Căn cứ vào tình hình
thực tế, nhu cầu của sinh viên và đề nghị của các Khoa/Bộ môn, Phòng Đào tạo
Đại học thông báo đến sinh viên những việc liên quan như sau:
|
I/ Các nhóm môn học bị
hủy:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
01
|
BA003IU
|
BA
|
Principles of
Marketing
|
02
|
8
|
Kiều Anh Tài
|
02
|
BA003IU
|
BA
|
Principles of
Marketing
|
09
|
3
|
Từ Văn Bình
|
03
|
BA010UN
|
BA
|
Microeconomics II
|
01
|
3
|
Lê Văn Chơn
|
04
|
BA016IU
|
BA
|
Fundamental of
Financial Management
|
03
|
1
|
Võ Thị Quý
|
05
|
BA016IU
|
BA
|
Fundamental of
Financial Management
|
04
|
10
|
Võ Thị Quý
|
06
|
BA016IU
|
BA
|
Fundamental of
Financial Management
|
07
|
5
|
Vũ Thúy Mai Uyên
|
07
|
BA018IU
|
BA
|
Quality Management
|
01
|
15
|
Đào Vũ Trường Sơn
|
08
|
BA023IU
|
BA
|
Project Management
|
03
|
16
|
Nguyễn Hữu Đăng Khoa
|
09
|
BA027IU
|
BA
|
E - Commerce
|
02
|
22
|
Nguyễn Hồng Anh
|
10
|
BA068IU
|
BA
|
International
Economics
|
02
|
15
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
11
|
BA081IU
|
BA
|
Business Law
|
02
|
3
|
Võ Tường Huân
|
12
|
BA081IU
|
BA
|
Business Law
|
05
|
14
|
Mai Thế Kiên
|
13
|
BA130IU
|
BA
|
Organizational
Behavior
|
01
|
15
|
Mai Ngọc Khương
|
14
|
BA130IU
|
BA
|
Organizational
Behavior
|
02
|
0
|
Mai Ngọc Khương
|
15
|
BA140IU
|
BA
|
Business Game
|
02
|
3
|
Vũ Thúy Mai Uyên
|
16
|
BA146IU
|
BA
|
Retail Management
|
01
|
6
|
Đỗ Nguyễn Phương Vân
|
17
|
BA148IU
|
BA
|
Interactive Marketing
|
01
|
5
|
Lê Đình Minh Trí
|
18
|
BA161IU
|
BA
|
Business Research
Methods
|
01
|
13
|
Lê Hoàng Dũng
|
19
|
BA164IU
|
BA
|
Production and
Operations Management
|
01
|
26
|
Trương Quang Được
|
20
|
BA164IU
|
BA
|
Production and
Operations Management
|
04
|
16
|
Trương Quang Được
|
21
|
BA168IU
|
BA
|
Quantitative Methods
for Business
|
02
|
10
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
22
|
BA169IU
|
BA
|
Management Information
Systems
|
02
|
26
|
Hà Minh Trí
|
23
|
BA185IU
|
BA
|
Commercial Banking
|
01
|
10
|
Lê Ngọc Anh Khoa
|
24
|
BA120IU
|
BA
|
Business Computing
Skills
|
01
|
2
|
Nguyễn Ngọc Trường
Minh
|
25
|
BA120IU
|
BA
|
Business Computing
Skills
|
03
|
2
|
Nguyễn Tuấn Đức
|
26
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3 Laboratory
|
03
|
1
|
Trịnh Thanh Thủy
|
27
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3 Laboratory
|
04
|
1
|
Trịnh Thanh Thủy
|
28
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3 Laboratory
|
05
|
3
|
Lê Thị Quế
|
29
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3 Laboratory
|
06
|
3
|
Lê Thị Quế
|
30
|
BM017IU
|
BME
|
Research 2B
|
02
|
3
|
Ngô Thanh Hoàn
|
31
|
BM052IU
|
BME
|
Research 2A
|
01
|
4
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
32
|
BM082IU
|
BME
|
Biomaterials
|
01
|
1
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
33
|
BM009IU
|
BME
|
