I/
Các nhóm môn học bị hủy:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
01
|
BA003IU
|
BA
|
Principles
of Marketing
|
07
|
19
|
Bùi
Thanh Thanh
|
02
|
BA010IU
|
BA
|
Managerial
Accounting
|
01
|
6
|
Nguyễn
Thị Lê Hà
|
03
|
BA010IU
|
BA
|
Managerial
Accounting
|
04
|
14
|
Nguyễn
Thị Lê Hà
|
04
|
BA016IU
|
BA
|
Fundamentals
of Financial Management
|
10
|
15
|
Võ
Khánh Thiện
|
05
|
BA020IU
|
BA
|
Business
Ethics
|
02
|
8
|
Nguyễn
Tấn Minh
|
06
|
BA020IU
|
BA
|
Business
Ethics
|
03
|
20
|
Nguyễn
Tấn Minh
|
07
|
BA020IU
|
BA
|
Business
Ethics
|
08
|
5
|
Tôn
Nữ Ngọc Hân
|
08
|
BA023IU
|
BA
|
Project
Management
|
02
|
14
|
Trương
Quang Được
|
09
|
BA051IU
|
BA
|
International
Financial Management
|
02
|
6
|
Võ
Thị Quý
|
10
|
BA057IU
|
BA
|
Auditing
|
02
|
8
|
Lê
Phương Thảo
|
11
|
BA065IU
|
BA
|
Business
Analysis & Evaluation
|
02
|
17
|
Nguyễn
Cảnh Tiên
|
12
|
BA068IU
|
BA
|
International
Economics
|
03
|
20
|
Hồ
Nhựt Quang
|
13
|
BA081IU
|
BA
|
Business
Law
|
05
|
20
|
Bùi
Đoàn Danh Thảo
|
14
|
BA120IU
|
BA
|
Business
Computing Skills
|
01
|
9
|
Võ
Tấn Phước
|
15
|
BA123IU
|
BA
|
Principles
of Management
|
04
|
20
|
Alăng
Thớ
|
16
|
BA130IU
|
BA
|
Organizational
Behavior
|
06
|
8
|
Nguyễn
Trần Nguyên Khai
|
17
|
BA130IU
|
BA
|
Organizational
Behavior
|
09
|
4
|
Nguyễn
Trần Nguyên Khai
|
18
|
BA156IU
|
BA
|
Human
Resources Management
|
02
|
20
|
Phạm
Tấn Nhật
|
19
|
BA161IU
|
BA
|
Business
Research Methods
|
01
|
15
|
Nguyễn
Văn Phương
|
20
|
BA161IU
|
BA
|
Business
Research Methods
|
08
|
3
|
Nguyễn
Văn Phương
|
21
|
BA164IU
|
BA
|
Production
and Operations Management
|
03
|
9
|
Nguyễn
Như Tỷ
|
22
|
BA168IU
|
BA
|
Quantitative
Methods for Business
|
04
|
9
|
Nguyễn
Minh Tuấn
|
23
|
BA168IU
|
BA
|
Quantitative
Methods for Business
|
06
|
17
|
Nguyễn
Như Tỷ
|
24
|
BA174IU
|
BA
|
Econometrics
with Financial Application
|
02
|
16
|
Nguyễn
Phương Anh
|
25
|
BA184IU
|
BA
|
Financial
Accounting
|
02
|
8
|
Nguyễn
Phương Thảo
|
26
|
BA206IU
|
BA
|
Hospitality
Legal Issues
|
01
|
1
|
Nguyễn
Thái Cường
|
27
|
BA222IU
|
BA
|
Management
Decisions and Financial Reporting
|
01
|
5
|
Trương
Diệu Khiêm
|
28
|
BA245IU
|
BA
|
Revenue
Management
|
01
|
6
|
Hồ
Trung Hiếu
|
29
|
BA248IU
|
BA
|
Food
and Beverage Cost Control
|
01
|
1
|
Phùng
Phương Linh
|
30
|
BM079IU
|
BME
|
Principle
of Pharmacokinetics
|
01
|
2
|
Vòng
Bính Long
|
31
|
BM082IU
|
BME
|
Biomaterials
|
01-01
|
6
|
Nguyễn
Thị Hiệp
|
32
|
BM096IU
|
BME
|
AI
for Healthcare
|
01
|
1
|
Ngô
Thị Lụa
|
33
|
BT309UN
|
BT
|
Academic
Development
|
01
|
4
|
Nguyễn
Hoàng Khuê Tú
|
34
|
BT310UN
|
BT
|
Academic
English
|
01
