THÔNG BÁO VỀ VIỆC MỞ/HỦY NHÓM VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN SAU THỜI GIAN ĐIỀU
CHỈNH ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2021-2022 ( Cập nhật ngày 26 tháng 02 năm 2022)
|
I/ Các nhóm môn học bị hủy: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Số sinh viên | Giảng viên | 01 | IS017IU | IEM | Work Design & Ergonomics | 03 | 8 | Nguyễn Văn Chung | 02 | MA023IU | MA | Calculus 3 | 03 | 17 | Nguyễn Ngọc Hải | 03 | EN011IU | EN | Writing AE2 | 03 | 5 | Lê Minh Hà | 04 | BM067IU | BME | Lab 1B- Invitro Studies | 02 | 3 | Huỳnh Chấn Khôn | 05 | BM098IU | BME | Chemistry for BME Laboratory | 03 | 3 | Nguyễn Hồng Vân | 06 | EL048IU | EN | French A1 | 01 | 9 | Viên Thế Khánh Toàn | 07 | EL049IU | EN | Japanese A1 | 01 | 7 | Cao Lê Dung Chi | 08 | EL050IU | EN | French A2 | 01 | 4 | Đặng Như Thụy Vy | 09 | EL053IU | EN | Japanese A2 | 01 | 1 | Cao Lê Dung Chi | 10 | IT125IU | IT | System & Network Administration | 01 | 7 | Lê Thanh Sơn | 11 | MAFE102IU | MA | Programming C/C++ | 01 | 0 | Huỳnh Khả Tú | 12 | MAFE316IU | MA | Statistics | 01 | 0 | Nguyễn Minh Quân | 13 | MAFE308IU | MA | Financial Risk Management 1 | 01 | 1 | Tạ Quốc Bảo | 14 | CHE1021IU | BT | Process Instrumentation and Control | 01 | 10 | Dương Nguyễn Hồng Nhung | 15 | CHE1062IU | BT | Analytical Chemistry Laboratory | 01 | 3 | Nguyễn Thảo Trang | 16 | CHE3111IU | BT | Green Chemical Engineering | 01 | 1 | Phùng Thanh Khoa | II/ Các nhóm môn học được mở thêm: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Giảng viên | | 01 | EE051IU | BME | Principles of EE1 | 03 | Võ Văn Tới | | 02 | EE052IU | BME | Principles of EE1 Laboratory | 05 | Trần Lê Giang | | 03 | BM102IU | BME | Mechanical design and Manufacturing processes in Biomedical Engineering Lab | 01 | | | III/ Thay đổi phòng học: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Phòng cũ | Phòng mới | 01 | EEAC008IU | EE | Sensors and Instrumentation | 01 | A2.301 | LA1.301 | 02 | BA218IU | BA | Credit Analysis and Lending | 01 | L101 | L108 | 03 | BA156IU | BA | Human Resources Management | 01 | L108 | L101 | 04 | EL015IU | EN | Introduction to Literature | 01 | L203 | L207 | 05 | BM101IU | BME | Mechanical design and Manufacturing processes in Biomedical Engineering | 01 | L101 | L108 | 06 | CH009IU | BT | Organic chemistry | 01 | A2.310 | A2.301 | 07 | MAFE104IU | MA | Linear Algebra | 01 | L205 | L201 | 08 | BTFT437IU | BT | Food Sensory Analysis | 01 | B.701 | B.302 | 09 | BA003IU | BA | Principles of Marketing | 01 | A2.608 | A2.401 | 10 | EN011IU | EN | Writing AE2 | 25 | L204 | L110 | 11 | EN012IU | EN | Speaking AE2 | 25 | L204 | L110 | 12 | BM094IU | BME | Principles of Clinical Test and Instrumentation | 01 | L204 | L102 | 13 | EN012IU | EN | Speaking AE2 | 17 | L204 | L102 | 14 | EN012IU | EN | Speaking AE2 | 18 | L204 | L102 | 15 | EEAC021IU | EE | Mathematics for Engineers | 01 | L204 | L102 | 16 | MAFE103IU | MA | Analysis 2 | 01 | L205 | L109 | 17 | EN007IU | EN | Writing AE1 | 34 | L205 | L104 | 18 | EN008IU | EN | Listening AE1 | 34 | L205 | L104 | 19 | EL008IU | EN | Writing 2 (C1-C2) | 01 | L205 | L103 | 20 | BA191IU | BA | Quantitative Methods for Finance | 01 | L205 | L103 | 21 | BA154IU | BA | Entrepreneurship and Small Business Management | 02 | L205 | L103 | 22 | MAFE307IU | MA | Optimization 2 | 01 | L205 | L109 | IV/ Thay đổi giảng viên: | | | | | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Giảng viên hiện tại | Giảng viên mới | 01 | PH015IU | PH | Physics 3 | 02 | Dương Hoài Nghĩa | Phan Hiền Vũ | 02 | PH015IU | PH | Physics 3 | 01 | Dương Hoài Nghĩa | Phạm Trung Kiên | 03 | BA140IU | BA | Business Game | 01 | Nguyễn Như Tỷ | Ngô Hoài Sơn | 04 | BTBC211IU | BT | Biochemistry 2 | 01 | Nguyễn Kim Trúc | Lê Hồng Phú | 05 | BTBC216IU | BT | Instrumental Analysis Lab | 01 | Nguyễn Kim Trúc | Phạm Thị Hoa | 06 | BTBC313IU | BT | Methods in Biochemistry | 01 | Nguyễn Kim Trúc | Nguyễn Hoàng Khuê Tú/ Lê Minh Thông | 07 | BTBC415IU | BT | Fermentation Technology | 01 | Nguyễn Kim Trúc | Hoàng Lê Sơn | 08 | CH009IU | BT | Organic chemistry | 01 | Dương Nguyễn Hồng Nhung | Lê Quang Phong | 09 | CHE1081IU | BT | Organic Chemistry 1 | 01 | Dương Nguyễn Hồng Nhung | Lê Quang Phong | 10 | CH012IU | BT | Chemistry Laboratory | 01 | Dương Nguyễn Hồng Nhung | | 11 | CH012IU | BT | Chemistry Laboratory | 02 | Dương Nguyễn Hồng Nhung | | 12 | BM007IU | BME | Introduction to Biomedical Engineering | 01-02 | Võ Văn Tới | Vòng Bính Long | V/ Thay đổi thời khóa biểu: | STT | Mã môn học | Khoa | Môn học | Nhóm | Thời khóa biểu hiện tại | Thời khóa biểu mới | 01 | CHE1031IU | BT | Physical Chemistry 1 | 01 | Thứ 3, tiết 789 | Thứ 3, tiết 123 | 02 | CHE2071IU | BT | Mechanical Unit Opeartions | 01 | Thứ 7, tiết 123 | Thứ 5, tiết 456 | 03 | MAFE303IU | MA | Optimization 1 | 01 | Thứ 4, tiết 1234 | Thứ 5, tiết 1234 | 04 | CHE3421IU | BT | Pipping and Instruments System Design | 01 | Thứ 7, tiết 789 | Thứ 7, tiết 456 |
|