Căn cứ vào tình hình thực tế, nhu cầu của sinh viên và đề nghị của các Khoa/Bộ môn, Phòng Đào tạo Đại học thông báo đến sinh viên những việc liên quan như sau:
Normal
0
false
false
false
EN-US
X-NONE
X-NONE
I/ Các nhóm môn học bị
hủy:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
|
01
|
IT097IU
|
IT
|
Introduction to
Artificial Intelligence
|
01
|
3
|
Nguyễn Hồng Quang
|
|
02
|
IT079IU
|
IT
|
Principles of Database
Management
|
02-02
|
6
|
Nguyễn Thị Thúy Loan
|
|
03
|
IT133IU
|
IT
|
Mobile Application
Development
|
01
|
3
|
Trần Mạnh Hà
|
|
04
|
BA006IU
|
BA
|
Business Communication
|
04
|
10
|
Nguyễn Tấn Minh
|
|
05
|
BA016IU
|
BA
|
Fundamental of
Financial Management
|
05
|
15
|
Võ Thị Quý
|
|
06
|
IS084IU
|
ISE
|
Environmental Science
|
01
|
8
|
Trần Thanh Tú
|
|
07
|
BTFT406IU
|
BT
|
Technology of coffee,
tea and cacao
|
01
|
0
|
Lê Hồng Phú
|
|
08
|
MAFE205IU
|
MA
|
ComputerNetworks
|
01
|
3
|
Võ Thị Lưu Phương
|
|
09
|
PH024IU
|
PH
|
General Physics 3
Laboratory
|
01
|
3
|
Lê Thị Quế
|
|
** Sinh viên trong
các nhóm môn học này có thể được chuyển sang các nhóm môn học khác của cùng
một môn học nếu thỏa mãn thời khóa biểu của sinh viên.
|
II/ Các nhóm môn học
được mở thêm:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên
|
|
|
|
|
01
|
IS026IU
|
ISE
|
Project Management
|
01
|
Đỗ Thành Lưu
|
|
|
02
|
MA028SB
|
ISE
|
Applied Linear Algebra
|
01
|
Nguyễn Minh Quân
|
|
|
03
|
BTFT408IU
|
BT
|
Food product
development and marketing
|
01-02
|
Lê Ngọc Liễu
|
|
|
III/ Thay đổi giảng
viên:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên hiện tại
|
Giảng viên mới
|
|
01
|
IT093IU
|
IU
|
Web Application
Development
|
02-02
|
Nguyễn Văn Sinh
|
Phạm Quốc Sơn Lâm
|
|
02
|
IS084IU
|
ISE
|
Environmental Science
|
02
|
Lê Thái Hoàng
|
Nguyễn Ngọc Vinh
Trần Thanh Tú
|
|
03
|
IS068IU
|
ISE
|
Procurement Management
|
01
|
Nguyễn Văn Hợp
|
Lương Thị Duy Hiếu
Nguyễn Văn Hợp
|
|
04
|
BA003IU
|
BA
|
Principles of
Marketing
|
01
|
Hồ Thị Bích Vân
|
Nguyễn Quế Tiên
|
|
IV/ Thay đổi phòng học:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
|
01
|
BA140IU
|
BA
|
Business Game
|
01
|
A2.408
|
LA1.302
|
|
02
|
IS077IU
|
ISE
|
Intro to Programming -
C++/C#, Python
|
05
|
LA1.302
|
LA2.613
|
|
03
|
EE104IU
|
EE
|
Embedded Real-time
System
|
01
|
A2.412
|
A1.402
|
|
04
|
CE213IU
|
CE
|
Computational Methods
for Ciivil Engineering
|
01
|
A2.411
|
LA1.505
|
|
|