|
2
|
Nguyễn
Hoàng Minh
|
35
|
BT312IU
|
BT
|
Practice
in Biology
|
02
|
1
|
Nguyễn
Hồng Lan
|
36
|
BT312IU
|
BT
|
Practice
in Biology
|
03
|
4
|
Nguyễn
Hồng Lan
|
37
|
BT312IU
|
BT
|
Practice
in Biology
|
04
|
3
|
Nguyễn
Hồng Lan
|
38
|
BT316IU
|
BT
|
Practice
in Analytical Chemistry
|
06
|
6
|
Bùi
Xuân Anh Đào
|
39
|
BT320IU
|
BT
|
Practice
in Biochemistry
|
04
|
0
|
Lê
Nguyễn Thiên Phúc
|
40
|
BT322IU
|
BT
|
Practice
in Microbiology
|
01
|
3
|
Hoàng
Thị Lan Xuân
|
41
|
BT322IU
|
BT
|
Practice
in Microbiology
|
04
|
9
|
Trần
Thị Mỹ Hạnh
|
42
|
BT322IU
|
BT
|
Practice
in Microbiology
|
06
|
19
|
Trần
Thị Hải Yến
|
43
|
BT354IU
|
BT
|
Practice
in Reproductive and Regenerative Biomedicine
|
01
|
0
|
Nguyễn
Văn Thuận
|
44
|
BT354IU
|
BT
|
Practice
in Reproductive and Regenerative Biomedicine
|
03
|
7
|
Bùi
Hồng Thủy
|
45
|
BT356IU
|
BT
|
Practice
in Stem Cell Biology
|
01
|
0
|
Bùi
Hồng Thủy
|
46
|
BT360IU
|
BT
|
Practice
in Microbial Biotechnology
|
01
|
0
|
Trần
Thị Mỹ Hạnh
|
47
|
BT405IU
|
BT
|
Physical
Chemistry
|
01
|
1
|
Nguyễn
Tấn Khôi
|
48
|
BTBC103IU
|
BT
|
Inorganic
Chemistry
|
01
|
5
|
Lê
Quang Phong
|
49
|
BTBC104IU
|
BT
|
Inorganic
Chemistry Lab
|
01
|
2
|
Lê
Quang Phong
|
50
|
BTBC104IU
|
BT
|
Inorganic
Chemistry Lab
|
02
|
2
|
Lê
Quang Phong
|
51
|
BTBC201IU
|
BT
|
Organic
Chemistry 1
|
01
|
0
|
Lê
Quang Phong
|
52
|
BTBC209IU
|
BT
|
Biochemistry
1
|
01
|
8
|
Nguyễn
Kim Trúc
|
53
|
BTBC212IU
|
BT
|
Biochemistry
2 Lab
|
01
|
1
|
Bùi
Ngọc Yến Trâm
|
54
|
BTBC214IU
|
BT
|
Fundamentals
of Analytical Chemistry Lab
|
02
|
1
|
Bùi
Ngọc Yến Trâm
|
55
|
BTBC314IU
|
BT
|
Methods
in Biochemistry Lab
|
01
|
4
|
Lê
Trần Hồng Ngọc
|
56
|
BTBC318IU
|
BT
|
Nutritional
Biochemistry Lab
|
01
|
3
|
Bùi
Ngọc Yến Trâm
|
57
|
BTBC416IU
|
BT
|
Fermentation
Technology Lab
|
01
|
0
|
Lê
Trần Hồng Ngọc
|
58
|
BTBC419IU
|
BT
|
Clinical
Nutrition
|
01
|
4
|
Hoàng
Lê Sơn
|
59
|
BTBC420IU
|
BT
|
Clinical
Nutrition Lab
|
01
|
3
|
Bùi
Ngọc Yến Trâm
|
60
|
BTBC420IU
|
BT
|
Clinical
Nutrition Lab
|
02
|
1
|
Bùi
Ngọc Yến Trâm
|
61
|
BTFT254IU
|
BT
|
Practice
in food microbiology
|
02
|
7
|
Nguyễn
Thị Hương Giang
|
62
|
BTFT316IU
|
BT
|
Scientific
Writing and Design of Experiments for Food Science
|
01
|
12
|
Lê
Ngọc Liễu
|
63
|
BTFT352IU
|
BT
|
Practice
in food analysis
|
01
|
0
|
Nguyễn
Hồng Long
|
64
|
BTFT352IU
|
BT
|
Practice
in food analysis
|
02
|
3
|
Nguyễn
Hồng Long
|
65
|
BTFT411IU
|
BT
|
Emerging
Food and Post – Harvest Technologies
|
01
|
5
|
Lê
Hồng Phú
|
66
|
BTFT452IU
|
BT
|
Practice
in Beverage Technology
|
02
|
8
|
Nguyễn
Hồng Long
|
67
|
BTFT457IU
|
BT
|
Practice