BME Capstone Design Course
|
01-01
|
7
|
Võ Văn Tới
|
34
|
BM013IU
|
BME
|
Entrepreneurship in Biomedical
Engineering
|
01
|
9
|
Nguyễn Lê Thanh An
|
35
|
BM094IU
|
BME
|
Principles of Clinical Test and
Instrumentation
|
01-01
|
10
|
Huỳnh Chấn Khôn
|
36
|
EE075IU
|
EE
|
Theory of Automatic
Control
|
01
|
3
|
Tôn Thất Long
|
37
|
EE093IU
|
EE
|
Digital Signal
Processing Laboratory
|
02
|
4
|
Vương Quốc Bảo
|
38
|
EE103IU
|
EE
|
Image Processing
|
01
|
8
|
Đỗ Ngọc Hùng
|
39
|
EE115IU
|
EE
|
Principles of
Communication Systems Lab
|
02
|
2
|
Vương Quốc Bảo
|
40
|
EE122IU
|
EE
|
Image Processing Lab
|
01
|
5
|
Đỗ Ngọc Hùng
|
41
|
EE122IU
|
EE
|
Image Processing Lab
|
02
|
3
|
Đỗ Ngọc Hùng
|
42
|
MAFE308IU
|
MA
|
Financial Risk
Management 1
|
01
|
6
|
Trịnh Quốc Đạt
|
43
|
MAFE309IU
|
MA
|
Software Engineering
|
01
|
1
|
Nguyễn Hồng Quang
|
44
|
MAFE402IU
|
MA
|
Portfolio Management
|
01
|
1
|
Võ Xuân Hồng
|
45
|
MAFE404IU
|
MA
|
Financial Risk
Management 2
|
01
|
5
|
Võ Xuân Hồng
|
46
|
MA024IU
|
MA
|
Differential Equations
|
01-03
|
5
|
Hà Bình Minh
|
47
|
MA024IU
|
MA
|
Differential Equations
|
01-04
|
1
|
Hà Bình Minh
|
48
|
MA024IU
|
MA
|
Differential Equations
|
02-01
|
11
|
Lê Nhật Tân
|
49
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
13
|
1
|
Huỳnh Thị Bích Phượng
|
50
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
14
|
3
|
Huỳnh Thị Bích Phượng
|
51
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
20
|
5
|
Lê Minh Hà
|
52
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
22
|
0
|
Tạ Kim Hoàng
|
53
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
28
|
5
|
Lê Thị Quỳnh Loan
|
54
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
29
|
1
|
Lê Thị Quỳnh Loan
|
55
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
13
|
2
|
Nguyễn Thị Mai Trâm
|
56
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
14
|
5
|
Nguyễn Thị Mai Trâm
|
57
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
20
|
3
|
Trần Thúy Hằng
|
58
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
22
|
3
|
Đặng Nguyễn Anh Chi
|
59
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
28
|
0
|
Phan Thanh Quang
|
60
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
29
|
6
|
Phan Thanh Quang
|
61
|
EN075IU
|
EN
|
Listening &
Speaking IE2
|
08
|
1
|
Phùng Trọng Tín
|
62
|
BT155IU
|
BT
|
Biology
|
01-03
|
0
|
Trịnh Thị Trúc Ly
|
63
|
BT155IU
|
BT
|
Biology
|
02-03
|
0
|
Trịnh Thị Trúc Ly
|
64
|
BT155IU
|
BT
|
Biology
|
03
|
8
|
Hoàng Thị Lan Xuân
|
65
|
BT168IU
|
BT
|
Molecular
Biotechnology
|
01-01
|
10
|
Đoàn Thị Thanh Vinh
|
66
|
BT172IU
|
BT
|
Protein Biotechnology
|
01
|
16
|
Nguyễn Hoàng Khuê Tú
|
67
|
BT174IU
|
BT
|
Animal Biotechnology
|
01-01
|
9
|
Nguyễn Văn Thuận
|
68
|
BT177IU
|
BT
|
Marine Biotechnology
|
01
|
1
|
Bùi Thị Hồng Hạnh
|
69
|
BT184IU
|
BT
|
