I/ Các nhóm môn học bị
hủy:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
|
|
01
|
EE054IU
|
EE
|
Digital Logic
Design Laboratory
|
01
|
3
|
Tôn Thất Long
|
|
|
02
|
EE118IU
|
EE
|
Embedded
Real-time System Lab
|
01
|
4
|
Võ Minh Thạnh
|
|
|
03
|
EEAC005IU
|
EE
|
PC Based Control
and SCADA System Lab
|
01
|
5
|
Nguyễn Bình Dương
|
|
|
04
|
IT090IU
|
IT
|
Object-Oriented
Analysis and Design
|
01
|
10
|
Hà Việt Uyên Synh
|
|
|
05
|
IT013IU
|
IT
|
Algorithms &
Data Structures
|
01(01)
|
2
|
Trần Thanh Tùng
|
|
|
06
|
IT092IU
|
IT
|
Principles of
Programming Languages
|
01(02)
|
8
|
Nguyễn Hồng Quang
|
|
|
07
|
IT112IU
|
IT
|
Introduction to
Distributed Computing
|
01
|
2
|
Trần Mạnh Hà
|
|
|
08
|
IT117IU
|
IT
|
System and
Network Security
|
01
|
3
|
Lê Hải Dương
|
|
|
09
|
IT134
|
IT
|
Internet of
Things
|
01
|
5
|
Võ Thị Lưu Phương
|
|
|
10
|
BA003IU
|
BA
|
Principles of
Marketing
|
05
|
12
|
Hồ Thị Bích Vân
|
|
|
11
|
BA010UN
|
BA
|
Microeconomics II
|
01
|
3
|
Lê Văn Chơn
|
|
|
12
|
BA016IU
|
BA
|
Fundamental of
Financial Management
|
04
|
11
|
Võ Thị Quý
|
|
|
13
|
BA016IU
|
BA
|
Fundamental of
Financial Management
|
05
|
21
|
Võ Thị Quý
|
|
|
14
|
BA068IU
|
BA
|
International
Economics
|
02
|
7
|
Lê Văn Chơn
|
|
|
15
|
BA080IU
|
BA
|
Statistics for
Business
|
01
|
24
|
Phan Trường Quốc
|
|
|
16
|
BA118IU
|
BA
|
Introduction to
Psychology
|
01
|
23
|
Hồ Nhựt Quang
|
|
|
17
|
BA130IU
|
BA
|
Organizational
Behavior
|
02
|
7
|
Mai Ngọc Khương
|
|
|
18
|
BA130IU
|
BA
|
Organizational Behavior
|
06
|
10
|
Mai Ngọc Khương
|
|
|
19
|
BA168IU
|
BA
|
Quantitative
Methods for Business
|
03
|
2
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
|
|
20
|
IS044IU
|
ISE
|
Computer Control
Manufacturing Systems
|
01
|
3
|
Nguyễn Văn Chung
|
|
|
21
|
BT162IU
|
BT
|
Genetics
|
02(02)
|
5
|
Lê Thị Lý
|
|
|
22
|
BT177IU
|
BT
|
Marine Biotechnology
|
01
|
2
|
Bùi Thị Hồng Hạnh
|
|
|
23
|
BTBC101IU
|
BT
|
Inorganic
Chemistry
|
01(02)
|
7
|
Hoàng Lê Sơn
|
|
|
24
|
BTFT307IU
|
BT
|
Food Microbiology
analysis
|
01
|
3
|
Nguyễn Vũ Hồng Hà
|
|
|
25
|
CH009UH
|
BT
|
Organic Chemistry
|
01
|
4
|
Hoàng Lê Sơn
|
|
|
26
|
CH013IU
|
BT
|
Analytical
chemistry (Lab)
|
01(03)
|
8
|
Nguyễn Thảo Trang
|
|
|
27
|
CE102IU
|
CE
|
Introduction to
Computing for Engineers
|
01
|
4
|
Phạm Nhân Hòa
|
|
|
28
|
CE103IU
|
CE
|
Computer-Aided
Design and Drafting (CADD)
|
01
|
0
|
Phạm Ngọc
|
|
|
29
|
CE104IU
|
CE
|
Practice CADD
|
01
|
1
|
Nguyễn Đình Hùng
|
|
|
30
|
CE104IU
|
CE
|
Practice CADD
|
02
|
1
|
Phạm Ngọc
|
