
|
BA216IU
|
Derivatives and Risk management
|
01
|
Võ Xuân Hồng
|
L202
|
A2.309
|
6
|
7
|
3
|
BA232IU
|
Hospitality Sales and Marketing
|
01
|
Nguyễn Vũ Anh Trâm
|
L204
|
A2.310
|
6
|
7
|
4
|
BM005IU
|
Statistics for Health Science
|
01
|
Trương Phước Long
|
L206
|
A2.312
|
6
|
7
|
3
|
EL003IU
|
Listening 1 (B2-C1)
|
01
|
Nguyễn Hoàng Phương Mai
|
L203
|
A2.408
|
6
|
7
|
3
|
EL039IU
|
Interpreting 1
|
01
|
Nguyễn Thị Ngọc Châu
|
L205
|
A2.409
|
9/19/2020
|
7
|
1
|
3
|
BA003IU
|
Principles of Marketing
|
06
|
Đặng Thị Uyên Thảo
|
L207
|
A1.401
|
7
|
1
|
3
|
BA003IU
|
Principles of Marketing
|
08
|
Lại Vĩnh Phúc
|
L201
|
A1.402
|
7
|
1
|
3
|
EL013IU
|
Introduction to Linguistics
|
02
|
Trần Đoan Thư
|
L205
|
A2.401
|
7
|
1
|
2
|
EN007IU
|
Writing AE1
|
11
|
Lê Thị Quỳnh Loan
|
L202
|
A1.203
|
7
|
1
|
2
|
EN008IU
|
Listening AE1
|
12
|
Nguyễn Kevin
|
L206
|
A1.204
|
7
|
1
|
2
|
EN012IU
|
Speaking AE2
|
22
|
Nguyễn Đình Minh Thắng
|
L203
|
A1.205
|
7
|
3
|
2
|
EN007IU
|
Writing AE1
|
12
|
Lê Thị Quỳnh Loan
|
L206
|
A1.203
|
7
|
3
|
2
|
EN008IU
|
Listening AE1
|
11
|
Nguyễn Kevin
|
L202
|
A1.204
|
7
|
3
|
2
|
EN011IU
|
Writing AE2
|
22
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
L203
|
A1.206
|
7
|
3
|
2
|
EN012IU
|
Speaking AE2
|
21
|
Nguyễn Đình Minh Thắng
|
L204
|
A1.205
|
7
|
4
|
3
|
BA169IU
|
Management Information Systems
|
02
|
Lại Vĩnh Phúc
|
L201
|
A1.402
|
7
|
4
|
3
|
IT076IU
|
Software Engineering
|
02
|
Nguyễn Thị Thúy Loan
|
L207
|
A2.309
|
7
|
7
|
3
|
BA119IU
|
Introduction to Macro Economics
|
01
|
Nguyễn Bá Trung
|
L201
|
A2.601
|
7
|
7
|
4
|
BTFT408IU
|
Food product development and marketing
|
01
|
Lê Ngọc Liễu
|
L204
|
A1.303
|
7
|
7
|
2
|
EL005IU
|
Advanced Grammar
|
02
|
Nguyễn Đình Minh Thắng
|
L203
|
A1.603
|
|