Căn cứ vào tình hình
thực tế, nhu cầu của sinh viên và đề nghị của các Khoa/Bộ môn, Phòng Đào tạo
Đại học thông báo đến sinh viên những việc liên quan như sau:
|
I/ Các nhóm môn học bị
hủy:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Số sinh viên
|
Giảng viên
|
|
01
|
BA010IU
|
BA
|
Managerial Accounting
|
01
|
5
|
Trương Diệu Khiêm
|
|
02
|
BA010IU
|
BA
|
Managerial Accounting
|
02
|
7
|
Lê Ngọc Anh Khoa
|
|
03
|
BA018IU
|
BA
|
Quality Management
|
01
|
16
|
Mai Thùy Dung
|
|
04
|
BA018IU
|
BA
|
Quality Management
|
03
|
12
|
Nguyễn Phương Thảo
|
|
05
|
BA140IU
|
BA
|
Business Game
|
02
|
7
|
Bùi Quang Thông
|
|
06
|
BA155IU
|
BA
|
Multicultural
Management
|
01
|
7
|
Phan Triều Anh
|
|
07
|
BA161IU
|
BA
|
Business Research
Methods
|
03
|
0
|
Võ Thị Quý
|
|
08
|
BA161IU
|
BA
|
Business Research
Methods
|
04
|
0
|
Võ Thị Quý
|
|
09
|
BA185IU
|
BA
|
Commercial Banking
|
01
|
4
|
Vũ Thúy Mai Uyên
|
|
10
|
BA245IU
|
BA
|
Revenue Management
|
01
|
7
|
Lê Phương Thảo
|
|
11
|
BA248IU
|
BA
|
Food and Beverage Cost
Control
|
01
|
1
|
Vũ Tuấn Anh
|
|
12
|
BA256IU
|
BA
|
Workshop 1
|
01
|
21
|
Hà Minh Trí
|
|
13
|
BM005IU
|
BME
|
Statistics for Health
Science
|
01
|
4
|
Trương Phước Long
|
|
14
|
BM007IU
|
BME
|
Introduction to
Biomedical Engineering
|
01-01
|
4
|
Võ Văn Tới
|
|
15
|
BM063IU
|
BME
|
Micro-electronic
Devices Laboratory
|
01
|
2
|
Nguyễn Minh Triết
|
|
16
|
BM064IU
|
BME
|
Applied Informatics
|
01
|
5
|
Lê Thanh Sơn
|
|
17
|
BM071IU
|
BME
|
Computer Aided
Diagnosis
|
01
|
4
|
Ngô Thanh Hoàn
|
|
18
|
BM083IU
|
BME
|
Applications of
Biomaterials in Regenerative Medicine
|
01
|
1
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
|
19
|
BM093IU
|
BME
|
Tissue Engineering I
|
01
|
5
|
Trịnh Như Thùy
|
|
20
|
BM079IU
|
BME
|
Principle of
Pharmacokinetics
|
01-01
|
7
|
Vòng Bính Long
|
|
21
|
BM082IU
|
BME
|
Biomaterials
|
01
|
8
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
|
22
|
BT155IU
|
BT
|
Biology
|
03
|
11
|
Tống Thị Hằng
|
|
23
|
BT155UH
|
BT
|
Biology
|
01-01
|
2
|
Nguyễn Thiên Quang
|
|
24
|
BT201IU
|
BT
|
Techniques in Plant
Biotechnology
|
01-03
|
6
|
Nguyễn Thiên Quang
|
|
25
|
BT214IU
|
BT
|
Crop Biotechnology
|
01-01
|
3
|
Hoàng Thị Lan Xuân
|
|
26
|
BT405IU
|
BT
|
Physical Chemistry
|
01
|
14
|
Nguyễn Tấn Khôi
|
|
27
|
BTBC201IU
|
BT
|
Organic Chemistry 1
|
01
|
10
|
Lê Quang Phong
|
|
28
|
BTBC210IU
|
BT
|
Biochemistry 2
|
01
|
0
|
|
|
29
|
BTFT304IU
|
BT
|
Food unit operations 2
|
01-02
|
1
|
Đặng Quốc Tuấn
|
|
30
|
BTFT403IU
|
BT
|
Cereal product
technology
|
01
|
5
|
Phạm Văn Hùng
|
|
31
|
BTFT407IU
|
BT
|
Food sensory analysis
|
01-01
|
0
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