|
|
31
|
CE205IU
|
CE
|
Fluid Mechanics
|
02
|
9
|
Phạm Ngọc
|
|
|
32
|
CE206IU
|
CE
|
Fluid Mechanics
Laboratory
|
01
|
5
|
Phạm Ngọc
|
|
|
33
|
CE206IU
|
CE
|
Fluid Mechanics
Laboratory
|
03
|
0
|
Phạm Ngọc
|
|
|
34
|
CE213IU
|
CE
|
Computational
Methods for Ciivil Engineering
|
02
|
7
|
Lê Văn Cảnh
|
|
|
35
|
CE301IU
|
CE
|
Structural
Analysis 2
|
01
|
6
|
Lê Văn Cảnh
|
|
|
36
|
CE303IU
|
CE
|
Soil Mechanics
Laboratory
|
02
|
5
|
Nguyễn Đình Hùng
|
|
|
37
|
CE305IU
|
CE
|
Steel Structures
|
01
|
6
|
Phạm Nhân Hòa
|
|
|
38
|
CE307IU
|
CE
|
Surveying
|
01
|
1
|
Cabaltica Doliente Angeli
|
|
|
39
|
CE307IU
|
CE
|
Surveying
|
02
|
5
|
Cabaltica Doliente Angeli
|
|
|
40
|
CE308IU
|
CE
|
Surveying
Practice
|
01
|
2
|
Cabaltica Doliente Angeli
|
|
|
41
|
CE308IU
|
CE
|
Surveying
Practice
|
02
|
3
|
Cabaltica Doliente Angeli
|
|
|
42
|
CE308IU
|
CE
|
Surveying
Practice
|
03
|
1
|
Cabaltica Doliente Angeli
|
|
|
43
|
PH030IU
|
PH
|
Probability and Statistic
for Engineers
|
01
|
2
|
Nguyễn Quang
|
|
|
44
|
MAFE208IU
|
MA
|
Numerical
Analysis
|
01
|
1
|
Mai Đức Thành
|
|
|
45
|
PT001IU
|
PT
|
Physical Training
1
|
01
|
6
|
|
|
|
46
|
BTFT302IU
|
BT
|
Food analysis
|
01(02)
|
5
|
Phạm Văn Hùng
|
|
|
47
|
BA119IU
|
BA
|
Introduction to
Macro Economics
|
05
|
0
|
Hà Minh Trí
|
|
|
48
|
BT155IU
|
BT
|
Biology
|
02(02)
|
0
|
Nguyễn Đức Việt
|
|
|
49
|
BT155IU
|
BT
|
Biology
|
02(03)
|
0
|
Nguyễn Đức Việt
|
|
|
50
|
BT155IU
|
BT
|
Biology
|
03(01)
|
2
|
Đoàn Thị Thanh Vinh
|
|
|
51
|
BT155IU
|
BT
|
Biology
|
03(03)
|
0
|
Đoàn Thị Thanh Vinh
|
|
|
52
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry
Laboratory
|
07
|
2
|
Nguyễn Tường Linh
|
|
|
53
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry
Laboratory
|
08
|
3
|
Nguyễn Tường Linh
|
|
|
54
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry
Laboratory
|
11
|
5
|
Lê Nguyễn Thiên Phúc
|
|
|
55
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry
Laboratory
|
13
|
3
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
|
|
56
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry
Laboratory
|
15
|
1
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
|
|
57
|
CH012IU
|
CH
|
Chemistry
Laboratory
|
18
|
1
|
Bùi Ngọc Yến Trâm
|
|
|
58
|
EL005IU
|
EN
|
Advanced Grammar
|
01
|
0
|
|
|
|
59
|
BA197IU
|
BA
|
Introduction to
Sociology
|
02
|
11
|
Julie Katrien Mertens
|
|
|
60
|
EE049IU
|
EE
|
Introduction to
Electrical Engineering
|
01
|
4
|
Nguyễn Đình Uyên
|
|
|
** Sinh viên trong
các nhóm môn học này sẽ được chuyển sang các nhóm môn học khác của cùng một