Molecular Diagnostics
|
01-01
|
1
|
Lê Minh Thông
|
70
|
BT212IU
|
BT
|
Stem cell biology
|
01
|
8
|
Bùi Hồng Thủy
|
71
|
BTBC207IU
|
BT
|
Organic Chemistry Lab
|
02
|
8
|
Hoàng Lê Sơn
|
72
|
BTBC301IU
|
BT
|
Enzymology
|
01-02
|
9
|
Lê Trần Hồng Ngọc
|
73
|
BTBC403IU
|
BT
|
Clinical Biochemistry
|
01-01
|
7
|
Vũ Quang Huy
|
74
|
BTBC405IU
|
BT
|
Fermentation
Technology
|
01
|
6
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
75
|
BTFT301IU
|
BT
|
Food unit operations 1
|
01-02
|
5
|
Lê Ngọc Liễu
|
76
|
BTFT302IU
|
BT
|
Food analysis
|
01-02
|
0
|
Phạm Văn Hùng
|
77
|
BTFT306IU
|
BT
|
Food Packaging and
Food additives
|
01
|
6
|
Phạm Văn Hùng
|
78
|
BTFT405IU
|
BT
|
Meat product
technology
|
01
|
5
|
Lê Trung Thiên
|
79
|
BTFT407IU
|
BT
|
Food sensory analysis
|
01-01
|
0
|
Lê Ngọc Liễu
|
80
|
BTFT408IU
|
BT
|
Food product
development and marketing
|
01-02
|
10
|
Lê Ngọc Liễu
|
81
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry Laboratory
|
07
|
0
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
82
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry Laboratory
|
09
|
1
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
83
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry Laboratory
|
15
|
1
|
|
84
|
IS044IU
|
ISE
|
Computer Control
Manufacturing Systems
|
01
|
0
|
Nguyễn Văn Chung
|
85
|
IS077IU
|
ISE
|
Intro to Programming -
C++/C#, Python
|
04
|
9
|
Đỗ Vĩnh Trúc
|
86
|
IS028IU
|
ISE
|
Simulation Models in
Industrial Engineering
|
02-03
|
4
|
Phạm Huỳnh Trâm
|
87
|
IS017IU
|
ISE
|
Work Design &
Ergonomics
|
01
|
18
|
Nguyễn Văn Chung
|
88
|
IS027IU
|
ISE
|
Scheduling &
Sequencing
|
01
|
53
|
Hồ Thanh Phong
|
89
|
IS078IU
|
ISE
|
Logistics Engineering
& Supply Chain Design
|
01
|
55
|
Hồ Thanh Phong
|
90
|
IT134IU
|
IT
|
Internet of Things
|
01
|
2
|
Võ Thị Lưu Phương
|
91
|
CE206IU
|
CE
|
Fluid Mechanics
Laboratory
|
02
|
6
|
Phạm Ngọc
|
92
|
CE303IU
|
CE
|
Soil Mechanics
Laboratory
|
01
|
3
|
Nguyễn Đình Hùng
|
93
|
CE406IU
|
CE
|
Bridge Engineering
|
01
|
1
|
Nguyễn Đình Hùng
|
94
|
CE307IU
|
CE
|
Surveying
|
02
|
10
|
Cabaltica Doliente
Angeli
|
95
|
CE308IU
|
CE
|
Surveying Practice
|
01
|
7
|
Cabaltica Doliente
Angeli
|
96
|
ENEE1005IU
|
EVE
|
Biochemistry
|
01
|
0
|
Lê Hồng Phú
|
97
|
ENEE2002IU
|
EVE
|
Environmental Chemistry
1
|
01
|
0
|
Nguyễn Ngọc Vinh
|
98
|
ENEE2005IU
|
EVE
|
Environmental
Chemistry 2
|
01
|
0
|
Tô Thị Hiền
|
99
|
ENEE2006IU
|
EVE
|
Basic Theory of
Environmental Structures
|
01
|
0
|
Phan Nhân Hòa
|
100
|
ENEE2010IU
|
EVE
|
Environmental
Chemistry 1 Lab
|
01
|
0
|
Nguyễn Ngọc Vinh
|
101
|
ENEE2011IU
|
EVE
|
Environmental
Chemistry 2 Lab
|
01
|
0
|
Tô Thị Hiền
|
** Sinh viên trong
các nhóm môn học này có thể được chuyển sang các nhóm môn học khác của cùng
một môn học nếu thỏa mãn thời khóa biểu của sinh viên.