|
32
|
CH009UH
|
BT
|
Organic chemistry
|
01
|
4
|
Lê
Quang Phong
|
|
33
|
CHE1031IU
|
BT
|
Physical Chemistry 1
|
01
|
0
|
Huỳnh Kim Lâm
|
|
34
|
CE102IU
|
CE
|
Introduction to
Computing for Engineers
|
01
|
4
|
Phạm Nhân Hòa
|
|
35
|
CE103IU
|
CE
|
Computer-Aided Design
and Drafting (CADD)
|
01
|
5
|
Phạm Ngọc
|
|
36
|
CE104IU
|
CE
|
Practice CADD
|
01
|
4
|
Phạm Ngọc
|
|
37
|
CE203IU
|
CE
|
Engineering Mechanic -
Dynamics
|
01
|
3
|
Phạm Nhân Hòa
|
|
38
|
CE210IU
|
CE
|
Construction Materials
|
01
|
8
|
Nguyễn Đình Hùng
|
|
39
|
CE214IU
|
CE
|
Civil Architecture
|
01
|
5
|
Nguyễn Hoài Nghĩa
|
|
40
|
CE302IU
|
CE
|
Soil Mechanics
|
01
|
6
|
Nguyễn Đình Hùng
|
|
41
|
CE303IU
|
CE
|
Soil Mechanics
Laboratory
|
01
|
3
|
Nguyễn Đình Hùng
|
|
42
|
CE401IU
|
CE
|
Construction
Management
|
01
|
1
|
Nguyễn Hoài Nghĩa
|
|
43
|
CE404IU
|
CE
|
Dynamics of Structures
|
01
|
0
|
Chu Quốc Thắng
|
|
44
|
CE405IU
|
CE
|
Hydraulic Structures
|
01
|
2
|
Phạm Ngọc
|
|
45
|
CE406IU
|
CE
|
Bridge Engineering
|
01
|
0
|
Nguyễn Đình Hùng
|
|
46
|
CE407IU
|
CE
|
Tall Buildings
|
01
|
8
|
Trần Cao Thanh Ngọc
|
|
47
|
EE052IU
|
EE
|
Principles of EE1
Laboratory
|
04
|
6
|
Phạm Trung Kiên
|
|
48
|
EE115IU
|
EE
|
Principles of
Communication Systems Lab
|
01
|
6
|
Huỳnh Võ Trung Dũng
|
|
49
|
EE129IU
|
EE
|
Internet of Things Lab
(IoT Lab)
|
01
|
1
|
Võ Minh Thạnh
|
|
50
|
EEAC007IU
|
EE
|
Programmable Logic
Control (PLC) Lab
|
02
|
6
|
|
|
51
|
EEAC010IU
|
EE
|
Electric Machine
|
01
|
6
|
Tôn Thất Long
|
|
52
|
EL015IU
|
EN
|
Introduction to
Literature
|
02
|
0
|
Trần Đoan Thư
|
|
53
|
EL028IU
|
EN
|
Functional Grammar
|
01
|
2
|
Vũ Hoa Ngân
|
|
54
|
EL034IU
|
EN
|
ELT methods and
techniques - Teaching Reading & Writing
|
01
|
8
|
Đinh Tùng Anh
|
|
55
|
EL040IU
|
EN
|
Interpreting 2
|
01
|
9
|
Nguyễn Thị Ngọc Châu
|
|
56
|
EL044IU
|
EN
|
Internship 1
|
01
|
0
|
|
|
57
|
ENEE2005IU
|
EV
|
Environmental
Chemistry 2
|
01
|
1
|
Ngô Thị Thuận
|
|
58
|
ENEE2011IU
|
EV
|
Environmental
Chemistry 2 Lab
|
01
|
1
|
Ngô Thị Thuận
|
|
59
|
IS028IU
|
IME
|
Simulation Models in
Industrial Engineering
|
03-01
|
0
|
Trần Văn Lý
|
|
60
|
IS054IU
|
IME
|
Engineering Drawing
|
02
|
12
|
Nguyễn Văn Chung
|
|
61
|
IT013IU
|
IT
|
Algorithms & Data
Structures
|
03-02
|
0
|
Nguyễn Quang Phú
|
|
62
|
IT024IU
|
IT
|
Computer Graphics
|
1
|
0
|
Nguyễn Văn Sinh
Nguyễn Quang Phú
|
|
63
|
IT089IU
|
IT
|
Computer Architecture
|
02-03
|
13
|
Lý Tú Nga
|
|
64
|
IT093IU
|
IU
|
Web Application
Development
|
02-01
|
8
|
Phạm Quốc Sơn Lâm
|
|
65
|
MAFE204IU
|
MA
|
Database Management
system
|
01
|
6
|
Trần Mạnh Hà
|
|
66
|
MAFE209IU
|
MA
|
Financial markets
|
01
|
1
|