môn học nếu thỏa mãn thời khóa biểu của sinh viên.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II/ Các nhóm môn học
được mở thêm:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên
|
|
|
|
|
01
|
IS045IU
|
ISE
|
Leadership
|
01
|
Phạm Huỳnh Trâm
|
|
|
02
|
IS026IU
|
ISE
|
Project
Management
|
01
|
Dương Võ Nhị Anh
|
|
|
03
|
IS025IU
|
ISE
|
Quality
Management
|
01
|
Hà Thị Xuân Chi
Đào Vũ Trường Sơn
|
|
|
04
|
MA029IU
|
ISE
|
Differential
Equations for ISE
|
01
|
Phạm Hữu Anh Ngọc
|
|
|
05
|
IT120IU
|
IT
|
Entrepreneurship
|
01
|
Đào Trần Hoàng Châu
|
|
|
06
|
BA020IU
|
BA
|
Business Ethics
|
03
|
Nguyễn Như Tỷ
|
|
|
07
|
BA023IU
|
BA
|
Project
Management
|
02
|
Nguyễn Như Tỷ
|
|
|
08
|
BA161IU
|
BA
|
Business Research
Methods
|
05
|
Nguyễn Văn Phương
|
|
|
09
|
BTBC206IU
|
BT
|
Organic Chemistry
2
|
01
|
Nguyễn Thị Khánh Vân
|
|
|
10
|
BT201IU
|
BT
|
Techniques in
Plant Biotechnology (Lab)
|
01(03)
|
Hoàng Thị Lan Xuân
|
|
|
11
|
BT184IU
|
BT
|
Molecular
Diagnostics (Lab)
|
01(03)
|
Nguyễn Diên Thanh Giang
|
|
|
12
|
BTFT401IU
|
BT
|
Dairy Product
Technology (Lab)
|
01(02)
|
Lê Trung Thiên
|
|
|
13
|
BTBC204IU
|
BT
|
Instrumental
Analysis Lab
|
01(03)
|
Nguyễn Thảo Trang
|
|
|
14
|
BM017IU
|
BME
|
Research 2B
|
02
|
Lê Quốc Trung
|
|
|
15
|
BM089IU
|
BME
|
Electronic
Devices for Biomedical Design
|
01(02)
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
|
|
16
|
BM094IU
|
BME
|
Principles of
Clinical Test and Instrumentation
|
01
|
Huỳnh Chấn Khôn
|
|
|
17
|
BM094IU
|
BME
|
Principles of
Clinical Test and Instrumentation
|
01(01)
|
Huỳnh Chấn Khôn
|
|
|
18
|
BM094IU
|
BME
|
Principles of
Clinical Test and Instrumentation
|
01(02)
|
Huỳnh Chấn Khôn
|
|
|
19
|
BM094IU
|
BME
|
Principles of
Clinical Test and Instrumentation
|
01(03)
|
Nguyễn Lê Thanh An
|
|
|
20
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3
Laboratory
|
04
|
Trịnh Thanh Thủy
|
|
|
21
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3
Laboratory
|
05
|
Trịnh Thanh Thủy
|
|
|
22
|
PH015IU
|
PH
|
Physics 3
|
02
|
Phan Bảo Ngọc
|
|
|
22
|
EL006IU
|
EN
|
Presentation
Skills
|
02
|
Nguyễn Hồng Đức
|
|
|
23
|
IT064IU
|
IT
|
Introduction to
Computing
|
02
|
|
|
|
24
|
CH009UH
|
BT
|
Organic Chemistry
|
01
|
Hoàng Lê Sơn
|
|
|
25
|
CE306IU
|
CE
|
Water Supply and
Sewerage
|
01
|
Angeli Doliente Cabaltica
|
|
|
26
|
BTBC101IU
|
BT
|
Inorganic
Chemistry
|
01(02)
|
Hoàng Lê Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III/ Thay đổi thời khóa
