Thông Báo
|
Về việc hủy/mở nhóm môn học trong học kỳ hè - năm học 2019-2020
|
I/ Các nhóm môn học bị
hủy:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
01
|
BA010IU
|
BA
|
Managerial Accounting
|
01
|
6
|
Nguyễn Thị Hoàng Anh
|
02
|
BA027IU
|
BA
|
E - Commerce
|
01
|
15
|
Nguyễn Hồng Anh
|
03
|
BA115IU
|
BA
|
Introduction to
Business Administration
|
03
|
10
|
Ngô Hoài Sơn
|
04
|
BA119IU
|
BA
|
Introduction to Macro
Economics
|
01
|
7
|
Cao Minh Mẫn
|
05
|
BA119IU
|
BA
|
Introduction to Macro
Economics
|
02
|
7
|
Cao Minh Mẫn
|
06
|
BA120IU
|
BA
|
Business Computing
Skills
|
03
|
9
|
Võ Tấn Phước
|
07
|
BA120IU
|
BA
|
Business Computing
Skills
|
04
|
2
|
Đỗ Ngọc Hùng
|
08
|
BA123IU
|
BA
|
Principles of
Management
|
01
|
14
|
Alang Thớ
|
09
|
BA161IU
|
BA
|
Business Research
Methods
|
01
|
5
|
Nguyễn Ngọc Duy Phương
|
10
|
BA191IU
|
BA
|
Quantitative Methods
for Finance
|
01
|
0
|
Nguyễn Phương Anh
|
11
|
BA197IU
|
BA
|
Introduction to
Sociology
|
01
|
12
|
Nguyễn Nữ Nguyệt Anh
|
12
|
BA282IU
|
BA
|
Math for Business
|
02
|
14
|
Trịnh Quốc Đạt
|
13
|
BA282IU
|
BA
|
Math for Business
|
03
|
13
|
Lê Ngọc Anh Khoa
|
14
|
BT155UH
|
BT
|
Biology
|
01
|
0
|
Hoàng Thị Lan Xuân
|
15
|
CH009UH
|
BT
|
Organic chemistry
|
01
|
2
|
Lê Quang Phong
|
16
|
CH012IU
|
OAA
|
Chemistry Laboratory
|
02
|
1
|
Vũ Bảo Khánh
|
17
|
CH012IU
|
OAA
|
Chemistry Laboratory
|
08
|
9
|
Dương Nguyễn Hồng
Nhung
|
18
|
CH012IU
|
OAA
|
Chemistry Laboratory
|
09
|
0
|
Nguyễn Ngọc Vinh
|
19
|
CH011IU
|
OAA
|
Chemistry for
Engineers
|
01
|
11
|
Vũ Bảo Khánh
|
20
|
EE050IU
|
EE
|
Introduction to
Computer for Engineers
|
02
|
2
|
Nguyễn Văn Bình
|
21
|
MAFE103IU
|
MA
|
Analysis 2
|
01
|
4
|
Nguyễn Anh Tú
|
** Sinh viên trong các
nhóm môn học này có thể được chuyển sang các nhóm môn học khác của cùng một
môn học nếu thỏa mãn thời khóa biểu của sinh viên.
|
II/ Các nhóm môn học
được mở thêm:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên
|
|
01
|
IS050IU
|
BT
|
Project Management
|
01
|
Trần Văn Lý
|
|
02
|
BA164IU
|
BA
|
Production and Operations Management
|
02
|
Trương Quang Được
|
|
III/
Thay đổi phòng học:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
01
|
PH015IU
|
PH
|
Physics 3
|
01
|
A2.601
|
A2.310
|
02
|
BA005IU
|
BA
|
Financial Accounting
|
01
|
Sáng thứ 2: A2.508
Sáng thứ 4: A1.309
|
A2.309
|
03
|
BA018IU
|
BA
|
Quality Management
|
01
|
A1.201
|
A2.311
|
04
|
BA016IU
|
BA
|
Fundamental of Financial Management
|
02
|
Sáng thứ 3: A2.302
Sáng thứ 5: A2.407
|
Sáng thứ 3: A2.302
Sáng thứ 5: A2.508
|
05
|
BA094IU
|
BA
|
Advertising and PR
|
01
|
Chiều thứ 2: A2.507
Chiều thứ 4: A2.501
|
A2.312
|
06
|
BA023IU
|
BA
|
Project Management
|
01
|
A1.208
|
A1.201
|
07
|
BA080IU
|
BA
|
Statistics for
Business
|
01
|
Chiều thứ 3: A2.508
Chiều thứ 6: A2.407
|
A2.508
|
08
|
BA115IU
|
BA
|
Introduction to
Business Administration
|
01
|
Sáng thứ 2: A2.407
Chiều thứ 4: A2.302
|
Sáng thứ 2: A2.401
Chiều thứ 4: A2.302
|
09
|
BA115IU
|
BA
|
Introduction to
Business Administration
|
02
|
Chiều thứ 3: A2.301
Chiều thứ 6: A1.309
|
Chiều thứ 3: A2.301
Chiều thứ 6: A2.501
|
10
|
BA164IU
|
BA
|
Production and
Operations Management
|
01
|
Sáng thứ 4: A2.402
Sáng thứ 5: A1.401
|
Sáng thứ 4: A2.407
Sáng thứ 5: A2.407
|
11
|
BA117IU
|
BA
|
Introduction to Micro
Economics
|
02
|
Sáng thứ 2: A2.307
Chiều thứ 4: A2.205
|
Sáng thứ 2: A2.402
Chiều thứ 4: A2.501
|
12
|
BA168IU
|
BA
|
Quantitative Methods
for Business
|
02
|
Chiều thứ 3: A2.501
Chiều thứ 5: A2.307
|
Chiều thứ 3: A2.501
Chiều thứ 5: A2.402
|
13
|
PE014IU
|
OAA
|
Environmental Science
|
02
|
Sáng thứ 2: A1.202
Sáng thứ 5: A2.307
|
Sáng thứ 2: A1.202
Sáng thứ 5: A1.202
|
14
|
PE015IU
|
OAA
|
Philosophy of Marxism
and Leninism
|
12
|
A1.109
|
A2.601
|
15
|
BA167IU
|
BA
|
Introduction to
Vietnamese Legal System
|
01
|
Chiều thứ 3: A1.201
Chiều thứ 5: A1.401
|
A2.407
|