in Food Sensory Analysis
|
01
|
1
|
Nguyễn
Thị Hương Giang
|
68
|
BTFT458IU
|
BT
|
Practice
in Food Food Product Development and Marketing
|
02
|
7
|
Nguyễn
Thị Hương Giang
|
69
|
CHE2103IU
|
BT
|
Inorganic
Chemistry
|
01
|
10
|
Phùng
Thanh Khoa
|
70
|
CHE2104IU
|
BT
|
Inorganic
Chemistry Lab
|
01
|
8
|
Phùng
Thanh Khoa
|
71
|
CHE3141IU
|
BT
|
Sustainable
Energy
|
01
|
5
|
Vũ
Bảo Khánh
|
72
|
CHE3151IU
|
BT
|
Natural
Gas Processing
|
01
|
3
|
|
73
|
CHE3231IU
|
BT
|
Heterogeneous
Catalysis
|
01
|
1
|
Dương
Nguyễn Hồng Nhung
|
74
|
CE103IU
|
CE
|
Computer-Aided
Design and Drafting (CADD)
|
01
|
1
|
Phạm
Ngọc
|
75
|
CE104IU
|
CE
|
Practice
CADD
|
01
|
1
|
Phạm
Ngọc
|
76
|
CE202IU
|
CE
|
Mechanics
of Materials Laboratory
|
01
|
1
|
Phạm
Văn Bảo
|
77
|
CE203IU
|
CE
|
Engineering
Mechanic - Dynamics
|
01
|
5
|
Pham
Nhan Hoa
|
78
|
CE208IU
|
CE
|
Mechanics
of Materials 2
|
01
|
3
|
Chu
Quốc Thăng
|
79
|
CE209IU
|
CE
|
Structural
Analysis 1
|
01
|
3
|
Lê
Văn Cảnh
|
80
|
CE210IU
|
CE
|
Construction
Materials
|
01
|
0
|
Nguyễn
Đình Hùng
|
81
|
CE211IU
|
CE
|
Hydrology-
Hydraulics
|
01
|
1
|
Cabaltica
Doliente Angeli
|
82
|
CE213IU
|
CE
|
Computational
Methods for Ciivil Engineering
|
01
|
1
|
Nguyễn
Bá Quang Vinh
|
83
|
CE215IU
|
CE
|
Applied
Linear Algebra
|
01
|
2
|
Le
Van Canh
|
84
|
CE216IU
|
CE
|
Probability
and Statistic
|
01
|
1
|
Phạm
Nguyễn Linh Khánh
|
85
|
CE302IU
|
CE
|
Soil
Mechanics
|
01
|
3
|
Phạm
Nguyễn Linh Khánh
|
86
|
CE404IU
|
CE
|
Dynamics
of Structures
|
01
|
2
|
Chu
Quốc Thắng
|
87
|
CM201IU
|
CE
|
Introduction
to Construction Management
|
01
|
0
|
Nguyễn
Văn Tiếp
|
88
|
EE056IU
|
EE
|
Principles
of EE2 Laboratory
|
02
|
5
|
Nguyễn
Minh Thiện
|
89
|
EE061IU
|
EE
|
Analog
Electronics
|
01
|
1
|
Trần
Văn Sư
|
90
|
EE062IU
|
EE
|
Analog
Electronics Laboratory
|
01
|
0
|
Nguyễn
Hoàng An
|
91
|
EE070IU
|
EE
|
Wireless
Communication Systems
|
01
|
6
|
Huỳnh
Võ Trung Dũng
|
92
|
EE084IU
|
EE
|
Micro-processing
Systems Laboratory
|
01
|
5
|
Võ
Minh Thạnh
|
93
|
EE089IU
|
EE
|
Signals
& Systems Laboratory
|
02
|
8
|
Đỗ
Ngọc Hùng
|
94
|
EE091IU
|
EE
|
Electronics
Devices Laboratory
|
01
|
6
|
Nguyễn
Hoàng An
|
95
|
EE115IU
|
EE
|
Principles
of Communication Systems Lab
|
02
|
2
|
Trang
Kiến
|
96
|
EE116IU
|
EE
|
Wireless
Communication Systems Lab
|
01
|
6
|
Huỳnh
Võ Trung Dũng
|
97
|
EEAC005IU
|
EE
|
PC
Based Control and SCADA System Lab
|
02
|
5
|
Nguyễn
Văn Bình
|
98
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
03
|
7
|
Lê
Minh Hà
|
99
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
04
|
4
|
Lê
Minh Hà
|
100