Vũ Thúy Mai Uyên
|
|
67
|
MAFE309IU
|
MA
|
Software Engineering
|
01
|
0
|
Lê Lam Sơn
|
|
68
|
MAFE311IU
|
MA
|
Asset pricing
|
01
|
6
|
Võ Thị Quý
|
|
69
|
PE011IU
|
OAA
|
Principles of Marxism
|
02
|
16
|
|
|
70
|
MA024IU
|
OAA
|
Differential Equations
|
01-03
|
14
|
Hà Bình Minh
|
|
71
|
MA024IU
|
OAA
|
Differential Equations
|
02-02
|
5
|
Hà Bình Minh
|
|
72
|
PH037IU
|
PH
|
Space Environment
|
01
|
11
|
Phan Bảo Ngọc
|
|
73
|
BA119IU
|
BA
|
Introduction to Macro
Economics
|
02
|
2
|
Trịnh Quốc Đạt
|
|
74
|
BA119IU
|
BA
|
Introduction to Macro
Economics
|
05
|
7
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
|
75
|
BA123IU
|
BA
|
Principles of Management
|
09
|
2
|
Nguyễn Như Tung
|
|
76
|
EN012IU
|
EN
|
Speaking AE2
|
16
|
4
|
Đặng Nguyễn Anh Chi
|
|
77
|
EL010IU
|
EN
|
Speaking 2 (C1-C2)
|
01
|
0
|
Nguyễn Hoàng Phương Mai
|
|
** Sinh viên trong các
nhóm môn học này có thể được chuyển sang các nhóm môn học khác của cùng một
môn học nếu thỏa mãn thời khóa biểu của sinh viên.
|
II/ Các nhóm môn học
được mở thêm:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên
|
|
|
01
|
BA003IU
|
BA
|
Principles of Marketing
|
04
|
Nguyễn Phương Thảo
|
|
|
02
|
BA080IU
|
BA
|
Statistics for Business
|
03
|
Nguyễn Hoàng Phú
|
|
|
03
|
BA081IU
|
BA
|
Business Law
|
03
|
Mai Thế Kiên
|
|
|
04
|
BA115IU
|
BA
|
Introduction to
Business Administration
|
02
|
Nguyễn Thị Hồng Ân
|
|
|
05
|
BA118IU
|
BA
|
Introduction to Psychology
|
02
|
Bùi Quang Thông
|
|
|
06
|
BA120IU
|
BA
|
Business Computing
Skills
|
04
|
Huỳnh Võ Trung Dũng
|
|
|
07
|
BA120IU
|
BA
|
Business Computing
Skills
|
05
|
Tôn Thất Long
|
|
|
08
|
BA120IU
|
BA
|
Business Computing
Skills
|
06
|
Võ Tấn Phước
|
|
|
09
|
BM094IU
|
BME
|
Principles of Clinical
Test and Instrumentation
|
01-02
|
Trương Phước Long
|
|
|
10
|
BT200IU
|
BT
|
Scientific Writing
Workshop
|
01
|
Nguyễn Văn Thuận
|
|
|
11
|
BT207IU
|
BT
|
Human Pharmacology
|
01
|
Nguyễn Hoàng Khuê Tú
|
|
|
12
|
BTBC207IU
|
BT
|
Organic Chemistry Lab
|
01
|
Hoàng Lê Sơn
|
|
|
13
|
BTBC405IU
|
BT
|
Fermentation
Technology
|
01
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
|
|
14
|
IT076IU
|
IT
|
Software Engineering
|
01
|
Nguyễn Văn Sinh
Phạm Quốc Sơn Lâm
|
|
|
15
|
EE091IU
|
EE
|
Electronics Devices Laboratory
|
03
|
Nguyễn Thái Châu
|
|
|
16
|
IT132IU
|
IT
|
Introduction to Data
Mining
|
01-02
|
Nguyễn Quang Phú
|
|
|
17
|
IT116IU
|
IU
|
C/C++ Programming in
Unix
|
01-02
|
Nguyễn Quang Phú
|
|
|
18
|
PH016IU
|
PH
|
Physics 3 Laboratory
|
06
|
Lê Thị Quế
|
|
|
19
|
BM050IU
|
BME
|
Lab 1A- Biomedical
Instrumentations
|
03
|
Ngô Thanh Hoàn
|
|
|
21
|
BA282IU
|
BA
|
Math for Business
|
12
|
Vũ Tuấn Anh
|
|