|
II/ Các nhóm môn học
được mở thêm:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên
|
|
|
01
|
BA184IU
|
BA
|
Financial Accounting
|
05
|
Nguyễn Thị Lê Hà
|
|
02
|
BA123IU
|
BA
|
Principles of
Management
|
08
|
Nguyễn Hữu Đăng Khoa
|
|
03
|
BA256IU
|
BA
|
Workshop 1
|
04
|
|
|
04
|
BA256IU
|
BA
|
Workshop 1
|
05
|
|
|
05
|
BA256IU
|
BA
|
Workshop 1
|
06
|
|
|
06
|
IT064IU
|
IT
|
Introduction to
Computing
|
02
|
Võ Thị Lưu Phương
|
|
07
|
EE050IU
|
EE
|
Introduction to
Computer for Engineers
|
03
|
Đỗ Ngọc Hùng
|
|
08
|
EE118IU
|
EE
|
Embedded Real-time
System Lab
|
03
|
Võ Minh Thạnh
|
|
09
|
EE095IU
|
EE
|
Digital Electronics Laboratory
|
02
|
Đỗ Ngọc Hùng
|
|
10
|
EE093IU
|
EE
|
Digital Signal Processing Laboratory
|
02
|
Vương Quốc Bảo
|
|
11
|
EE056IU
|
EE
|
Principles of EE2 Laboratory
|
03
|
Nguyễn Thái Châu
|
|
12
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3 Laboratory
|
03
|
Trịnh Thanh Thủy
|
|
13
|
BTBC402IU
|
BT
|
Nutrition Therapy
|
01-02
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
|
14
|
BTBC406IU
|
BT
|
Clinical Nutrition
|
01-02
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
|
15
|
CH009IU
|
BT
|
Organic chemistry
|
03
|
Dương Nguyễn Hồng
Nhung
|
|
16
|
IS076IU
|
ISE
|
Intro to Computing -
Matlab Application
|
01
|
Đào Vũ Trường Sơn
|
|
17
|
PE012IU
|
OAA
|
Ho Chi Minh's Thoughts
|
05
|
|
|
18
|
PE012IU
|
OAA
|
Ho Chi Minh's Thoughts
|
06
|
|
|
19
|
PE012IU
|
OAA
|
Ho Chi Minh's Thoughts
|
07
|
|
|
20
|
PE012IU
|
OAA
|
Ho Chi Minh's Thoughts
|
08
|
|
|
21
|
PE013IU
|
OAA
|
Revolutionary Lines of
Vietnamese Communist Party
|
04
|
|
|
22
|
PE013IU
|
OAA
|
Revolutionary Lines of
Vietnamese Communist Party
|
05
|
|
|
III/ Thay đổi giảng
viên:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên hiện tại
|
Giảng viên mới
|
01
|
BA016IU
|
BA
|
Fundamental of
Financial Management
|
05
|
Lê Đặng Thùy Trang
|
Võ Thị Quý
|
02
|
BA016IU
|
BA
|
Fundamental of Financial Management
|
09
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
Vũ Thúy Mai Uyên
|
03
|
BA081IU
|
BA
|
Business Law
|
06
|
Bùi Đòan Danh Thảo
|
Võ Tường Huân
|
04
|
BA006IU
|
BA
|
Business Communication
|
03
|
Nguyễn Tấn Minh
|
Nguyễn Đỗ Phương Vân
|
05
|
BA120IU
|
BA
|
Business Computing Skills
|
06
|
Tôn Thất Long
|
Nguyễn Tuấn Đức
|
06
|
EE056IU
|
EE
|
Principles of EE2 Laboratory