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
07
|
6
|
Nguyễn
Trần Thái Anh
|
101
|
EN007IU
|
EN
|
Writing
AE1
|
10
|
7
|
Nguyễn
Đức Phong
|
102
|
EN008IU
|
EN
|
Listening
AE1
|
04
|
12
|
Bùi
Diễm Bích Huyền
|
103
|
EN008IU
|
EN
|
Listening
AE1
|
10
|
9
|
Nguyễn
Đức Phong
|
104
|
EN011IU
|
EN
|
Writing
AE2
|
10
|
5
|
Vũ
Hoa Ngân
|
105
|
EN011IU
|
EN
|
Writing
AE2
|
12
|
5
|
Trần
Thị Vân Hoài
|
106
|
EN011IU
|
EN
|
Writing
AE2
|
13
|
13
|
Trần
Thị Vân Hoài
|
107
|
EN011IU
|
EN
|
Writing
AE2
|
14
|
10
|
Trần
Thị Vân Hoài
|
108
|
EN011IU
|
EN
|
Writing
AE2
|
17
|
1
|
Đặng
Thị Ngọc Lan
|
109
|
EN011IU
|
EN
|
Writing
AE2
|
18
|
5
|
Đặng
Thị Ngọc Lan
|
110
|
EN011IU
|
EN
|
Writing
AE2
|
23
|
2
|
Nguyễn Thị
Thanh Thương
|
111
|
EN011IU
|
EN
|
Writing
AE2
|
24
|
4
|
Nguyễn Thị
Thanh Thương
|
112
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking
AE2
|
01
|
11
|
Lưu
Nguyễn Đức Minh
|
113
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking
AE2
|
08
|
6
|
Đỗ
Hoàng Nga
|
114
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking
AE2
|
09
|
10
|
Nguyễn
Hồ Thanh Trúc
|
115
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking
AE2
|
10
|
4
|
Nguyễn
Hồ Thanh Trúc
|
116
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking
AE2
|
19
|
8
|
Nguyễn
Trần Thái Anh
|
117
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking
AE2
|
21
|
9
|
Lưu
Nguyễn Đức Minh
|
118
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking
AE2
|
22
|
2
|
Lưu
Nguyễn Đức Minh
|
119
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking
AE2
|
23
|
5
|
Nguyễn
Hoàng Khánh
|
120
|
EL040IU
|
EN
|
Interpreting
2
|
02
|
0
|
Nguyễn
Thị Ngọc Châu
|
121
|
EL044IU
|
EN
|
Internship
1
|
01
|
|
|
122
|
ENEE3202IU
|
EV
|
Air
Pollution Control
|
01
|
2
|
Nguyễn
Thị Thủy
|
123
|
IS017IU
|
IEM
|
Work
Design & Ergonomics
|
02
|
4
|
Nguyễn
Văn Chung
|
124
|
IS085IU
|
IEM
|
CAD/CAM/CNC
|
02
|
11
|
Nguyễn
Văn Chung
|
125
|
IT064IU
|
IT
|
Introduction
to Computing
|
02
|
9
|
Huỳnh
Khả Tú
|
126
|
MA024IU
|
MA
|
Differential
Equations
|
01-02
|
0
|
Tạ
Quốc Bảo
|
127
|
MA024IU
|
MA
|
Differential
Equations
|
01-03
|
1
|
Kha Kim
Bảo Hân
|
128
|
MA024IU
|
MA
|
Differential
Equations
|
02-01
|
2
|
Phạm Hải
Hà
|
129
|
MA024IU
|
MA
|
Differential
Equations
|
02-03
|
4
|
Kha Kim
Bảo Hân
|
130
|
MAFE403IU
|
MA
|
Research
Methods in Finance
|
01
|
0
|
Nguyễn
Phương Anh
|
131
|
PE008IU
|
OAA
|
Critical
Thinking
|
06
|
19
|
Trần
Tiến Khôi
|
132
|
PE015IU
|
OAA
|
Philosophy
of Marxism and Leninism
|
04
|
21
|
|
133
|
PE016IU
|
OAA
|
Political
economics of Marxism and Leninism
|
02
|
9
|
|
134
|
PE017IU
|
OAA
|
Scientific