|
22
|
EN008IU
|
EN
|
Listening AE1
|
25
|
Văn Thị Phước
|
|
|
23
|
EN011IU
|
EN
|
Writing AE2
|
21
|
Đặng Nguyễn Anh Chi
|
|
|
III/ Thay đổi giảng
viên:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Giảng viên hiện tại
|
Giảng viên mới
|
|
01
|
BA197IU
|
BA
|
Introduction to
Sociology
|
01
|
Nguyễn Thị Lê Hà
|
Vũ Tuấn Anh
|
|
02
|
BA282IU
|
BA
|
Math for Business
|
04
|
Nguyễn Hoàng Phú
|
Lê Ngọc Anh Khoa
|
|
03
|
EEAC008IU
|
EE
|
Sensors and
Instrumentation
|
01
|
Nguyễn Văn Bình
|
Tôn Thất Long
|
|
04
|
EEAC005IU
|
EE
|
PC Based Control and
SCADA System Lab
|
01
|
Nguyễn Bình Dương
|
Nguyễn Văn Bình
|
|
05
|
EEAC005IU
|
EE
|
PC Based Control and
SCADA System Lab
|
02
|
Nguyễn Bình Dương
|
Nguyễn Văn Bình
|
|
06
|
EEAC004IU
|
EE
|
PC Based Control and
SCADA System
|
01
|
Nguyễn Bình Dương
|
Nguyễn Văn Bình
|
|
07
|
EE051IU
|
EE
|
Principles of EE1
|
02
|
Phạm Trung Kiên
|
Nguyễn Tuấn Đức
|
|
08
|
EE052IU
|
EE
|
Principles of EE1 Lab
|
01
|
Phạm Trung Kiên
|
Nguyễn Tuấn Đức
|
|
09
|
EE052IU
|
EE
|
Principles of EE1 Lab
|
03
|
Phạm Trung Kiên
|
Nguyễn Tuấn Đức
|
|
10
|
EE052IU
|
EE
|
Principles of EE1 Lab
|
02
|
Phạm Trung Kiên
|
Huỳnh Võ Trung Dũng
|
|
11
|
IT096IU
|
IT
|
Net-Centric
Programming
|
01-01
|
Nguyễn Quang Phú
|
Lê Thanh Sơn
|
|
12
|
BT155IU
|
BT
|
Biology
|
02-02
|
Bùi Xuân Anh Đào
|
Nguyễn Hồng Lan
|
|
13
|
BT155IU
|
BT
|
Biology
|
02-03
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Nguyễn Thiên Quang
|
|
14
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
09
|
Đặng Hoài Phương
|
Lê Thị Quỳnh Loan
|
|
15
|
EN007IU
|
EN
|
Writing AE1
|
10
|
Đặng Hoài Phương
|
Lê Thị Quỳnh Loan
|
|
16
|
BA282IU
|
BA
|
Math for Business
|
05
|
Nguyễn Kim Thu
|
Nguyễn Đức Trí Anh
|
|
17
|
BTBC101IU
|
BT
|
Inorganic Chemistry
|
01
|
Nguyễn Trọng Nam
|
Lê Quang Phong
|
|
18
|
BTBC202IU
|
BT
|
Fundamentals of
Analytical Chemistry
|
01
|
Nguyễn Trọng Nam
|
Nguyễn Kim Trúc
|
|
19
|
BTBC204IU
|
BT
|
Instrumental Analysis
|
01
|
Nguyễn Trọng Nam
|
Nguyễn Kim Trúc
|
|
20
|
BT155IU
|
BT
|
Biology
|
01-03
|
Đoàn Thị Thanh Vinh
|
Tống Thị Hằng
|
|
21
|
BT155IU
|
BT
|
Biology
|
02-04
|
Bùi Xuân Anh Đào
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
|
22
|
CH013IU
|
BT
|
Analytical chemistry
|
01-02
|
Phùng Thanh Khoa
|
Bùi Xuân Anh Đào
|
|
23
|
CH013IU
|
BT
|
Analytical chemistry
|
04-01
|
Dương Nguyễn Hồng Nhung
|
Bùi Xuân Anh Đào
|
|
24
|
CH013IU
|
BT
|
Analytical chemistry
|
04-03
|
Phùng Thanh Khoa
|
Bùi Xuân Anh Đào
|
|
25
|
CH013IU
|
BT
|
Analytical chemistry
|
01-01
|
Phùng Thanh Khoa
|
Đoàn Thị Thanh Vinh
|
|
26
|
CH013IU
|
BT
|
Analytical chemistry
|
01-03
|
Phùng Thanh Khoa
|
Đoàn Thị Thanh Vinh
|
|
27
|