biểu:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Thời khóa biểu cũ
|
Thời khóa biểu mới
|
|
|
01
|
MAFE301IU
|
MA
|
Statistics
|
01
|
Thứ 4 (tiết 678) - A2.412
|
Thứ 7 (tiết 123) - B.402
|
|
|
02
|
MAFE403IU
|
MA
|
Research Methods
in Finance
|
01
|
Thứ 5 (tiết 123) - A2.410
|
Thứ 5 (tiết 678) - A2.510
|
|
|
03
|
MAFE401IU
|
MA
|
Financial
Mathematics 2
|
01
|
Thứ 2 (tiết 123) - A2.412
|
Thứ 4 (tiết 123) - B.501
|
|
|
04
|
BM017IU
|
BME
|
Research 2B
|
01
|
Thứ 7 (tiết 1234) - LA1.608
|
Thứ 3 (tiết 1234) - LA1.608
|
|
|
05
|
BM091IU
|
BME
|
Human Anatomy
& Physiology
|
01
|
Thứ 5 (tiết 123) - A2.107
|
Thứ 3 (tiết 123) - B.802
|
|
|
06
|
BTAR206IU
|
BT
|
Fish Laboratory
& Water Quality Analysis
|
01
|
Thứ 5 (tiết 123) - A2.412
|
Thứ 7 (tiết 678) - A2.412
|
|
|
07
|
BTAR206IU
|
BT
|
Fish Laboratory
& Water Quality Analysis
|
01(01)
|
Thứ 5 (tiết 12345)
|
Thứ 7 (tiết 678910)
|
|
|
08
|
BTFT304IU
|
BT
|
Food unit
operations 2
|
01(02)
|
Thứ 7 (tiết 12345)
Thứ 7 (tiết 678910)
|
Thứ 2 (tiết 12345)
Thứ 2 (tiết 678910)
|
|
|
09
|
BTAR313IU
|
BT
|
Aquarium &
Ornamental Fish
|
01(01)
|
Thứ 4 (tiết 678910) - LA.AQUA
|
Thứ 3 (tiết 12345) - LA.AQUA
|
|
|
10
|
BA119IU
|
BA
|
Introduction to
Macro Economics
|
04
|
Thứ 4 (tiết 6789) - A1.201 - Giảng
viên Nguyễn Quỳnh Mai
|
Thứ 4 (tiết 678) - A1.201 - Giảng
viên Bùi Thị Thảo Hiền
|
|
|
11
|
BA119IU
|
BA
|
Introduction to
Macro Economics
|
02
|
Thứ 3 (tiết 123) - A2.301 - Giảng
viên
Bùi Thị Thảo Hiền
|
Thứ 3 (tiết 1234) - B.701 - Giảng
viên
Nguyễn Quỳnh Mai
|
|
|
12
|
BTFT302IU
|
BT
|
Food analysis
|
01
|
Thứ 4 (tiết 123) - A2.312
|
Thứ 5 (tiết 123) - L101
|
|
|
13
|
BTAR313IU
|
BT
|
Aquarium &
Ornamental Fish
|
01
|
Thứ 3 (tiết 6789) - A2.412
|
Thứ 3 (tiết 1234) - A2.511
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV/ Thay đổi giảng
viên:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên hiện tại
|
Giảng viên mới
|
|
|
01
|
BA138IU
|
BA
|
Portfolio Theory
and Investment Analysis
|
01
|
Lê Hồng Nhung
|
Hồ Điệp
|
|
|
02
|
MAFE402IU
|
MA
|
Portfolio
Management
|
01
|
Lê Hồng Nhung
|
Võ Thị Quý
|
|
|
03
|
BA197IU
|
BA
|
Introduction to
Sociology
|
01
|
Nguyễn Bảo Thanh Nghi
|
Julie Katrien Mertens
|
|
|
04
|
BA023IU
|
BA
|
Project
Management
|
01
|
Nguyễn Như Tung
|
Hà Minh Trí
|
|
|
05
|
BA123IU
|
BA
|
Principles of
Management
|
03
|
Nguyễn Như Tung
|
Nguyễn Tấn Minh
|
|
|
06
|
BA123IU
|
BA
|
Principles of
Management
|
04
|
Nguyễn Như Tung
|
Ngô Hoài Sơn
|
|
|
06
|
BT200IU
|
BT
|
Scientific
Writing Workshop
|
01
|
Nguyễn Văn Thuận
|
Lê Thị Lý
|
|
|
07
|