socialism
|
06
|
17
|
|
135
|
PH016IU
|
PH
|
Physics
3 Laboratory
|
01
|
3
|
Trịnh
Thanh Thủy
|
II/
Các nhóm môn học được mở thêm:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên
|
|
01
|
BA284IU
|
BA
|
Financial
Accounting 2
|
01
|
Nguyễn
Thế Nam
|
|
02
|
BA256IU
|
BA
|
Workshop
1
|
04
|
Võ
Khánh Thiện
|
|
03
|
BM010IU
|
BME
|
Biosignal
Processing
|
01
|
Phạm Thị
Thu Hiền
|
|
04
|
BTAR312IU
|
BT
|
Internship
|
01
|
|
|
05
|
BTAR311IU
|
BT
|
Environmental
Impact Assessment
|
01
|
Phạm
Thị Hoa
|
|
06
|
BTFT256IU
|
BT
|
Practice in enzyme and food fermentation (LAB)
|
03
|
Nguyễn Hồng Long
|
|
07
|
EE129IU
|
EE
|
Internet
of Things Lab (IoT Lab)
|
02
|
Võ
Minh Thạnh
|
|
08
|
IT093IU
|
IT
|
Web
Application Development (LAB)
|
01-03
|
Nguyễn Văn
Sinh
|
|
III/ Thay đổi phòng học:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
01
|
MAFE302IU
|
MA
|
Random
Processes
|
01
|
A1.208
|
A1.603
|
02
|
BA190IU
|
MA
|
Financial
Statement Analysis and Business Evaluation
|
01
|
A2.507
|
L101
|
03
|
BA138IU
|
BA
|
Portfolio
Theory and Investment Analysis
|
02
|
L103
|
L207
|
04
|
BA065IU
|
BA
|
Business
Analysis & Evaluation
|
01
|
L101
|
L201
|
05
|
CE201IU
|
CE
|
Mechanics
of Materials 1
|
01
|
A2.501
|
A2.312
|
06
|
IT138IU
|
IT
|
Data
Science and Data Visualization
|
01
|
A2.507
|
A1.208
|
07
|
BTBC302IU
|
BT
|
Biophysical
Chemistry
|
01
|
A1.202
|
A2.511
|
08
|
CHE1021IU
|
BT
|
Process
Instrumentation and Control
|
01
|
A1.603
|
A2.312
|
09
|
ENEE2015IU
|
EV
|
Basic
Theory of Environmental Structures
|
01
|
L104
|
L101
|
10
|
EN011IU
|
EN
|
Writing
AE2
|
22
|
L204
|
L203
|
11
|
MAFE315IU
|
MA
|
Introduction
to corporate finance
|
01
|
L109
|
L108
|
12
|
EN011IU
|
EN
|
Writing
AE2
|
01
|
L104
|
L111
|
13
|
BA217IU
|
BA
|
Behavioural
Finance
|
01
|
L101
|
L202
|
14
|
EL010IU
|
EN
|
Speaking
2 (C1-C2)
|
02
|
L204
|
L101
|
15
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking
AE2
|
13
|
L111
|
L206
|
16
|
CE214IU
|
CE
|
Civil
Architecture
|
01
|
L205
|
L206
|
17
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking
AE2
|
17
|
L203
|
L204
|
18
|
EL020IU
|
EN
|
American
Civilization
|
02
|
A2.309
|
A2.301
|
19
|
BA191IU
|
BA
|
Quantitative
Methods for Finance
|
01
|
L201
|
L205
|
20
|
EL031IU
|
EN
|
Sociolinguistics
|
01
|
L109
|
L201
|
21
|
MA030IU
|
EN
|
Statistics
for Social Sciences
|
01
|
A2.313
|
A2.301
|
22
|
EEAC008IU
|
EE
|
Sensors
and Instrumentation
|
01
|
A2.313
|
A2.301
|
23
|
EL023IU
|
EN
|
Morphology
|
01
|
L102
|
L202
|
24
|
EL027IU
|
EN
|
Translation
2 (Vietnamese- English)
|
01
|
L103
|
L201
|
25
|
BA156IU
|
BA
|
Human
Resources Management