CH013IU
|
BT
|
Analytical chemistry
|
04-02
|
Phùng Thanh Khoa
|
Đoàn Thị Thanh Vinh
|
|
IV/ Thay đổi phòng học:
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
|
01
|
BA156IU
|
BA
|
Human Resources
Management
|
01
|
A2.309
|
A2.507
|
|
02
|
BA057IU
|
BA
|
Auditing
|
01
|
A2.307
|
A2.413
|
|
03
|
IT089IU
|
IT
|
Computer Architecture
|
02
|
A2.205
|
A2.501
|
|
04
|
CE201IU
|
CE
|
Mechanics of Materials
1
|
01
|
A1.402
|
A2.408
|
|
05
|
UMPD7F-15-3
|
BA
|
Human Resource
Development and Knowledge Management
|
01
|
A2.501
|
A2.410
|
|
06
|
UMPDJC-30-3
|
BA
|
Strategy and Human
Resource Management
|
01
|
A1.202
|
A2.512
|
|
07
|
UMPDMV-15-3
|
BA
|
Managing
Organisational Performance
|
01
|
A1.401
|
A2.511
|
|
08
|
UMKD6R-15-3
|
BA
|
Marketing Services
|
01
|
A1.201
|
A2.509
|
|
09
|
CH009IU
|
BT
|
Organic chemistry
|
01
|
A2.301
|
A2.205
|
|
10
|
IS028IU
|
IEM
|
Simulation Models in
Industrial Engineering
|
02
|
L207
|
L108
|
|
11
|
BT152IU
|
BT
|
Biostatistics
|
02
|
L108
|
L207
|
|
12
|
PE011IU
|
OAA
|
Principles of Marxism
|
01
|
A1.202
|
A2.510
|
|
13
|
PE011IU
|
OAA
|
Principles of Marxism
|
03
|
A2.302
|
A1.303
|
|
14
|
PE011IU
|
OAA
|
Principles of Marxism
|
04
|
A2.508
|
A2.309
|
|
15
|
PE011IU
|
OAA
|
Principles of Marxism
|
05
|
A2.507
|
A2.512
|
|
16
|
MA003IU
|
MA
|
Calculus 2
|
01
|
A2.205
|
A2.307
|
|
17
|
BA123IU
|
MA
|
Principles of Management
|
08
|
A2.302
|
A2.307
|
|
18
|
IT007UN
|
IT
|
Skills for Communicating
Information
|
01
|
L109
|
A2.408
|
|
19
|
IS057IU
|
IEM
|
Warehouse Engineering
Management
|
01
|
L201
|
A2.302
|
|
IV/ Thay đổi thời khóa
biểu :
|
STT
|
Mã môn học
|
Khoa
|
Môn học
|
Nhóm
|
Thời khóa biểu cũ
|
Thời khóa biểu mới
|
|
01
|
ENEE3102IU
|
EV
|
Municipal Waste Water
Treatment
|
01
|
Thứ 6, tiết 123, phòng A2.313
|
Thứ 5, tiết 456, phòng A2.313
|
|
02
|
EEAC008IU
|
EE
|
Sensors and
Instrumentation
|
01
|
Thứ 7, tiết 123, phòng A1.303
|
Thứ 5, tiết 789, phòng A2.512
|
|
03
|
MAFE301IU
|
MA
|
Statistics
|
01
|
Thứ 2, tiết 123, phòng L102
|
Thứ 5, tiết 456, phòng A2.408
|
|
04
|
MAFE105IU
|
MA
|
Financial Economics
|
01
|
Thứ 2, tiết 123, phòng A2.411
|
Thứ 3, tiết 123, phòng A2.313
|
|
05
|
MAFE314IU
|
MA
|
Financial Econometrics
|
01
|
Thứ 6, tiết 789, phòng A2.311
|
Thứ 6, tiết 456, phòng A2.311
|
|
06
|
MAFE215IU
|
MA
|
Financial Management
|
01
|
Thứ 4, tiết 123, phòng A2.512
|
Thứ 5, tiết 123, phòng A2.309
|
|
07
|
BA190IU
|
MA
|
Financial Statement
Analysis and Business Evaluation
|
01
|
Thứ 5, tiết 789, phòng A2.410
|
Thứ 3, tiết 123, phòng A1.303
|
|
08
|
BM077IU
|
BME
|
Pharmaceutical
Engineering 1
|
01-01
|
Thứ 5, tiết 1234, phòng LA1.407
|
Thứ 4, tiết 7890, phòng LA1.407
|
|