BTAR308IU
|
BT
|
Fish Nutrition
and Feed Formulation
|
01
|
Võ Thị Minh Thư
|
Lê Nguyễn Thiên Phúc
|
|
|
08
|
BA130IU
|
BA
|
Organizational
Behavior
|
03
|
Nguyễn Trần Nguyên Khai
|
Mai Ngọc Khương
|
|
|
09
|
BA081IU
|
BA
|
Business
Law
|
04
|
Trần Thăng Long
|
Bùi Đoàn Danh Thảo
|
|
|
10
|
BA167IU
|
BA
|
Introduction to
Vietnamese Legal System
|
02
|
Bùi Đoàn Danh Thảo
|
Trần Thăng Long
|
|
|
11
|
PH015IU
|
PH
|
Physics 3
|
01
|
Phan Bảo Ngọc
|
Dương Hoài Nghĩa
|
|
|
12
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
17
|
Trần Thị Chinh
|
Văn Thị Phước
|
|
|
13
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
17
|
Trần Thị Chinh
|
Văn Thị Phước
|
|
|
14
|
CH013IU
|
CH
|
Analytical
chemistry
|
01(04)
|
Nguyễn Thảo Trang
|
Lê Trần Hồng Ngọc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V/ Thay đổi phòng học:
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
|
|
01
|
EE092IU
|
EE
|
Digital Signal
Processing
|
01
|
B.401
|
A1.303
|
|
|
02
|
EE104IU
|
EE
|
Embedded
Real-time System
|
01
|
A1.402
|
A2.310
|
|
|
03
|
EE057IU
|
EE
|
Programming for
Engineers (C)
|
01
|
A2.310
|
A1.402
|
|
|
04
|
IT093IU
|
IT
|
Web Application
Development
|
01
|
B.303
|
A2.512
|
|
|
05
|
IT007UN
|
IT
|
Skills for
Communicating Information
|
01
|
B.402
|
B.601
|
|
|
06
|
BA118IU
|
BA
|
Introduction to
Psychology
|
03
|
L109
|
A1.401
|
|
|
07
|
MAFE201IU
|
MA
|
Real Analysis
|
01
|
L103
|
B.501
|
|
|
08
|
MAFE203IU
|
MA
|
Analysis 3
|
01
|
L102
|
A2.411
|
|
|
09
|
MAFE308IU
|
MA
|
Financial Risk
Management 1
|
01
|
A1.603
|
B.302
|
|
|
10
|
PH024IU
|
PH
|
General Physics 3
Laboratory
|
01
|
LA1.403
|
LA1.504
|
|
|
11
|
PH037IU
|
PH
|
Space Environment
|
01
|
B.601
|
A2.408
|
|
|
12
|
BA003IU
|
BA
|
Principles of
Marketing
|
04
|
A2.507
|
A2.512
|
|
|
13
|
BA006IU
|
BA
|
Business
Communication
|
03
|
B.701
|
A2.601
|
|
|
14
|
BA027IU
|
BA
|
E - Commerce
|
02
|
A2.401
|
A2.412
|
|
|
15
|
BA054IU
|
BA
|
Corporate Finance
|
01
|
A2.401
|
A2.510
|
|
|
16
|
BA068IU
|
BA
|
International
Economics
|
01
|
A2.302
|
A2.512
|
|
|
17
|
BA138IU
|
BA
|
Portfolio Theory
and Investment Analysis
|
01
|
L103
|
A2.402
|
|
|
18
|
BA148IU
|
BA
|
Interactive
Marketing
|
01
|
A2.507
|
A2.512
|
|
|
19
|
BA156IU
|
BA
|
Human Resources
Management
|
01
|
L101
|
A2.608
|
|
|
20
|
BA160IU
|
BA
|
Negotiation and
Relationship Management
|
01
|
L101
|
A2.608
|
|
|
21
|
BA167IU
|
BA
|
Introduction to
Vietnamese Legal System
|
03
|
A2.402
|
A2.411
|
|
|
22
|
BA184IU
|
BA
|
Financial
Accounting
|
05
|
A2.410
|
A2.205
|
|
|
