Thông Báo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào tạo Đại
học thông báo đến sinh viên về việc thay đổi phòng học một số lớp trong học kỳ 2, năm học
2019-2020 như sau: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã
môn học
|
Khoa
|
Môn
học
|
Nhóm
|
Giảng
viên
|
Phòng
cũ
|
Phòng
mới
|
1
|
BA130IU
|
BA
|
Organizational Behavior
|
03
|
Hồ
Trung Hiếu
|
L108
|
L207
|
2
|
BA168IU
|
BA
|
Quantitative Methods for Business
|
01
|
Nguyễn
Minh Tuấn
|
L108
|
L207
|
3
|
BA168IU
|
BA
|
Quantitative Methods for Business
|
04
|
Nguyễn
Như Tỷ
|
L207
|
A2.302
|
4
|
BA168IU
|
BA
|
Quantitative Methods for Business
|
05
|
Nguyễn
Như Tỷ
|
L207
|
A2.302
|
5
|
BM089IU
|
BME
|
Electronic Devices for Biomedical
Design
|
01
|
Phạm
Thị Thu Hiền
|
L102
|
L207
|
6
|
BM091IU
|
BME
|
Human Anatomy and Physiology
|
01
|
Trịnh
Như Thùy
|
L206
|
A2.310
|
7
|
BT152IU
|
BT
|
Biostatistics
|
02
|
Nguyễn
Tấn Khôi
|
L207
|
A1.109
|
8
|
BTBC202IU
|
BT
|
Fundamentals of Analytical
Chemistry
|
01
|
Nguyễn
Kim Trúc
|
L102
|
L111
|
9
|
BTFT203IU
|
BT
|
Food engineering principles
|
01
|
Đặng
Quốc Tuấn
|
L106
|
L203
|
10
|
EL006IU
|
EN
|
Presentation Skills
|
02
|
Phan
Thanh Quang
|
L107
|
A2.311
|
11
|
EL026IU
|
EN
|
Translation 1 (English-
Vietnamese)
|
01
|
Phạm
Hưu Đức
|
L101
|
A2.511
|
12
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
01
|
Nguyễn
Đức Phong
|
L104
|
L202
|
13
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
02
|
Nguyễn
Đức Phong
|
L105
|
L206
|
14
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
07
|
Nguyễn
Thị Ngọc Châu
|
L106
|
L203
|
15
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
08
|
Nguyễn
Thị Ngọc Châu
|
L105
|
L205
|
16
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
01
|
Phạm
Hữu Đức
|
L104
|
L202
|
17
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
02
|
Phạm
Hữu Đức
|
L105
|
L206
|
18
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
07
|
Đỗ
Hoàng Nga
|
L106
|
L203
|
19
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
08
|
Đỗ
Hoàng Nga
|
L105
|
L205
|
20
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
07
|
Nguyễn
Thị Thanh Thương
|
L104
|
L201
|
21
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
08
|
Nguyễn
Thị Thanh Thương
|
L105
|
L202
|
22
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
09
|
Lê
Minh Hà
|
L106
|
A1.203
|
23
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
10
|
Lê
Minh Hà
|
L107
|
A2.512
|
24
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
21
|
Đặng
Nguyễn Anh Chi
|
L101
|
L207
|
25
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
07
|
Đinh
Tùng Anh
|
L104
|
L201
|
26
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
08
|
Đinh
Tùng Anh
|
L105
|
L202
|
27
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
09
|
Nguyễn
Kevin
|
L106
|
A1.203
|
28
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
10
|
Nguyễn
Kevin
|
L107
|
A2.512
|
29
|
EN073IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE1
|
01
|
Phùng
Trọng Tín
|
L110
|
A1.206
|
30
|
EN073IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE1
|
01
|
Chiro
Crisley Cava Suarez
|
L106
|
L206
|
31
|
EN074IU
|
EN
|
Reading & Writing IE2
|
02
|
Tạ
Kim Hoàng
|
L204
|
A1.204
|
32
|
EN074IU
|
EN
|
Reading & Writing IE2
|
03
|
Đặng
Nguyễn Anh Chi
|
L104
|
A1.205
|
33
|
EN074IU
|
EN
|
Reading & Writing IE2
|
03
|
Nguyễn
Lê Bảo Ngọc
|
L101
|
L207
|
34
|
EN074IU
|
EN
|
Reading & Writing IE2
|
04
|
Nguyễn
Hoàng Phương Mai
|
L111
|
A2.313
|
35
|
EN074IU
|
EN
|
Reading & Writing IE2
|
11
|
Nguyễn
Đức Phong
|
L102
|
A1.402
|
36
|
EN074IU
|
EN
|
Reading & Writing IE2
|
12
|
Đặng
Đức Dũng
|
L206
|
A1.207A
|
37
|
EN074IU
|
EN
|
Reading & Writing IE2
|
13
|
Lý
Nhựt Thiện
|
L103
|
L205
|
38
|
EN074IU
|
EN
|
Reading & Writing IE2
|
13
|
Tạ
Kim Hoàng
|
L103
|
L205
|
39
|
EN074IU
|
EN
|
Reading & Writing IE2
|
15
|
Nguyễn
Thanh Tuấn
|
L103
|
L207
|
40
|
EN075IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE2
|
02
|
Đặng
Nguyễn Anh Chi
|
L204
|
A1.204
|
41
|
EN075IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE2
|
03
|
Nguyễn
Thị Thanh Thương
|
L104
|
A1.205
|
42
|
EN075IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE2
|
04
|
Lê
Thị Quỳnh Loan
|
L107
|
L203
|
43
|
EN075IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE2
|
08
|
Bùi
Thị Phương Thảo
|
L102
|
A2.402
|
44
|
EN075IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE2
|
08
|
Nguyễn
Thanh Tuấn
|
L205
|
A2.508
|
45
|
EN075IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE2
|
11
|
Lưu
Nguyễn Đức Minh
|
L205
|
A1.207A
|
46
|
EN075IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE2
|
11
|
Lưu
Nguyễn Đức Minh
|
L106
|
A2.409
|
47
|
EN075IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE2
|
12
|
Đặng
Minh Ngọc
|
L206
|
A1.207A
|
48
|
EN075IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE2
|
12
|
Đặng
Minh Ngọc
|
L106
|
L203
|
49
|
EN075IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE2
|
13
|
Phùng
Trọng Tín
|
L102
|
A2.511
|
50
|
EN075IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE2
|
15
|
Văn
Thị Phước
|
L103
|
L203
|
51
|
EN075IU
|
EN
|
Listening & Speaking IE2
|
15
|
Văn
Thị Phước
|
L103
|
L204
|
52
|
IS027IU
|
IEM
|
Scheduling & Sequencing
|
03
|
Trần
Văn Lý
|
L202
|
A2.402
|
53
|
IS028IU
|
IEM
|
Simulation Models in Industrial
Engineering
|
03
|
Trần
Văn Lý
|
L108
|
A1.202
|
54
|
IS078IU
|
IEM
|
Logistics Engineering & Supply
Chain Design
|
03
|
Mai
Thùy Dung
|
L202
|
A2.302
|
55
|
IT079IU
|
IT
|
Principles of Database Management
|
02
|
Nguyễn
Thị Thúy Loan
|
L202
|
A1.202
|
56
|
PE014IU
|
BT
|
Environmental Science
|
01
|
Nguyễn
Hoàng Minh
|
L108
|
A1.202
|
Sinh viên cập nhật và thực hiện theo thông báo. |