|
03
|
L201
|
L205
|
26
|
BTFT334IU
|
BT
|
Food
unit operations 2
|
01
|
L102
|
L201
|
27
|
BTBC413IU
|
BT
|
Clinical
Biochemistry
|
01
|
L206
|
L202
|
28
|
BTFT337IU
|
BT
|
Food
microbiology analysis
|
01
|
L102
|
L202
|
29
|
BA138IU
|
BA
|
Portfolio
Theory and Investment Analysis
|
01
|
L202
|
L203
|
30
|
BTFT431IU
|
BT
|
Dairy
Product Technology
|
01
|
L103
|
L202
|
31
|
BA145IU
|
BA
|
International
Marketing
|
02
|
L108
|
L102
|
32
|
EE051IU
|
EE
|
Principles
of EE1
|
02
|
L109
|
L108
|
33
|
BA154IU
|
BA
|
Entrepreneurship
and Small Business Management
|
02
|
L108
|
L205
|
34
|
EL007IU
|
EN
|
Reading
2 (C1-C2)
|
01
|
L205
|
L108
|
35
|
IT151IU
|
IT
|
Statistical
Methods
|
01
|
L102
|
L207
|
36
|
EL012IU
|
EN
|
Research
Methodology
|
02
|
A2.311
|
A2.301
|
37
|
EL012IU
|
EN
|
Research
Methodology
|
01
|
A2.311
|
A2.302
|
38
|
BM075IU
|
BME
|
Biomedical
Photonics
|
01
|
A2.312
|
A2.301
|
39
|
BA083IU
|
BA
|
Consumer
Behavior
|
02
|
L207
|
L206
|
40
|
EL009IU
|
EN
|
Listening
2 (C1-C2)
|
01
|
L206
|
L207
|
41
|
BTBC211IU
|
BT
|
Biochemistry
2
|
01
|
L207
|
L101
|
42
|
BA010IU
|
BA
|
Managerial
Accounting
|
02
|
L101
|
L207
|
43
|
EL006IU
|
EN
|
Presentation
Skills
|
01
|
A2.313
|
A2.302
|
44
|
BTFT311IU
|
BT
|
Modern
Nutrition, Diets and Health
|
01
|
L109
|
A2.312
|
IV/
Thay đổi giảng viên:
|
|
|
|
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên hiện tại
|
Giảng viên mới
|
01
|
BA045IU
|
BA
|
B2B
Marketing
|
01
|
Trịnh
Công Tâm
|
Kiều Anh
Tài
|
02
|
BA003IU
|
BA
|
Principles
of Marketing
|
03
|
Trịnh
Công Tâm
|
Võ Thị
Diễm Trang
|
03
|
BA168IU
|
BA
|
Quantitative
Methods for Business
|
05
|
Nguyễn
Như Tỷ
|
Đặng
Thị Uyên Thảo
|
04
|
BA130IU
|
BA
|
Organizational
Behavior
|
08
|
Phạm
Thanh Huyền
|
Nguyễn
Trần Nguyên Khai
|
05
|
BA068IU
|
BA
|
International Economics
|
04
|
Trịnh Công
Tâm
|
Hồ Nhựt
Quang
|
06
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking
AE2
|
02
|
Lưu
Nguyễn Đức Minh
|
Nguyễn
Trần Thái Anh
|
07
|
EN011IU
|
EN
|
Writing
AE2
|
11
|
Trần
Thị Vân Hoài
|
Lê
Minh Hà
|
08
|
BA164IU
|
BA
|
Production
and Operations Management
|
04
|
Nguyễn
Như Tỷ
|
Nguyễn
Minh Tuấn
|
V/
Thay đổi thời khóa biểu:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Thời khóa biểu hiện tại
|
Thời khóa biểu mới
|
01
|
MAFE206IU
|
MA
|
Probability
|
01
|
Thứ 2, tiết 123
|
Thứ 3, tiết 789
|
02
|
CE214IU
|
CE
|
Civil
Architecture
|
01
|
Thứ 3, tiết 12
|
Thứ 6, tiết 56
|
03
|
CE102IU
|
CE
|
Introduction
to Computing for Engineers
|
01
|
Thứ 3, tiết 123
|
Thứ 5, tiết 123
|
04
|
CE407IU
|
CE
|
Tall
Buildings
|
01
|
Thứ 6, tiết 789
|
Thứ 5, tiết 123
|