23
|
IS074IU
|
ISE
|
Import-Export
Management
|
01
|
A2.601
|
A1.109
|
|
|
24
|
BTAR311IU
|
BT
|
Environmental
Impact Assessment
|
01
|
B.402
|
B.502
|
|
|
25
|
IT024IU
|
IT
|
Computer Graphics
|
01
|
B.402
|
B.502
|
|
|
26
|
MAFE301IU
|
MA
|
Statistics
|
01
|
B.402
|
B.502
|
|
|
27
|
MAFE303IU
|
MA
|
Optimization 1
|
01
|
L101
|
B.401
|
|
|
28
|
BA197IU
|
BA
|
Introduction to
Sociology
|
01
|
B.701
|
A1.109
|
|
|
29
|
BA164IU
|
BA
|
Production and
Operations Management
|
03
|
A1.201
|
B.701
|
|
|
30
|
CE101IU
|
CE
|
Engineering
Mechanic - Statics
|
01
|
A2.411
|
A2.303
|
|
|
31
|
BA130IU
|
BA
|
Organizational
Behavior
|
03
|
B.701
|
A1.401
|
|
|
32
|
BA162IU
|
BA
|
Strategy
Formulation and Implementation
|
01
|
B.701
|
A1.401
|
|
|
33
|
BA027IU
|
BA
|
E - Commerce
|
02
|
A2.412
|
B.701
|
|
|
34
|
BA117IU
|
BA
|
Introduction to
Micro Economics
|
01
|
A2.401
|
A1.109
|
|
|
35
|
BA117IU
|
BA
|
Introduction to
Micro Economics
|
03
|
A2.508
|
A1.309
|
|
|
36
|
CH009IU
|
CH
|
Organic chemistry
|
01
|
A2.508
|
A2.307
|
|
|
37
|
CH011IU
|
CH
|
Chemistry for
Engineers
|
02
|
A1.202
|
A1.109
|
|
|
38
|
CH011IU
|
CH
|
Chemistry for
Engineers
|
03
|
A1.201
|
A1.109
|
|
|
39
|
PE008IU
|
PE
|
Critical Thinking
|
06
|
A1.202
|
A1.109
|
|
|
40
|
BT201IU
|
BT
|
Techniques in
Plant Biotechnology
|
01
|
A2.411
|
A1.201
|
|
|
41
|
EEAC004IU
|
CE
|
PC Based Control
and SCADA System
|
01
|
A2.107
|
A1.205
|
|
|
42
|
EL004IU
|
EN
|
Speaking 1
(B2-C1)
|
01
|
A2.107
|
A2.412
|
|
|
43
|
CE404IU
|
CE
|
Dynamics of
Structures
|
01
|
A2.107
|
A2.409
|
|
|
44
|
EL007IU
|
EL
|
Reading 2 (C1-C2)
|
01
|
A2.107
|
A2.302
|
|
|
45
|
CE100IU
|
CE
|
Introduction to
Civil Engineering
|
01
|
A2.107
|
A1.205
|
|
|
46
|
BM090IU
|
BME
|
Biology for BME
|
01
|
A2.107
|
A1.603
|
|
|
47
|
EN072IU
|
EN
|
Reading &
Writing IE1
|
01
|
A2.107
|
A2.310
|
|
|
48
|
BTBC305IU
|
BT
|
Methods in
Biochemistry 2
|
01
|
A2.107
|
A2.512
|
|
|
49
|
BTBC405IU
|
BT
|
Fermentation
Technology
|
01
|
A2.107
|
A1.206
|
|
|
50
|
BTBC304IU
|
BT
|
Biopharmaceutics
|
01
|
A2.107
|
A2.412
|
|
|
51
|
BTBC403IU
|
BT
|
Clinical
Biochemistry
|
01
|
B.401
|
B.701
|
|
|
52
|
IS054IU
|
ISE
|
Engineering
Drawing
|
01
|
A2.510
|
A2.301
|
|
|
53
|
IS068IU
|
ISE
|
Procurement
Management
|
01
|
A2.410
|
A2.402
|
|
|
54
|
EE092IU
|
EE
|
Digital Signal
Processing
|
01
|
A1.303
|
B.401
|
|
|
55
|
EE083IU
|
EE
|
Micro-processing
Systems
|
01
|
L101
|
B.401
|
|
|
56
|
BM008IU
|
BME
|
Bioethics
|
01
|
B.301
|
A2.510
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|