|
02
|
Nguyễn Thái Châu
|
Trần Văn Sư
|
07
|
EEAC007IU
|
EE
|
Programmable Logic Control (PLC) Lab
|
01
|
Nguyễn Bình Dương
|
Tôn Thất Long
|
08
|
EEAC007IU
|
EE
|
Programmable Logic Control (PLC) Lab
|
02
|
Nguyễn Bình Dương
|
Tôn Thất Long
|
09
|
EE124IU
|
EE
|
Antennas and Microwave Engineering Lab
|
01
|
Nguyễn Đình Uyên
|
Trần Văn Sư
|
10
|
EE105IU
|
EE
|
Antennas and Microwave Engineering
|
01
|
Trần Văn Sư
|
Nguyễn Bình Dương
|
11
|
CH012IU
|
OAA
|
Chemistry Laboratory
|
01
|
Lê Quang Phong
|
Dương Nguyễn Hồng
Nhung
|
12
|
CH012IU
|
OAA
|
Chemistry Laboratory
|
04
|
Lê Quang Phong
|
Dương Nguyễn Hồng
Nhung
|
13
|
CH012IU
|
OAA
|
Chemistry Laboratory
|
05
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
Phùng Thanh Khoa
|
14
|
CH012IU
|
OAA
|
Chemistry Laboratory
|
08
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
Phùng Thanh Khoa
|
15
|
CH012IU
|
OAA
|
Chemistry Laboratory
|
10
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
Dương Nguyễn Hồng
Nhung
|
IV/ Thay đổi phòng học:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
01
|
IS081IU
|
ISE
|
Deterministic Models
in OR
|
02
|
A2.608
|
A1.401
|
02
|
IS074IU
|
ISE
|
Import-Export
Management
|
02
|
A2.608
|
A2.402
|
03
|
BA003IU
|
BA
|
Principles of
Marketing
|
08
|
A2.608
|
A1.402
|
04
|
IS027IU
|
ISE
|
Scheduling &
Sequencing
|
02
|
L101
|
A2.508
|
05
|
BA184IU
|
BA
|
Financial Accounting
|
01
|
L101
|
A2.401
|
06
|
BA184IU
|
BA
|
Financial Accounting
|
02
|
L102
|
A2.301
|
07
|
BA184IU
|
BA
|
Financial Accounting
|
03
|
L102
|
A1.202
|
08
|
BA184IU
|
BA
|
Financial Accounting
|
04
|
A2.313
|
A2.402
|
09
|
BA206IU
|
BA
|
Hospitality Legal
Issues
|
01
|
A1.201
|
A1.303
|
10
|
BA229IU
|
BA
|
The Professional
Waiter
|
01
|
A1.202
|
A1.303
|
11
|
BA231IU
|
BA
|
Front Office Mangement
and Operation
|
01
|
A2.401
|
A2.510
|
12
|
EEAC006IU
|
EE
|
Programmable Logic
Control (PLC)
|
01
|
A1.303
|
A1.402
|
III/ Thay đổi thời khóa
biểu:
|
|
|
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Thời khóa biểu cũ
|
Thời khóa biểu mới
|
01
|
MAFE301IU
|
MA
|
Statistics
|
01
|
Thứ 7 (tiết 789) - A2.312
|
Thứ 7 (tiết 123) - B.602
|
02
|
BTFT302IU
|
BT
|
Food analysis
|
01
|
Thứ 4 (tiết 789) - A2.312
|
Thứ 4 (tiết 123) - A2.309
|
03
|
BTBC301IU
|
BT
|
Enzymology
|
01
|
Thứ 5 (tiết 456) - A2.309
|
Thứ 5 (tiết 789) - A1.603
|